STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3102 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Ninh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3103 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 21 - Xã Đồng Phú | Giáp Ranh xã Bình Hòa Phước - Cầu qua UBND xã Đồng Phú | 850.000 | 553.000 | 425.000 | 298.000 | - | Đất ở nông thôn |
3104 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 21 nối dài - Xã Đồng Phú | Cầu Đồng Phú - Trường THCS Đồng Phú | 850.000 | 553.000 | 425.000 | 298.000 | - | Đất ở nông thôn |
3105 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Đồng Phú | 1.040.000 | 676.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3106 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Đồng Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3107 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Đồng Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3108 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Đồng Phú | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3109 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 57 - Xã Thanh Đức | Cầu Chợ Cua - Bến Phà Đình Khao | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3110 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp Quốc lộ 57 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | - | Đất ở nông thôn |
3111 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Giáp Quốc lộ 57 - Cầu Cái Sơn Lớn | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |
3112 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Cầu Cái Sơn Lớn - Giáp Ranh xã Mỹ An | 1.400.000 | 910.000 | 700.000 | 490.000 | - | Đất ở nông thôn |
3113 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức | Giáp quốc lộ 57 - Cầu Cái Chuối | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
3114 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức | Giáp quốc lộ 57 - Giáp Ranh Phường 5 (Đường 8 tháng 3) | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
3115 | Huyện Long Hồ | Đường dẫn vào Bệnh viện Lao, bệnh Phổi và bệnh Tâm Thần - Xã Thanh Đức | Giáp Đường huyện 20 - Hết Ranh bệnh viện Lao, bệnh Phổi | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở nông thôn |
3116 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Hoàng Hảo (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3117 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3118 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Thanh Đức | 1.040.000 | 676.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3119 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Thanh Mỹ - Xã Thanh Đức | 2.145.000 | 1.394.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3120 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Thanh Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3121 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Thanh Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3122 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Đức | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3123 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Long Phước | Cầu Ông Me - Cống Đất Méo | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.150.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
3124 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25B - Xã Long Phước | Giáp quốc lộ 53 - Cầu Long Phước | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.150.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
3125 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C - Xã Long Phước | Giáp Đường huyện 25B - bờ lộ mới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3126 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C nối dài - Xã Long Phước | Giáp Đường huyện 25C - Giáp xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3127 | Huyện Long Hồ | Đường huyện - Xã Long Phước | Cầu Đìa Chuối - Cái Tắc | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 343.000 | - | Đất ở nông thôn |
3128 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Đìa Chuối - Cầu Cống Ranh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3129 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Cống Ranh - Cầu Bến Xe | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3130 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Mương Kinh - Cống hở Miễu Ông | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3131 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Ba Tầng - Cống hở Miễu Ông | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3132 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Ba Khả đến Cống Ranh - Xã Long Phước | Cầu Ba Khả - Cống Ranh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3133 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Long Thuận A - Xã Long Phước | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3134 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Long Phước - Xã Long Phước | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3135 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3136 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3137 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long Phước | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3138 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 (đường Phó Cơ Điều thuộc xã Phước Hậu) | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3139 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Phước Hậu | Giáp Ranh TPVL - Cầu Ông Me | 6.500.000 | 4.225.000 | 3.250.000 | 2.275.000 | - | Đất ở nông thôn |
3140 | Huyện Long Hồ | Đường Nguyễn Văn Nhung - Xã Phước Hậu | Cống Tư Bái (Giáp phường 3) - Cầu Đìa Chuối | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở nông thôn |
3141 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Phước Hậu | Cầu Ông Me Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3142 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Phước Hậu | Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn (Đường ông Hai Chà) | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3143 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Cống đến cầu Ba Khả - Xã Phước Hậu | Cầu Cống - Cầu Ba Khả | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3144 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Ba Khả đến cầu Út Đua - Xã Phước Hậu | Cầu Ba Khả - Cầu Út Đua | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3145 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Phước Hậu (Đường Phó Cơ Điều) - Xã Phước Hậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3146 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Phước Hậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3147 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Phước Hậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3148 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phước Hậu | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3149 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh | Ranh phường 8 - Cầu Đôi | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |
3150 | Huyện Long Hồ | Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh | Giáp Ranh TPVL - Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ) | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
3151 | Huyện Long Hồ | Đường Phan Văn Đáng - Xã Tân Hạnh | Cầu Vàm - Ranh phường 9 | 3.900.000 | 2.535.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | - | Đất ở nông thôn |
3152 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Ranh Phường 9 - Cầu Tân Hạnh | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
3153 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Cầu Tân Hạnh - Cầu Bà Chạy | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 245.000 | - | Đất ở nông thôn |
3154 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Cầu Bà Chạy - Giáp Ranh Tân Ngãi | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3155 | Huyện Long Hồ | Đường Tân Hạnh phát sinh - Xã Tân Hạnh | Cầu Lăng - Cầu Hàng Thẻ | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3156 | Huyện Long Hồ | Đường từ Quốc lộ 1 (1A cũ) đến cầu Cống - Xã Tân Hạnh | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Cống | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 315.000 | - | Đất ở nông thôn |
3157 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Trường Giang - Xã Tân Hạnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3158 | Huyện Long Hồ | Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3159 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Cầu Đôi - Xã Tân Hạnh | 3.380.000 | 2.197.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3160 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Tân Hạnh | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3161 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Tân Thới - Xã Tân Hạnh | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3162 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3163 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3164 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Hạnh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3165 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức | Cầu Kinh Mới - Cầu Cả Nguyên | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 245.000 | - | Đất ở nông thôn |
3166 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức | Cầu Cả Nguyên - Giáp Ranh Tam Bình | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3167 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Phú Đức | Đường tỉnh 909 - Sông Cái Sao | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3168 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Phú Đức | Sông Cái Sao - Hết Ranh xã Phú Đức | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3169 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C nối dài - Xã Phú Đức | Giáp Đường Thị trấn- Phú Đức - Giáp xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3170 | Huyện Long Hồ | Đường Phú Đức - Long An - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3171 | Huyện Long Hồ | Đường vào trường Tiểu học Phú Đức C - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3172 | Huyện Long Hồ | Đường từ Đường tỉnh 909 - Kinh Cà Dăm - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Hòa Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3173 | Huyện Long Hồ | Đường Long Phước - Phú Đức - Xã Phú Đức | Cầu Miễu Ông - Giáp ấp Phước Ngươn - xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3174 | Huyện Long Hồ | Khu Tái định cư Phú Đức - Xã Phú Đức | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3175 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3176 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3177 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Đức | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3178 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Long An | Ranh xã Long An - Cống Phó Mùi | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
3179 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 903 - Xã Long An | Quốc Lộ 53 - Giáp xã Bình Phước | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
3180 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 904 - Xã Long An | Quốc Lộ 53 - Giáp Ranh Tam Bình | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3181 | Huyện Long Hồ | Đường Phú Đức - Long An - Xã Long An | Giáp Đường tỉnh 904 - Giáp Ranh xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3182 | Huyện Long Hồ | Khu vực Chợ xã Long An | 1.040.000 | 676.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3183 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3184 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3185 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long An | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3186 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa | Cầu Đôi - Cầu Lộc Hòa | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.300.000 | 910.000 | - | Đất ở nông thôn |
3187 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa | Cầu Lộc Hòa - Hết Ranh xã Lộc Hòa | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
3188 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa | Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Lộc Hòa | 780.000 | 507.000 | 390.000 | 273.000 | - | Đất ở nông thôn |
3189 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa | Cầu Lộc Hòa - Giáp Ranh xã Phú Đức | 420.000 | 273.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3190 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa | Đường dal Giáp Sông Bu kê - Cầu Hàng Thẻ | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3191 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa | Cầu Hàng Thẻ - Giáp Ranh xã Phú Quới | 370.000 | 241.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3192 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 26 - Xã Lộc Hòa | Giáp Đường huyện 22 - Giáp Ranh xã Hòa Phú | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3193 | Huyện Long Hồ | Đường huyện - Xã Lộc Hòa | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Giáp Đường huyện 22B | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3194 | Huyện Long Hồ | Đường Long Hòa - Long Bình - Xã Lộc Hòa | Giáp Đường huyện 26 - Quốc lộ 1 (1A cũ) | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3195 | Huyện Long Hồ | Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3196 | Huyện Long Hồ | Khu TĐC Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3197 | Huyện Long Hồ | Khu dân cư Khu CN Hòa Phú - Xã Lộc Hòa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3198 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Lộc Hòa | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3199 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Lộc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3200 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Lộc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đoạn Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh
Bảng giá đất của huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho đoạn Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh có mức giá 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, cho thấy vị trí này có tiềm năng phát triển tốt, với sự thuận lợi về giao thông và các yếu tố kết nối.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đất Ở Tại Nông Thôn Còn Lại - Xã Hòa Ninh
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho khu vực Đất ở tại nông thôn còn lại của Xã Hòa Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Đất ở tại nông thôn còn lại của Xã Hòa Ninh có mức giá là 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này, phản ánh giá trị đất và tiềm năng phát triển trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các khu vực nông thôn còn lại của Xã Hòa Ninh. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đường Huyện 21 - Xã Đồng Phú
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho loại đất ở nông thôn tại Đường Huyện 21, Xã Đồng Phú, đoạn từ Giáp Ranh xã Bình Hòa Phước đến Cầu qua UBND xã Đồng Phú, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường Huyện 21, Xã Đồng Phú, đoạn từ Giáp Ranh xã Bình Hòa Phước đến Cầu qua UBND xã Đồng Phú có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi của vị trí và điều kiện hạ tầng tốt hơn.
Vị trí 2: 553.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 553.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị đất khá cao trong khu vực. Khu vực này có thể gần với các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 3: 425.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 425.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, có thể do xa hơn các tiện ích công cộng hoặc điều kiện hạ tầng chưa được phát triển mạnh mẽ.
Vị trí 4: 298.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 298.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các cơ sở hạ tầng chính và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Huyện 21, Xã Đồng Phú. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đường Huyện 21 Nối Dài - Xã Đồng Phú
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho loại đất ở nông thôn tại Đường Huyện 21 Nối Dài, Xã Đồng Phú, đoạn từ Cầu Đồng Phú đến Trường THCS Đồng Phú, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường Huyện 21 Nối Dài, Xã Đồng Phú, đoạn từ Cầu Đồng Phú đến Trường THCS Đồng Phú có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và các yếu tố hạ tầng phát triển tốt.
Vị trí 2: 553.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 553.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị đất tương đối cao trong khu vực. Khu vực này có thể gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, dù không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 425.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 425.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, có thể do yếu tố khoảng cách xa hơn với các tiện ích công cộng và điều kiện hạ tầng chưa được phát triển mạnh mẽ.
Vị trí 4: 298.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 298.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các cơ sở hạ tầng chính và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai tại Đường Huyện 21 Nối Dài, Xã Đồng Phú. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể và hỗ trợ các quyết định đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Khu Vực Chợ Xã Đồng Phú
Bảng giá đất của huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho khu vực chợ xã Đồng Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực chợ, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực chợ xã Đồng Phú có mức giá 1.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong khu vực chợ, cho thấy giá trị đất tại đây được đánh giá cao nhờ vào vị trí đắc địa gần chợ, cơ sở hạ tầng phát triển và hoạt động thương mại sôi động. Mức giá này phản ánh sự gia tăng giá trị bất động sản do nhu cầu cao và sự thuận tiện của khu vực.
Vị trí 2: 676.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 tại khu vực chợ xã Đồng Phú có mức giá 676.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy giá trị đất tại đây thấp hơn, có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc không tiếp cận trực tiếp với các tiện ích và hoạt động thương mại của chợ. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực chợ xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.