Bảng giá đất Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Tuyên Quang là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Tuyên Quang là: 13.000
Giá đất trung bình tại Tuyên Quang là: 393.694
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ giáp cây xăng - đến hết thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2502 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) - đến đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2503 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" - đến đập tràn (tiếp giáp Yên Bái) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2504 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng Từ giáp xã Nhữ Hán - đến ngã ba đi Tâm Bằng 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2505 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp ngã ba đi Tâm Bằng - đến giáp Quốc Lộ 37 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2506 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Mỹ Bằng Từ ngã ba Nông trường - đến bến phà Hiên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2507 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê Từ tiếp giáp xã Đội Cấn - đến Trường Tiểu học xã Nhữ Khê 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2508 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê Từ giáp trường Tiểu học Nhữ Khê - đến hết địa phận xã Nhữ Khê (giáp Nhữ Hán) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2509 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ giáp xã Nhữ Khê - đến hết đất ở nhà Ô Hải thôn Gò Chè 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2510 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ nhà ông Hải thôn Gò Chè qua cổng chợ Trẹo - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tuấn thôn Gò Chè (khu Chợ Trẹo) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2511 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ giáp nhà ông Trần Văn Tuấn (Gò Chè) - đến giáp xã Mỹ Bằng 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2512 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình Đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng, xóm Liên Bình (đối diện xã Đội Cấn) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2513 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình Từ suối đá (giáp đất nhà ông Hùng Thường) - đến hết địa phận xã Đội Bình giáp xã Nhữ Khê (đối diện xã Nhữ Khê) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2514 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ đoạn tiếp giáp với xã Thái Bình - đến hết thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn Bén) 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2515 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ giáp thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn bén) - đến hết bưu điện văn hóa xã Công Đa 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2516 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ chợ xã Công Đa - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2517 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) - đến hết địa phận xã Công Đa 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2518 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp cầu tràn chợ - đến nhà bà Ma Thị Anh 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2519 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ nhà ông Đặng Thanh Phương - đến hết địa phận xã Hùng Lợi giáp Trung Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2520 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp ngã ba Hùng Lợi - đến hết thửa đất ở nhà ông Ma Văn Huê xóm Nà Mộ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2521 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Huê - đến hết thửa đất ở nhà ông Hoàng Văn Đoàn, (xóm Toòng) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2522 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp đất ở nhà ô Hoàng Văn Đoàn - đến hết thôn Toòng (giáp xã Trung Minh) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2523 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ ngã ba Hùng Lợi - đến thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn thôn Cóoc 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2524 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn - đến thửa đất ở nhà ông Ma Văn Hoan thôn Coóc 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2525 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Hoan thôn Coóc - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Mêu thôn Lè 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2526 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Mêu thôn Lè - đến hết thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2527 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng - đến hết địa phận thôn Phan (giáp xã Bảo Linh huyện Định Hóa,Thái Nguyên) 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2528 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Trung Minh Các thửa đất ở ven đường huyện lộ từ nhà ông Bàn Văn Cảnh - đến nhà ông Triệu Văn Dũng; tờ BĐ giải thửa số 10 thôn Minh Lợi (giáp ranh với xã Hùng Lợi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2529 Huyện Yên Sơn Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở từ nhà ông Lý Văn Sơn - đến hết khu đất Chợ Trung Minh, tờ bản đồ giải thửa số 01 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2530 Huyện Yên Sơn Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở từ nhà ông Đặng Văn Ngọc - đến nhà ông Lý Văn Sơn, tờ bản đồ giải thửa số 02 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2531 Huyện Yên Sơn Thôn Khuôn Nà - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở ven đường huyện lộ của thôn Khuôn Nà, tờ bản đồ giải thửa số 02, số 08 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2532 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hoàng Khai Từ giáp các thửa đất bám QL37 cũ nay là đường huyện lộ - đến trạm y tế cũ 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2533 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hoàng Khai Từ trạm xá cũ - đến ngã ba hết nhà ông Năm (thôn Yên Mỹ 2) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2534 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 6 - đến cuối thôn 6 (giáp thôn 5) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2535 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 5 - đến cuối thôn 5 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2536 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 4 - đến cuối thôn 2 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2537 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 1 - đến cuối thôn 1 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2538 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Chiêu Yên Từ giáp xã Phúc Ninh - đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2539 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Chiêu Yên Từ Nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn - đến khu Gò Danh thôn Yên Vân 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2540 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ tiếp giáp phường Tân Hà - đến hết thôn Yên Thắng 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2541 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ giáp thôn Yên Thắng - đến hết cầu Nghĩa Trung 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2542 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ tiếp giáp cầu Nghĩa Trung - đến giáp Quốc lộ 2 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2543 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường N - P (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 13) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Qlộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2544 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 13 xã Tứ Quận 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2545 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 12 xã Thắng Quân 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2546 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường A - B: (đoạn đường nằm phía sau nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường QL2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2547 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường C - D (đoạn đường nằm phía trước cổng nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám đường Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2548 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường E - F: (Đoạn đường có vị trí gần đối diện với đường vào nhà thờ họ Giáo Ân Thịnh) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2549 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường G - H (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2550 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Đường từ khu quy hoạch tái định cư Km 13 - đến giáp đường A-B 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2551 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Trục đường D2 từ đường N-P - đến hết khu quy hoạch tái định cư Km 12 (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2552 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Tứ Quận Đất ở liền cạnh đường ĐT 188 đi Phúc Ninh, từ giáp đất ở các hộ bám QL2 (cầu Lẫm) - đến đầu cầu Tứ quận đi Phúc Ninh. 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2553 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh Đoạn từ đầu cầu Tứ Quận (phía đất Phúc Ninh) - đến đỉnh dốc Khuôn Thống theo hướng đi xã Lực Hành. 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2554 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh Đoạn từ đỉnh dốc Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Lực Hành. 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2555 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh Đoạn từ ngã ba chợ Khuôn Thống - đến nhà văn hóa thôn Khuôn Thống. 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2556 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Chiêu Yên. 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2557 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 từ giáp xã Phúc Ninh - đến hết xóm Minh Khai 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2558 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 Từ giáp thôn Minh Khai - đến giáp đất nhà bà Lương Thị Thao (Ngã ba vào UBND xã) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2559 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 Từ Ngã ba vào UBND xã - đến hết địa bàn xã (giáp xã Quý Quân) 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2560 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường ĐT 188: giáp Lực Hành - đến hết nhà bà Tiến thôn 2. 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2561 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường ĐT 188: đoạn từ giáp nhà bà Tiến thôn 2 - đến hết đèo đất đỏ giáp xã Nhân lý, huyện Chiêm Hoá. 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2562 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ ngã ba nhà Ông Ngọ thôn 4 - đến hết đất Chợ Nhãu thôn 8. 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2563 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ nhà Ông Minh thôn 7 - đến hết nhà Ông Bền thôn 5. 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2564 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan Đoạn từ Km 28+20 QL2C rẽ vào đầu cầu Kim quan gồm các hộ bám theo trục đường - đến hết nhà ông Lương Đình Quý thôn Làng Hản. 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2565 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan Từ giáp nhà ô Lương Đình Quý (Làng Hản) - đến hết xã Kim Quan. 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2566 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Trung Môn 1.440.000 1.200.000 - - - Đất ở đô thị
2567 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Trung Môn 680.000 480.000 - - - Đất ở đô thị
2568 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Kim Phú 320.000 - - - - Đất ở đô thị
2569 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Kim Phú 200.000 144.000 - - - Đất ở đô thị
2570 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Kim Phú 96.000 - - - - Đất ở đô thị
2571 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Hoàng Khai 320.000 240.000 - - - Đất ở đô thị
2572 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Hoàng Khai 200.000 144.000 - - - Đất ở đô thị
2573 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Hoàng Khai 96.000 - - - - Đất ở đô thị
2574 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Đội Bình 208.000 136.000 - - - Đất ở đô thị
2575 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Đội Bình 104.000 80.000 - - - Đất ở đô thị
2576 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Đội Bình 64.000 44.000 - - - Đất ở đô thị
2577 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Mỹ Bằng 280.000 - - - - Đất ở đô thị
2578 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Mỹ Bằng 144.000 - - - - Đất ở đô thị
2579 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Mỹ Bằng 64.000 - - - - Đất ở đô thị
2580 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Phú Lâm 280.000 200.000 - - - Đất ở đô thị
2581 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Phú Lâm 144.000 96.000 - - - Đất ở đô thị
2582 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Thắng Quân 320.000 240.000 - - - Đất ở đô thị
2583 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Thắng Quân 200.000 144.000 - - - Đất ở đô thị
2584 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Thắng Quân 96.000 - - - - Đất ở đô thị
2585 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Tân Long 160.000 120.000 - - - Đất ở đô thị
2586 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Tân Long 104.000 60.000 - - - Đất ở đô thị
2587 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Thái Bình 280.000 200.000 - - - Đất ở đô thị
2588 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Thái Bình 144.000 104.000 - - - Đất ở đô thị
2589 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Thái Bình 64.000 - - - - Đất ở đô thị
2590 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê 160.000 120.000 - - - Đất ở đô thị
2591 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Nhữ Khê 96.000 72.000 - - - Đất ở đô thị
2592 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Nhữ Khê 48.000 - - - - Đất ở đô thị
2593 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Nhữ Hán 160.000 - - - - Đất ở đô thị
2594 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Nhữ Hán 96.000 72.000 - - - Đất ở đô thị
2595 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Nhữ Hán 56.000 48.000 - - - Đất ở đô thị
2596 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Chân Sơn 224.000 160.000 - - - Đất ở đô thị
2597 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Chân Sơn 120.000 104.000 - - - Đất ở đô thị
2598 Huyện Yên Sơn Khu vực 3 - Xã Chân Sơn 56.000 - - - - Đất ở đô thị
2599 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Lang Quán 320.000 240.000 - - - Đất ở đô thị
2600 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Lang Quán 224.000 88.000 - - - Đất ở đô thị