2601 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Lang Quán |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2602 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tứ Quận |
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2603 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tứ Quận |
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2604 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tứ Quận |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2605 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Chiêu Yên |
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2606 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Chiêu Yên |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2607 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Chiêu Yên |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2608 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phúc Ninh |
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2609 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phúc Ninh |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2610 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Lực Hành |
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2611 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Lực Hành |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2612 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Lực Hành |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2613 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Trung Trực |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2614 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Trung Trực |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2615 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Trung Trực |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2616 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Xuân Vân |
|
184.000
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2617 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Xuân Vân |
|
120.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2618 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Xuân Vân |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2619 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Trung Sơn |
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2620 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Trung Sơn |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2621 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Trung Sơn |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2622 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Đạo Viện |
|
120.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2623 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Đạo Viện |
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2624 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Đạo Viện |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2625 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phú Thịnh |
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2626 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phú Thịnh |
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2627 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phú Thịnh |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2628 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tiến Bộ |
|
120.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2629 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tiến Bộ |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2630 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tiến Bộ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2631 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Công Đa |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2632 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Công Đa |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2633 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Trung Minh |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2634 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Trung Minh |
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2635 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Trung Minh |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2636 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Hùng Lợi |
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2637 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Hùng Lợi |
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2638 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Hùng Lợi |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2639 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2640 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết |
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2641 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Kiến Thiết |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2642 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tân Tiến |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2643 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tân Tiến |
|
64.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2644 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tân Tiến |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2645 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Kim Quan |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2646 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Kim Quan |
|
64.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2647 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Kim Quan |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2648 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Quý Quân |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2649 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Quý Quân |
|
64.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2650 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Quý Quân |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2651 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ Km 13+500 - đến Km 14+500 (hết đất ở Nhà ông Tuyên Thuý, phía thị trấn Tân Bình) giáp xã Đội Cấn (phía bên đường thuộc xã Đội Cấn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2652 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ Km 14+500 “giáp với phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang” - đến giáp Km 15+500
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2653 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ Km 15+500 - đến Km 16 + 500
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2654 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ Km 16+500 - đến đường rẽ vào Trường tiểu học Minh Cầm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2655 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ đường rẽ vào trường Tiểu học Minh Cầm - đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Cầu Chéo, xã Đội Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2656 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang đi Hà Nội) |
Từ đoạn tiếp giáp đường rẽ vào nghĩa trang thôn Cầu Chéo - đến hết địa phận xã Đội Bình, giáp với xã Chí Đám, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2657 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp phường Ỷ La, Tân Hà - đến hết đất trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Tuyên Quang (cũ)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2658 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ giáp đất trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Tuyên Quang (cũ) - đến hết đất Trường Đại học Tân Trào
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2659 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ giáp đất Trường Đại học Tân Trào - đến hết cầu Nghiêng
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2660 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp đầu Cầu Nghiêng - đến giáp đất thị trấn Yên Sơn (hết đất xã Trung Môn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2661 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ Km 8+300 - đến giáp thửa đất ở bà Trần Thuý Hồng xóm Km 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2662 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ thửa đất ở nhà bà Trần Thuý Hồng xóm Km 9 - đến đầu cầu Cơi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2663 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ Đầu cầu Cơi - đến Km 11+380m (hết thửa đất ở bà Hòa)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2664 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp Km 11+380m (giáp thửa đất ở của hộ bà Hòa) - đến Km 12+320 (đường ngõ vào nhà bà Ngà, ô Lài)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2665 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp Km 12+320 (giáp đường ngõ vào nhà bà Ngà, ông Lài) - đến hết ranh giới thửa đất ở của hộ bà Nguyện - Lạng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2666 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp ranh giới thửa đất ở của hộ bà Nguyện - Lạng - đến Cổng chợ (hết Km 14+950)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2667 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp Km 14+950 - đến Km 15+700
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2668 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp Km 15+700 - đến đầu cầu Km 16
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2669 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ tiếp giáp đầu cầu Km 16 - đến Km 17+300
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2670 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 2 (Tuyên Quang - Hà Giang) |
Từ Km 17+300 - đến hết địa phận Yên Sơn (giáp xã Đức Ninh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2671 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C (Tuyến Thái Bình - Kim Quan) - Xã Thái Bình |
Từ tiếp giáp đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Thiện (ngã ba Chanh mới) - đến hết đất nhà ông Trần Văn Bống
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2672 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C (Tuyến Thái Bình - Kim Quan) - Xã Thái Bình |
Từ tiếp giáp ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Bống - đến đập tràn thôn 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2673 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C (Tuyến Thái Bình - Kim Quan) - Xã Thái Bình |
Từ đập tràn thôn 2 Thái Bình - đến nhà ông Thử (Thôn 2)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2674 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C (Tuyến Thái Bình - Kim Quan) - Xã Thái Bình |
Từ giáp nhà ông Thử - đến chân dốc Yên Ngựa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2675 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C (Tuyến Thái Bình - Kim Quan) - Xã Thái Bình |
Từ chân dốc Yên Ngựa - đến đỉnh dốc Yên Ngựa (hết địa phận xã Thái Bình)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2676 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 37 - Xã Thái Bình |
Tuyến từ tiếp giáp phường Nông Tiến qua ngã 3 Chanh mới - đến Cầu Vạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2677 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ số 37 - Xã Thái Bình |
Từ Cầu Vạc - đến cầu Rạp (hết địa phận xã Thái Bình)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2678 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện Lộ - Xã Thái Bình |
Từ ngã tư Bình Ca - đến nhà bà Mỳ thôn 9
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2679 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện Lộ - Xã Thái Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Mỳ - đến chân dốc Gianh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2680 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện Lộ - Xã Thái Bình |
Từ chân dốc Gianh - đến hết địa phận xã Thái Bình
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2681 |
Huyện Yên Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Thái Bình |
Đoạn từ đường dẫn cầu Bình Ca (ngã 3 giao với quốc lộ 37) - đến cầu Ngòi Vạc 5 (hết địa phận xã Thái Bình)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2682 |
Huyện Yên Sơn |
Đường dọc sông lô - Xã Thái Bình |
Tuyến đường dọc sông Lô từ giáp Quốc lộ 37 thôn Chanh - đến giáp địa phận TP Tuyên Quang (tuyến đường dọc sông Lô đấu nối với các tuyến Quốc lộ 37, Quốc lộ 2C, đường Hồ Chí Minh liên kết với đường cao tốc n
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2683 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Phú Thịnh |
Từ đỉnh Dốc Yên Ngựa - đến hết thửa đất ở hộ ông Nguyễn Quốc Chư (thôn Đát Trà)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2684 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Phú Thịnh |
Từ giáp thửa đất ở hộ ông Nguyễn Quốc Chư (thôn Đát Trà) - đến hết thửa đất ở nhà ông Tăng Văn Quyên (thôn Trung Thành)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2685 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Phú Thịnh |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Tăng Văn Quyên (thôn Trung Thành) - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Tình (thôn Tình Quang)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2686 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Phú Thịnh |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Tình (thôn Trung Thành) - đến đỉnh Đèo Bụt (Hết xã Phú Thịnh)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2687 |
Huyện Yên Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Thịnh |
Đoạn từ ngã ba Kiểm Lâm - đến hết nhà ông Thành (thôn Húc)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2688 |
Huyện Yên Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Thịnh |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Thành (thôn Húc) - đến đầu cầu Ngòi Vạc 5 (giáp xã Thái Bình)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2689 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Đạo Viện |
Từ đỉnh đèo Bụt - đến cầu Suối Lê
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2690 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Đạo Viện |
Từ cầu Suối Lê - đến cổng trường THCS Đạo Viện
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2691 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc Lộ 2C - Xã Đạo Viện |
Từ cổng trường THCS Đạo Viện - đến đình đèo Oai
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2692 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ xã Đạo Viện |
Từ tiếp giáp thửa đất ở nhà ông Đinh Văn Thọ thôn Đồng Quân - đến hết địa phận xã Đạo Viện
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2693 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ xã Đạo Viện |
Từ giáp đất nhà Ông Đặng Văn Nho - đến hết thửa đất nhà ông Đinh Văn Thọ thôn Đồng Quân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2694 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ xã Đạo Viện |
Từ ngã ba Đạo Viện - đến hết nhà ô Đặng Văn Nho (Đồng Quân)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2695 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Trung Sơn |
Từ điểm tiếp giáp xã Đạo Viện - đến đập tràn số 2 xóm Nà Đỏng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2696 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Trung Sơn |
Từ đập tràn số 2 - đến giáp ngã ba (giáp đường huyện lộ đi UBND xã Trung Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2697 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Trung Sơn |
Từ ngã ba xã Trung Sơn - đến điểm tiếp giáp xã Kim Quan
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2698 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện Lộ - Xã Trung Sơn |
Từ ngã ba giáp đường Quốc lộ 2C - đến cổng trường PTTH Trung Sơn+100m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2699 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện Lộ - Xã Trung Sơn |
Từ cổng trường Phổ thông trung học Trung Sơn + 100 m - đến giáp xã Hùng Lợi
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2700 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kim Quan |
Từ địa phận xã Kim Quan - đến đầu cầu Kim Quan (phía thôn Khuân Điển)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |