Bảng giá đất Tại Quốc lộ 32 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái

Bảng Giá Đất Đoạn Quốc Lộ 32, Xã Mù Cang Chải, Huyện Mù Cang Chải, Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND

Bảng giá đất của huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái cho đoạn quốc lộ 32, loại đất ở đô thị, từ đất nhà ông Lử đến hết đất của ông Của Dinh, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn quốc lộ 32 từ đất nhà ông Lử đến hết đất của ông Của Dinh có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào những lợi thế nổi bật về vị trí, như điều kiện giao thông thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển hoặc gần các tiện ích công cộng quan trọng. Giá trị đất cao tại đây phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực.

Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có điều kiện giao thông hoặc tiện ích công cộng không bằng vị trí 1, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm mức giá vừa phải.

Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù giá trị không bằng các vị trí cao hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn quốc lộ 32 từ đất nhà ông Lử đến hết đất của ông Của Dinh. Giá trị thấp có thể do khu vực này có điều kiện giao thông kém hơn hoặc xa các tiện ích công cộng. Tuy nhiên, đây vẫn có thể là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn với mức giá thấp hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trong đoạn quốc lộ 32, từ đất nhà ông Lử đến hết đất của ông Của Dinh tại xã Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Yên Bái

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất ở đô thị
2 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm 4.160.000 1.248.000 832.000 416.000 332.800 Đất ở đô thị
3 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm 4.200.000 1.260.000 840.000 420.000 336.000 Đất ở đô thị
4 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà 4.050.000 1.215.000 810.000 405.000 324.000 Đất ở đô thị
5 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường 3.750.000 1.125.000 750.000 375.000 300.000 Đất ở đô thị
6 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) 16.900.000 5.070.000 3.380.000 1.690.000 1.352.000 Đất ở đô thị
7 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) 19.500.000 5.850.000 3.900.000 1.950.000 1.560.000 Đất ở đô thị
8 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) 18.500.000 5.550.000 3.700.000 1.850.000 1.480.000 Đất ở đô thị
9 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông 18.200.000 5.460.000 3.640.000 1.820.000 1.456.000 Đất ở đô thị
10 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc 14.300.000 4.290.000 2.860.000 1.430.000 1.144.000 Đất ở đô thị
11 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương 11.700.000 3.510.000 2.340.000 1.170.000 936.000 Đất ở đô thị
12 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng 8.500.000 2.550.000 1.700.000 850.000 680.000 Đất ở đô thị
13 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện 7.150.000 2.145.000 1.430.000 715.000 572.000 Đất ở đô thị
14 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang 5.850.000 1.755.000 1.170.000 585.000 468.000 Đất ở đô thị
15 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh 4.500.000 1.350.000 900.000 450.000 360.000 Đất ở đô thị
16 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh 2.880.000 864.000 576.000 288.000 230.400 Đất TM-DV đô thị
17 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm 3.328.000 998.400 665.600 332.800 266.240 Đất TM-DV đô thị
18 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm 3.360.000 1.008.000 672.000 336.000 268.800 Đất TM-DV đô thị
19 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà 3.240.000 972.000 648.000 324.000 259.200 Đất TM-DV đô thị
20 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
21 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) 13.520.000 4.056.000 2.704.000 1.352.000 1.081.600 Đất TM-DV đô thị
22 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) 15.600.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 1.248.000 Đất TM-DV đô thị
23 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) 14.800.000 4.440.000 2.960.000 1.480.000 1.184.000 Đất TM-DV đô thị
24 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông 14.560.000 4.368.000 2.912.000 1.456.000 1.164.800 Đất TM-DV đô thị
25 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc 11.440.000 3.432.000 2.288.000 1.144.000 915.200 Đất TM-DV đô thị
26 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương 9.360.000 2.808.000 1.872.000 936.000 748.800 Đất TM-DV đô thị
27 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng 6.800.000 2.040.000 1.360.000 680.000 544.000 Đất TM-DV đô thị
28 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện 5.720.000 1.716.000 1.144.000 572.000 457.600 Đất TM-DV đô thị
29 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang 4.680.000 1.404.000 936.000 468.000 374.400 Đất TM-DV đô thị
30 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
31 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh 2.160.000 648.000 432.000 216.000 172.800 Đất SX-KD đô thị
32 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm 2.496.000 748.800 499.200 249.600 199.680 Đất TM-DV đô thị
33 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm 2.520.000 756.000 504.000 252.000 201.600 Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà 2.430.000 729.000 486.000 243.000 194.400 Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường 2.250.000 675.000 450.000 225.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) 10.140.000 3.042.000 2.028.000 1.014.000 811.200 Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) 11.700.000 3.510.000 2.340.000 1.170.000 936.000 Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) 11.100.000 3.330.000 2.220.000 1.110.000 888.000 Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông 10.920.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 873.600 Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc 8.580.000 2.574.000 1.716.000 858.000 686.400 Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương 7.020.000 2.106.000 1.404.000 702.000 561.600 Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng 5.100.000 1.530.000 1.020.000 510.000 408.000 Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện 4.290.000 1.287.000 858.000 429.000 343.200 Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang 3.510.000 1.053.000 702.000 351.000 280.800 Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Mù Cang Chải Quốc lộ 32 Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện