101 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm |
4.160.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
332.800
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm |
4.200.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà |
4.050.000
|
1.215.000
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường |
3.750.000
|
1.125.000
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) |
16.900.000
|
5.070.000
|
3.380.000
|
1.690.000
|
1.352.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) |
19.500.000
|
5.850.000
|
3.900.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) |
18.500.000
|
5.550.000
|
3.700.000
|
1.850.000
|
1.480.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông |
18.200.000
|
5.460.000
|
3.640.000
|
1.820.000
|
1.456.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc |
14.300.000
|
4.290.000
|
2.860.000
|
1.430.000
|
1.144.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương |
11.700.000
|
3.510.000
|
2.340.000
|
1.170.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng |
8.500.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện |
7.150.000
|
2.145.000
|
1.430.000
|
715.000
|
572.000
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang |
5.850.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh |
4.500.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà ông Thám Hoạt - Đến hết đất nhà ông Hải Là |
7.000.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Trung Huê |
5.200.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
416.000
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường lên xã Mồ Dề (Từ nhà ông Quynh Hương - Đến hết đất nhà máy nước) |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà bà Dơm - Đến hết đất nhà ông Sanh |
3.900.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
312.000
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường trục chính đi bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến nhà Văn hóa Tổ 5 (Bản Thái) |
3.250.000
|
975.000
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường vành đai bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến hết đất nhà ông Dơn |
3.250.000
|
975.000
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đất nhà ông Hòa Thơ - Đến Ngã ba đường lên xã Kim Nọi |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường từ đất nhà ông Chư Lụa - Đến đầu cầu cứng La Pu Khơ |
4.200.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường trục chính bản Thái (Tổ 5) |
|
3.250.000
|
975.000
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại |
|
420.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh |
2.880.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
230.400
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm |
3.328.000
|
998.400
|
665.600
|
332.800
|
266.240
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm |
3.360.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
268.800
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà |
3.240.000
|
972.000
|
648.000
|
324.000
|
259.200
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) |
13.520.000
|
4.056.000
|
2.704.000
|
1.352.000
|
1.081.600
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) |
15.600.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) |
14.800.000
|
4.440.000
|
2.960.000
|
1.480.000
|
1.184.000
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông |
14.560.000
|
4.368.000
|
2.912.000
|
1.456.000
|
1.164.800
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc |
11.440.000
|
3.432.000
|
2.288.000
|
1.144.000
|
915.200
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương |
9.360.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
936.000
|
748.800
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng |
6.800.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
544.000
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện |
5.720.000
|
1.716.000
|
1.144.000
|
572.000
|
457.600
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang |
4.680.000
|
1.404.000
|
936.000
|
468.000
|
374.400
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà ông Thám Hoạt - Đến hết đất nhà ông Hải Là |
5.600.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Trung Huê |
4.160.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
332.800
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường lên xã Mồ Dề (Từ nhà ông Quynh Hương - Đến hết đất nhà máy nước) |
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà bà Dơm - Đến hết đất nhà ông Sanh |
3.120.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
249.600
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường trục chính đi bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến nhà Văn hóa Tổ 5 (Bản Thái) |
2.600.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
208.000
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường vành đai bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến hết đất nhà ông Dơn |
2.600.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
208.000
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đất nhà ông Hòa Thơ - Đến Ngã ba đường lên xã Kim Nọi |
2.880.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
230.400
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường từ đất nhà ông Chư Lụa - Đến đầu cầu cứng La Pu Khơ |
3.360.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
268.800
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường trục chính bản Thái (Tổ 5) |
|
2.600.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
208.000
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại |
|
336.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
26.880
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Lử - Đến hết đất của ông Của Dinh |
2.160.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
172.800
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đức Tâm |
2.496.000
|
748.800
|
499.200
|
249.600
|
199.680
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Câu Tâm |
2.520.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
201.600
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Của Dà |
2.430.000
|
729.000
|
486.000
|
243.000
|
194.400
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vấn Hường |
2.250.000
|
675.000
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ đất nhà ông Dũng Liên - Đến hết đất nhà bà Hiền (ta luy âm) |
10.140.000
|
3.042.000
|
2.028.000
|
1.014.000
|
811.200
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Kim Thủy (ta luy âm) |
11.700.000
|
3.510.000
|
2.340.000
|
1.170.000
|
936.000
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn từ lô 66 tờ bản đồ số 02-2019 - Đến hết đất nhà ông Thắng Dung (Đầu cầu Nậm Mơ) |
11.100.000
|
3.330.000
|
2.220.000
|
1.110.000
|
888.000
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Viễn Thông |
10.920.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
1.092.000
|
873.600
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Đương Ngọc |
8.580.000
|
2.574.000
|
1.716.000
|
858.000
|
686.400
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thiên Đương |
7.020.000
|
2.106.000
|
1.404.000
|
702.000
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Hóa Hằng |
5.100.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
510.000
|
408.000
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cành Tiện |
4.290.000
|
1.287.000
|
858.000
|
429.000
|
343.200
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sùng Giang |
3.510.000
|
1.053.000
|
702.000
|
351.000
|
280.800
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý Chinh |
2.700.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà ông Thám Hoạt - Đến hết đất nhà ông Hải Là |
4.200.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Trung Huê |
3.120.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
249.600
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường lên xã Mồ Dề (Từ nhà ông Quynh Hương - Đến hết đất nhà máy nước) |
1.800.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn từ đất nhà bà Dơm - Đến hết đất nhà ông Sanh |
2.340.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
187.200
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường trục chính đi bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến nhà Văn hóa Tổ 5 (Bản Thái) |
1.950.000
|
585.000
|
390.000
|
195.000
|
156.000
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đường vành đai bản Thái từ đất nhà ông Sanh - Đến hết đất nhà ông Dơn |
1.950.000
|
585.000
|
390.000
|
195.000
|
156.000
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đất nhà ông Hòa Thơ - Đến Ngã ba đường lên xã Kim Nọi |
2.160.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
172.800
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường nội huyện, đường nhánh và đường vành đai |
Đoạn đường từ đất nhà ông Chư Lụa - Đến đầu cầu cứng La Pu Khơ |
2.520.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
201.600
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường trục chính bản Thái (Tổ 5) |
|
1.950.000
|
585.000
|
390.000
|
195.000
|
156.000
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại |
|
252.000
|
75.600
|
50.400
|
25.200
|
20.160
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Từ đất nhà bà Ninh - Đến hết đất nhà bà Thoa |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Ban quản lý rừng phòng hộ |
7.200.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
720.000
|
576.000
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ đất nhà bà Thủy Dưỡng - Đến hết đất nhà ông Dũng Yến |
10.200.000
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.020.000
|
816.000
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông bà Ngà |
7.200.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
720.000
|
576.000
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Tuấn Minh |
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Chiều Tuyết |
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình Luyến (Đội 1) |
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ đất nhà bà Thanh Dinh - Đến đầu cầu Ngã Ba Kim |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà Máy Cải Dầu (chia thành 2 đoạn) |
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Phếnh |
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất trụ sở UBND xã Púng Luông |
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thào A Páo |
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thào Sông Sử |
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường nhánh - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ BQL rừng phòng hộ đi xã La Pán Tẩn (đến Đài truyền hình) |
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường nhánh - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn đường lên Trường THCS-THPT Phúng Luông |
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PÚNG LUÔNG |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Từ đất nhà ông Dê - Đến hết đất Trường mầm non |
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Kiểm lâm (Trạm Y tế cũ) |
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp - Đến hết đất trạm Tiểu khu I |
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba đường rẽ bản Lìm Mông |
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường bản Lìm Thái - XÃ CAO PHẠ |
Từ đất nhà ông Sinh - Đến hết đất nhà ông Đôi |
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường bản Lìm Thái - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Rùa |
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CAO PHẠ |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn từ cầu xây (đi xã Lao Chải) - Đến hết đất phòng khám đa khoa Khao Mang |
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lâm Y Tế |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
700.000
|
560.000
|
Đất ở nông thôn |