Bảng giá đất Huyện Văn Chấn Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Huyện Văn Chấn là: 7.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Văn Chấn là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Văn Chấn là: 647.699
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Văn Chấn XÃ SUỐI BU Đoạn tiếp theo - đến cầu Suối Bu 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
602 Huyện Văn Chấn XÃ SUỐI BU Đoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - đến hết ranh giới xã (Đèo Ách) 148.000 74.000 44.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Văn Chấn XÃ SUỐI BU Đoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu 132.000 66.000 39.600 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
604 Huyện Văn Chấn XÃ SUỐI BU Đoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao 112.000 56.000 33.600 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
605 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SUỐI BU 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Văn Chấn Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN Đoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
607 Huyện Văn Chấn Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam 132.000 66.000 39.600 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
608 Huyện Văn Chấn Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Văn Chấn Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN Đoạn tiếp theo - đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
610 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA SƠN 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
611 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn từ lối rẽ Mảm 2 - đến gốc Khe Mạ 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - đến đường rẽ Khe Cam 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
613 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - đến ngã Ba Sài Lương 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
614 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn từ nhà ông Sơ - đến Trạm Y tế 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Văn Chấn Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ AN LƯƠNG 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
616 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn từ lỗi rẽ Mảm 2 - đến nhà ông Tọi 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
617 Huyện Văn Chấn XÃ AN LƯƠNG Đoạn từ nhà ông Độ - đến lỗi rẽ Mảm 2 128.000 64.000 38.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến lối rẽ lên nhà ông Khánh 672.000 336.000 201.600 67.200 53.760 Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết đường vào Khe Ma 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao 2.400.000 1.200.000 720.000 240.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến chân dốc Mỵ 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh 2.847.000 1.423.500 854.100 284.700 227.760 Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Thoại 1.932.000 966.000 579.600 193.200 154.560 Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Bẩy 1.344.000 672.000 403.200 134.400 107.520 Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch) 201.600 100.800 60.480 20.160 16.128 Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Văn Chấn Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - đến hết ranh giới đất bà Thanh 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
630 Huyện Văn Chấn Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh) 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn
631 Huyện Văn Chấn Đường trục chính xã Tân Thịnh Đoạn từ chân dốc Mỵ - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú) 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Văn Chấn Đường trục chính xã Tân Thịnh Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - đến cầu Thôn 10 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
633 Huyện Văn Chấn Đường trục chính xã Tân Thịnh Đoạn từ hội trường thôn 12 - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
634 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN THỊNH 84.000 42.000 25.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Văn Chấn Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - XÃ ĐẠI LỊCH 990.000 495.000 297.000 99.000 79.200 Đất SX-KD nông thôn
636 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Hải 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
637 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Hữu 516.000 258.000 154.800 51.600 41.280 Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung 330.000 165.000 99.000 33.000 26.400 Đất SX-KD nông thôn
639 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lục 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
640 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Văn Chấn Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH Từ ranh giới xã Việt Hồng - đến cầu Đèo Cuồng 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
642 Huyện Văn Chấn Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà bà Thủy 198.000 99.000 59.400 19.800 15.840 Đất SX-KD nông thôn
643 Huyện Văn Chấn Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến cầu Thanh Bồng 528.000 264.000 158.400 52.800 42.240 Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Văn Chấn Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến cách ngã ba cầu chợ 100m 722.400 361.200 216.720 72.240 57.792 Đất SX-KD nông thôn
645 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Tứ 546.000 273.000 163.800 54.600 43.680 Đất SX-KD nông thôn
646 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Phú 386.400 193.200 115.920 38.640 30.912 Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6 252.000 126.000 75.600 25.200 20.160 Đất SX-KD nông thôn
648 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Ngữ 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
649 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến hết đường rẽ thôn 10 386.400 193.200 115.920 38.640 30.912 Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến cầu Suối Kè 386.400 193.200 115.920 38.640 30.912 Đất SX-KD nông thôn
651 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến cầu Gốc Mý 546.000 273.000 163.800 54.600 43.680 Đất SX-KD nông thôn
652 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến ranh giới nhà ông Tình 252.000 126.000 75.600 25.200 20.160 Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Văn Chấn Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh 126.000 63.000 37.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
654 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI LỊCH 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
655 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn giáp xã Đại Lịch - đến hết ranh giới đất ông Tú 159.000 79.500 47.700 15.900 15.000 Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Long 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
657 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Tuấn 432.000 216.000 129.600 43.200 34.560 Đất SX-KD nông thôn
658 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Đặng 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Nghĩa 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
660 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Xuân 510.000 255.000 153.000 51.000 40.800 Đất SX-KD nông thôn
661 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Linh 540.000 270.000 162.000 54.000 43.200 Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Nhâm 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
663 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Yến 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
664 Huyện Văn Chấn Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận) 126.000 63.000 37.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Văn Chấn Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ) 258.000 129.000 77.400 25.800 20.640 Đất SX-KD nông thôn
666 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn từ nhà ông Khải - đến hết ranh giới đất bà Hợp 312.000 156.000 93.600 31.200 24.960 Đất SX-KD nông thôn
667 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương) 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa) 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
669 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý) 510.000 255.000 153.000 51.000 40.800 Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Uông 306.000 153.000 91.800 30.600 24.480 Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Văn Chấn Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẤN THỊNH 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - đến hết ranh giới đất ông Tới 193.200 96.600 57.960 19.320 15.456 Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lung 312.000 156.000 93.600 31.200 24.960 Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Vân 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lâm 588.000 294.000 176.400 58.800 47.040 Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh) 184.800 92.400 55.440 18.480 15.000 Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận 184.800 92.400 55.440 18.480 15.000 Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BÌNH THUẬN 84.000 42.000 25.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm. 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B 660.000 330.000 198.000 66.000 52.800 Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến ngã ba Nghĩa Hùng 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - đến hội trường thôn 14 192.000 96.000 57.600 19.200 15.360 Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến xã Bình Thuận 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Văn Chấn Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Minh An 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Văn Chấn Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - đến đầu cầu Tho 630.000 315.000 189.000 63.000 50.400 Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Văn Chấn Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến cổng trường cấp II 192.000 96.000 57.600 19.200 15.360 Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Văn Chấn Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến ngã ba chân dốc Diềm 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Văn Chấn Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA TÂM 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu) 432.000 216.000 129.600 43.200 34.560 Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN Đoạn tiếp theo - đến cầu Khe Mòn 288.000 144.000 86.400 28.800 23.040 Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Văn Chấn Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Chiên 276.000 138.000 82.800 27.600 22.080 Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Văn Chấn Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Văn Chấn XÃ MINH AN Đoạn từ nhà bà Vuốt - đến hết ranh giới nhà ông Đậu 84.000 42.000 25.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Văn Chấn XÃ MINH AN Đoạn từ UBND xã - đến ranh giới nhà máy chè bà Mến 93.600 46.800 28.080 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH AN 78.000 39.000 23.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - XÃ THƯỢNG BẰNG LA Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn