4301 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Ngọc Mỹ
|
528.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4302 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Quang Sơn
|
528.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4303 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C) |
Thuộc xã Xuân Hòa
|
528.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4304 |
Huyện Lập Thạch |
Đường từ ngã 3 Xuân Lôi đi Đồng Thịnh |
Từ ngã ba Xuân Lôi - Đi Đồng Thịnh
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4305 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305C đi Yên Thạch |
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4306 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305 nối vào đường 305C |
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4307 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh 305 nối vào đường 24m |
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4308 |
Huyện Lập Thạch |
Đường từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch đi Hồ Vân Trục (Đường mới) |
Từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch - Đi Hồ Vân Trục (Đường mới)
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4309 |
Huyện Lập Thạch |
Đường từ nút giao Văn Quán đi huyện Sông Lô, đoạn từ Tỉnh lộ 305C đi hết địa phận xã Văn Quán |
Từ Tỉnh lộ 305C - Đi hết địa phận xã Văn Quán
|
704.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4310 |
Huyện Lập Thạch |
Đất ở 2 bên đường đoạn đường từ Quốc lộ 2C đi cầu Yên Dương huyện Tam Đảo - thuộc xã Hợp Lý |
Từ Quốc lộ 2C - Đi cầu Yên Dương huyện Tam Đảo
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4311 |
Huyện Lập Thạch |
Huyện Lập Thạch |
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4312 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ cầu Liễn Sơn (mới) - Đến đường rẽ vào UBND xã Thái Hòa
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4313 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ đường rẽ vào UBND xã Thái Hòa - Đến Cầu Chang
|
1.056.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4314 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ cầu Chang - Đến cầu Đền
|
1.056.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4315 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ cầu Đền - Đến hết địa phận xã Bắc Bình
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4316 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ địa phận xã Hợp Lý - Đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Quang Sơn
|
1.056.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4317 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Quang Sơn - Đến hết địa phận xã Quang Sơn
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4318 |
Huyện Lập Thạch |
Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang |
Từ cầu Liễn Sơn (cũ) - Đến ngã ba đi cầu Liễn Sơn mới
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4319 |
Huyện Lập Thạch |
Khu Tái định cư Đồng Phang, xã Tiên Lữ |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4320 |
Huyện Lập Thạch |
Khu Tái định cư Bãi Hội, xã Tiên Lữ |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4321 |
Huyện Lập Thạch |
Khu Tái định cư Cầu Dõng, xã Văn Quán |
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4322 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến hết bờ kênh Vân Trục (kênh N3)
|
1.980.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4323 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 308 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ bờ kênh Vân Trục - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Xuân Hòa)
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4324 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến đường rẽ vào Trường dân tộc nội trú huyện
|
2.310.000
|
1.155.000
|
693.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4325 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô - Thị trấn Lập Thạch |
Từ đường vào Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận thị trấn (Cầu Nóng)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4326 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến hết Trường THCS thị trấn Lập Thạch
|
2.310.000
|
1.155.000
|
693.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4327 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 - Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tiếp giáp trường THCS thị trấn Lập Thạch - Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Xuân Lôi)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4328 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư thị trấn - Đến Đình Thạc Trục
|
2.310.000
|
1.155.000
|
693.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4329 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tiếp giáp Từ Đình Thạc Trục - Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Tử Du)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4330 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 308 - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư Trường Ngô Gia Tự - Đến hết địa phận thị trấn Lập Thạch (giáp xã Yên Thạch- SLô)
|
1.980.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4331 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ Trường Ngô Gia Tự - Đến giáp nhà bà Hiên
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4332 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà bà Hiên - Đến Nhà văn hóa TDP Thạc Trục
|
792.000
|
396.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4333 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ cổng chợ số 1 TT Lập Thạch - Đến tiếp giáp đường 307 (ngã tư lối vào sân vận động huyện Lập Thạch)
|
2.310.000
|
1.155.000
|
693.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4334 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba (cổng trường cấp III Ngô Gia Tự) - Đến xã Tử Du (Đoạn đường mới)
|
792.000
|
396.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4335 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
trước Kho bạc - Đến xưởng xẻ cũ
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4336 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư rẽ vào Trường Dân tộc nội trú - Đến ngã ba đường rẽ đi nhà ông Tích Vị
|
561.000
|
280.500
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4337 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ Cây xăng 132 qua Trường tiểu học thị trấn - Đến nhà ông Tích Vị
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4338 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba nhà ông Lan - Đến nghĩa trang Đồng Mua (Đoạn đường mới, đường một chiều)
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4339 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà ông Dũng - Ngọc - đi Đài tưởng niệm liệt sĩ huyện Lập Thạch
|
660.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4340 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà Cường – Nga - Đến sau Ngân hàng huyện Lập Thạch (tuyến đường mới mở)
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4341 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ xóm Ông Xuân - Đường 307 (nhà ông Tài)
|
660.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4342 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đường nối 307 với đình Thạc Trục (đường đôi)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4343 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đường nối 307 với đình Thạc Trục (đường đôi)
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4344 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ cổng chợ số 2 - Đến quán nhà Đông Năm
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4345 |
Huyện Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu vực Cửa Chợ, Bồ Vi - Thị trấn Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu vực Cửa Chợ, Bồ Vi
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4346 |
Huyện Lập Thạch |
Đoạn từ ngã ba cổng chợ số 3 đi TDP Văn Thịnh - Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba cổng chợ số 3 - Đi TDP Văn Thịnh
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4347 |
Huyện Lập Thạch |
Đường khu vực Đồng Cảnh - Thị trấn Lập Thạch |
|
1.188.000
|
594.000
|
356.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4348 |
Huyện Lập Thạch |
Đường khu vực Đình Bé - Thị trấn Lập Thạch |
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4349 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tỉnh lộ 305 - Đi tỉnh lộ 306
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4350 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Tỉnh lộ 306 - Tân Lập
|
1.452.000
|
726.000
|
435.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4351 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn đường vào TT dạy nghề - đi Long Cương
|
1.980.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4352 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ nhà ông Hoàng Tài (Đoạn giáp tỉnh lộ 307) - đi vào khu dân cư bệnh viện
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4353 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Đoạn tỉnh lộ 307 (nhà ông Lập Hậu) - đi tỉnh lộ 306 (Đội Quản lý thị trường)
|
1.980.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4354 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã ba - Đến trường cấp III Ngô Gia Tự
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4355 |
Huyện Lập Thạch |
Đường huyện uỷ - Thanh Xuân - Thị trấn Lập Thạch |
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4356 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Ngã Tư tỉnh lộ 307 - Đến trạm thuỷ nông Vân Trục (cũ) nay là đường vành đai thị thị trấn Lập thạch
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4357 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư tỉnh lộ 307 - Đi xã Tử Du (theo kênh)
|
660.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4358 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ ngã tư tỉnh lộ 307 - Đi Như Thuỵ (đường vào bệnh viện)
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4359 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tiếp giáp đường tỉnh 307 - Đi cổng Lâm trường Lập Thạch
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4360 |
Huyện Lập Thạch |
Thị trấn Lập Thạch |
Từ tiếp giáp đường tỉnh 307 - Đi Nhà văn hóa TDP Phú Lâm
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4361 |
Huyện Lập Thạch |
Khu vực trẻ gắp 2 - Thị trấn Lập Thạch |
|
792.000
|
396.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4362 |
Huyện Lập Thạch |
Đường vành đai thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Lập Thạch |
Từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch (Trạm thủy nông Vân Trục cũ) - Đi Tỉnh lộ 307 (hộ ông Sơn Liễu)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4363 |
Huyện Lập Thạch |
Các tuyến đường còn lại của khu đấu giá QSDĐ Phú Chiền 1,2 - Thị trấn Lập Thạch |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4364 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
Giáp xã Liễn Sơn - Đến hết trạm bơm 2 thị trấn Hoa Sơn
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4365 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
tiếp giáp Trạm bơm 2 thị trấn Hoa Sơn - Đến Cầu Đen
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4366 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ Cầu Đen - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn
|
1.980.000
|
990.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4367 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Thái Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hạnh - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ)
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4368 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Thái Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Bình Vĩnh - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ)
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4369 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hòe Tái - Đến nhà ông Thưởng (đường liên thôn cũ)
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4370 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hải Hương qua nhà ông Văn Thân - Đến nhà ông Vinh Ve (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4371 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Hồng Hưởng qua nhà ông Hồng Chuyên - Đến nhà Bà Mạo Bảo (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4372 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Định Nhàn - Đến nhà ông Thủy An (đường trong khu dân cư còn lại cũ)
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4373 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 - Đi Rừng Kính
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4374 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ô Thu Lược - Đến ngã ba nhà Thủy An
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4375 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ ngã ba nhà Thủy An - Đến nhà Minh Nẫm
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4376 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Hòa Bình - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 (giáp chợ Miễu) qua cổng ông Trụ - Đến nút giao với đường Rừng Kính
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4377 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nội thị trong TDP Quảng Khuân - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ Xưởng xẻ nhà Hải Thuận qua nhà ông Nhung Năm - Đến giáp xã Thái Hòa
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4378 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
ngã ba thị trấn Hoa Sơn - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thị trấn (Đường liên xã cũ)
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4379 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ đường rẽ vào nghĩa trang thị trấn - Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4380 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ông Xuân Ngà qua nhà ông Thoa Cậy - Đến nhà ông Trụ Bảo
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4381 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà Thoa Cậy qua nhà văn hóa TDP Xích Thổ - Đến nhà ông Dũng Tám
|
330.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4382 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Tân Thái - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 qua sân vận động - Đến nhà Tám Thủy
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4383 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ nhà ô Xuyên Thuyết - Đến kè đá nhà ông giáo Diệp
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4384 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 - Đến cổng trường cấp 3 Liễn Sơn
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4385 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 nhà ông Đắc Điền qua nhà ông Kế - Đến nhà ông Đán Hằng
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4386 |
Huyện Lập Thạch |
TDP Hoa Lư - Thị trấn Hoa Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 nhà ông Thúy Thạch - Đến cổng nhà bà Lợi
|
462.000
|
297.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4387 |
Huyện Lập Thạch |
Khu đất đấu giá QSDĐ, tái định cư, đất dịch vụ và giao đất ở tại xứ Đồng Giếng Tang - Cửa Đình, khu Hòa Bình, Thị trấn Hoa Sơn - Thị trấn Hoa Sơn |
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4388 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận thị trấn Lập Thạch - Hết địa phận xã Xuân Hòa
|
990.000
|
945.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4389 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận xã Tử Du - Hết địa phận xã Tử Du
|
660.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4390 |
Huyện Lập Thạch |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch - Thị trấn Hoa Sơn |
Địa phận xã Liên Hòa - Hết địa phận huyện Lập Thạch
|
990.000
|
945.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4391 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Tiếp giáp địa phận thị trấn Lập Thạch - Đến trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ)
|
495.000
|
247.500
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4392 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ) - Đến ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc xã Xuân Hòa
|
363.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4393 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc - Đến ngã ba đường đi xã Ngọc Mỹ
|
495.000
|
247.500
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4394 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Tiếp giáp ngã ba đường đi xã Ngọc Mỹ - Đến hết địa phận xã Liễn Sơn
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4395 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 307 |
Từ giáp thị trấn Hoa Sơn - Đến Quốc lộ 2C
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4396 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 |
Từ thị trấn - Đến hết trụ sở UBND xã Tử Du (ngã ba)
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4397 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 306 |
Ngã ba xã Tử Du - Đến giáp đê Đồng Ích
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4398 |
Huyện Lập Thạch |
Đường TL 306B |
Từ Ba Hàng, Tử Du - Hết địa phận xã Bàn Giản (giáp xã Liên Hoà)
|
396.000
|
217.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4399 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 |
Từ thị trấn - Đến hết cây xăng Xuân Lôi
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
4400 |
Huyện Lập Thạch |
Đường tỉnh lộ 305 |
Từ Cây Xăng Xuân Lôi - Đến hết NVH thôn Đông Xuân, xã Xuân Lôi
|
990.000
|
495.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |