Bảng giá đất Huyện Văn Chấn Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Huyện Văn Chấn là: 7.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Văn Chấn là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Văn Chấn là: 647.699
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) 1.120.000 336.000 224.000 112.000 89.600 Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) 1.040.000 312.000 208.000 104.000 83.200 Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường từ cổng chào TDP Sơn Lọng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Doanh 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu 240.000 72.000 48.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Sơn Lọng) 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 1,2,3,4,5,6 1.088.000 326.400 217.600 108.800 87.040 Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 7 (đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) 1.456.000 436.800 291.200 145.600 116.480 Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường D-D nhánh 9-11 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Đồng Ban) 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo đi Thác Hoa 3 1.040.000 312.000 208.000 104.000 83.200 Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú 1.448.000 434.400 289.600 144.800 115.840 Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh 368.000 110.400 73.600 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đường vào thôn An Thịnh 256.000 76.800 51.200 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn 184.000 55.200 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Văn Chấn Các đường liên thôn khác còn lại - THỊ TRẤN SƠN THỊNH 120.000 40.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiển (Chiến) Tổ 3 280.000 84.000 56.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 246.400 73.920 49.280 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ 200.000 60.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 416.000 124.800 83.200 41.600 40.000 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 416.000 124.800 83.200 41.600 40.000 Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN 176.000 52.800 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh 1.650.000 495.000 330.000 165.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
144 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng) 1.980.000 594.000 396.000 198.000 158.400 Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền) 924.000 277.200 184.800 92.400 73.920 Đất SX-KD đô thị
147 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên) 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La 390.000 117.000 78.000 39.000 31.200 Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp) 504.000 151.200 100.800 50.400 40.320 Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết 630.000 189.000 126.000 63.000 50.400 Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm 840.000 252.000 168.000 84.000 67.200 Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo 378.000 113.400 75.600 37.800 30.240 Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2) 276.000 82.800 55.200 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh) 192.000 57.600 38.400 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non) 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh) 210.000 63.000 42.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu) 180.000 54.000 36.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An) 336.000 100.800 67.200 33.600 30.000 Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than) 180.000 54.000 36.000 18.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú) 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ 180.000 54.000 36.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa 1.380.000 414.000 276.000 138.000 110.400 Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập 780.000 234.000 156.000 78.000 62.400 Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa 2.190.000 657.000 438.000 219.000 175.200 Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Nhì 1.926.000 577.800 385.200 192.600 154.080 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 2.610.000 783.000 522.000 261.000 208.800 Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) 840.000 252.000 168.000 84.000 67.200 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) 780.000 234.000 156.000 78.000 62.400 Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) 1.020.000 306.000 204.000 102.000 81.600 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường từ cổng chào TDP Sơn Lọng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Doanh 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu 180.000 54.000 36.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Sơn Lọng) 300.000 90.000 60.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 1,2,3,4,5,6 816.000 244.800 163.200 81.600 65.280 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 7 (đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị) 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh 240.000 72.000 48.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì 390.000 117.000 78.000 39.000 31.200 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) 1.092.000 327.600 218.400 109.200 87.360 Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) 660.000 198.000 132.000 66.000 52.800 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường D-D nhánh 9-11 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Đồng Ban) 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo đi Thác Hoa 3 780.000 234.000 156.000 78.000 62.400 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú 1.086.000 325.800 217.200 108.600 86.880 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận 390.000 117.000 78.000 39.000 31.200 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế 1.020.000 306.000 204.000 102.000 81.600 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh 276.000 82.800 55.200 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đường vào thôn An Thịnh 192.000 57.600 38.400 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn 138.000 41.400 30.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Văn Chấn Các đường liên thôn khác còn lại - THỊ TRẤN SƠN THỊNH 90.000 30.000 30.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất SX-KD đô thị