401 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Thạnh Quới |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thạnh Quới |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28 - Xã An Bình |
Bến đò An Bình - Hết Ranh xã An Bình
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28B - Xã An Bình |
Trường Mẫu giáo An Thành - UBND An Bình
|
390.000
|
254.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã An Bình |
Cầu ngang xã An Bình - Bến phà An Hòa - Trường An
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã An Bình |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã An Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã An Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã An Bình |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Bình Hòa Phước |
Phà Đình Khao - Giáp Ranh tỉnh Bến Tre
|
735.000
|
478.000
|
368.000
|
257.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Bình Hòa Phước |
Đoạn qua xã Bình Hòa Phước
|
638.000
|
415.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B nối dài - Xã Bình Hòa Phước |
UBND xã Bình Hòa Phước - Cầu Cái Muối
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B - Xã Bình Hòa Phước |
Giáp quốc lộ 57 - Ngã ba Lò Rèn
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B - Xã Bình Hòa Phước |
Ngã ba Lò Rèn - UBND xã Bình Hòa Phước
|
540.000
|
351.000
|
270.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Long Hồ |
Đường làng Mai vàng ấp Phước Định 2 - Xã Bình Hòa Phước |
Quốc lộ 57 - Trụ sở ấp Phước Định 2
|
488.000
|
317.000
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Long Hồ |
Đường nhựa ấp Phú An 1, Phú An 2 - Xã Bình Hòa Phước |
Cầu Cái Muối - Cầu Hòa Ninh
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Long Hồ |
Đường nhựa ấp Bình Hòa 1 - Xã Bình Hòa Phước |
Chợ Cái Muối - Ngã 3 xã Hòa Ninh - Bình Hòa Phước
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Bình Hòa Phước |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Hòa Ninh |
phà Đình Khao - Hết Ranh xã Hòa Ninh
|
735.000
|
478.000
|
368.000
|
257.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Hòa Ninh |
Giáp quốc lộ 57 - Hết Ranh xã Hòa Ninh
|
638.000
|
415.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28 - Xã Hòa Ninh |
Giáp Ranh xã An Bình - Cầu Hòa Ninh
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phú An 1- Hòa Ninh - Xã Hòa Ninh |
Cầu Năm Bạch - Đường huyện 21
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Hòa Ninh |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Đồng Phú |
Giáp Ranh xã Bình Hòa Phước - Cầu qua UBND xã Đồng Phú
|
638.000
|
415.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 nối dài - Xã Đồng Phú |
Cầu Đồng Phú - Trường THCS Đồng Phú
|
638.000
|
415.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Đồng Phú - Xã Đồng Phú |
|
780.000
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Đồng Phú |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Đồng Phú |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Đồng Phú |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Thanh Đức |
Cầu Chợ Cua - Bến Phà Đình Khao
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức |
Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp Quốc lộ 57
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.350.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức |
Giáp Quốc lộ 57 - Cầu Cái Sơn Lớn
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức |
Cầu Cái Sơn Lớn - Giáp Ranh xã Mỹ An
|
1.050.000
|
683.000
|
525.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức |
Giáp quốc lộ 57 - Cầu Cái Chuối
|
1.500.000
|
975.000
|
750.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức |
Giáp quốc lộ 57 - Giáp Ranh Phường 5 (Đường 8 tháng 3)
|
1.500.000
|
975.000
|
750.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Long Hồ |
Đường dẫn vào Bệnh viện Lao, bệnh Phổi và bệnh Tâm Thần - Xã Thanh Đức |
Giáp Đường huyện 20 - Hết Ranh bệnh viện Lao, bệnh Phổi
|
1.125.000
|
731.000
|
563.000
|
394.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Hoàng Hảo (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Thanh Đức |
|
780.000
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Thanh Mỹ - Xã Thanh Đức |
|
1.609.000
|
1.046.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Thanh Đức |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Thanh Đức |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Đức |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Xã Long Phước |
Cầu Ông Me - Cống Đất Méo
|
1.725.000
|
1.121.000
|
863.000
|
604.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25B - Xã Long Phước |
Giáp quốc lộ 53 - Cầu Long Phước
|
1.725.000
|
1.121.000
|
863.000
|
604.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25C - Xã Long Phước |
Giáp Đường huyện 25B - Bờ lộ mới
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25C nối dài - Xã Long Phước |
Giáp Đường huyện 25C - Giáp xã Phú Đức
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện - Xã Long Phước |
Cầu Đìa Chuối - Cái Tắc
|
735.000
|
478.000
|
368.000
|
257.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Long Phước |
Cầu Đìa Chuối - Cầu Cống Ranh
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Long Phước |
Cầu Cống Ranh - Cầu Bến Xe
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Long Phước |
Mương Kinh - Cống hở Miễu Ông
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Long Phước |
Cầu Ba Tầng - Cống hở Miễu Ông
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Ba Khả đến Cống Ranh - Xã Long Phước |
Cầu Ba Khả - Cống Ranh
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Long Thuận A - Xã Long Phước |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Long Phước - Xã Long Phước |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Long Phước |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Long Phước |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long Phước |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 (đường Phó Cơ Điều thuộc xã Phước Hậu) - Xã Phước Hậu |
|
6.750.000
|
4.388.000
|
3.375.000
|
2.363.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Xã Phước Hậu |
Giáp Ranh TPVL - Cầu Ông Me
|
4.875.000
|
3.169.000
|
2.438.000
|
1.706.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Văn Nhung - Xã Phước Hậu |
Cống Tư Bái (Giáp phường 3) - Cầu Đìa Chuối
|
1.125.000
|
731.000
|
563.000
|
394.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Phước Hậu |
Cầu Ông Me Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Phước Hậu |
Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn (Đường ông Hai Chà)
|
450.000
|
293.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Cống đến cầu Ba Khả - Xã Phước Hậu |
Cầu Cống - Cầu Ba Khả
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Ba Khả đến cầu Út Đua - Xã Phước Hậu |
Cầu Ba Khả - Cầu Út Đua
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Phước Hậu (Đường Phó Cơ Điều) - Xã Phước Hậu |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Phước Hậu |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Phước Hậu |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phước Hậu |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh |
Ranh phường 8 - Cầu Đôi
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Long Hồ |
Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh |
Giáp Ranh TPVL - Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ)
|
1.500.000
|
975.000
|
750.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phan Văn Đáng - Xã Tân Hạnh |
Cầu Vàm - Ranh phường 9
|
2.925.000
|
1.901.000
|
1.463.000
|
1.024.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Ranh Phường 9 - Cầu Tân Hạnh
|
750.000
|
488.000
|
375.000
|
263.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Cầu Tân Hạnh - Cầu Bà Chạy
|
525.000
|
341.000
|
263.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Cầu Bà Chạy - Giáp Ranh Tân Ngãi
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Long Hồ |
Đường Tân Hạnh phát sinh - Xã Tân Hạnh |
Cầu Lăng - Cầu Hàng Thẻ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ Quốc lộ 1 (1A cũ) đến cầu Cống - Xã Tân Hạnh |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Cống
|
675.000
|
439.000
|
338.000
|
236.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Trường Giang - Xã Tân Hạnh |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Long Hồ |
Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Cầu Đôi - Xã Tân Hạnh |
|
2.535.000
|
1.648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Tân Hạnh |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Tân Thới - Xã Tân Hạnh |
|
390.000
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức |
Cầu Kinh Mới - Cầu Cả Nguyên
|
525.000
|
341.000
|
263.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức |
Cầu Cả Nguyên - Giáp Ranh Tam Bình
|
450.000
|
293.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Phú Đức |
Đường tỉnh 909 - Sông Cái Sao
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Phú Đức |
Sông Cái Sao - Hết Ranh xã Phú Đức
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25C nối dài - Xã Phú Đức |
Giáp Đường Thị trấn- Phú Đức - Giáp xã Long Phước
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phú Đức - Long An - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Long Hồ |
Đường vào trường Tiểu học Phú Đức C - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ Đường tỉnh 909 - Kinh Cà Dăm - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Hòa Phú
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Long Hồ |
Đường Long Phước - Phú Đức - Xã Phú Đức |
Cầu Miễu Ông - Giáp ấp Phước Ngươn - xã Long Phước
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |