2501 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ giáp cây xăng - đến hết thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2502 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) - đến đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi"
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2503 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" - đến đập tràn (tiếp giáp Yên Bái)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2504 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng |
Từ giáp xã Nhữ Hán - đến ngã ba đi Tâm Bằng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2505 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp ngã ba đi Tâm Bằng - đến giáp Quốc Lộ 37
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2506 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Mỹ Bằng |
Từ ngã ba Nông trường - đến bến phà Hiên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2507 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê |
Từ tiếp giáp xã Đội Cấn - đến Trường Tiểu học xã Nhữ Khê
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2508 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê |
Từ giáp trường Tiểu học Nhữ Khê - đến hết địa phận xã Nhữ Khê (giáp Nhữ Hán)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2509 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ giáp xã Nhữ Khê - đến hết đất ở nhà Ô Hải thôn Gò Chè
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2510 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ nhà ông Hải thôn Gò Chè qua cổng chợ Trẹo - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tuấn thôn Gò Chè (khu Chợ Trẹo)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2511 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Tuấn (Gò Chè) - đến giáp xã Mỹ Bằng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2512 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình |
Đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng, xóm Liên Bình (đối diện xã Đội Cấn)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2513 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình |
Từ suối đá (giáp đất nhà ông Hùng Thường) - đến hết địa phận xã Đội Bình giáp xã Nhữ Khê (đối diện xã Nhữ Khê)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2514 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ đoạn tiếp giáp với xã Thái Bình - đến hết thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn Bén)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2515 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ giáp thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn bén) - đến hết bưu điện văn hóa xã Công Đa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2516 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ chợ xã Công Đa - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2517 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) - đến hết địa phận xã Công Đa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2518 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp cầu tràn chợ - đến nhà bà Ma Thị Anh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2519 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ nhà ông Đặng Thanh Phương - đến hết địa phận xã Hùng Lợi giáp Trung Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2520 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp ngã ba Hùng Lợi - đến hết thửa đất ở nhà ông Ma Văn Huê xóm Nà Mộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2521 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Huê - đến hết thửa đất ở nhà ông Hoàng Văn Đoàn, (xóm Toòng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2522 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp đất ở nhà ô Hoàng Văn Đoàn - đến hết thôn Toòng (giáp xã Trung Minh)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2523 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ ngã ba Hùng Lợi - đến thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn thôn Cóoc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2524 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn - đến thửa đất ở nhà ông Ma Văn Hoan thôn Coóc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2525 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Hoan thôn Coóc - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Mêu thôn Lè
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2526 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Mêu thôn Lè - đến hết thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2527 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng - đến hết địa phận thôn Phan (giáp xã Bảo Linh huyện Định Hóa,Thái Nguyên)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2528 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Các thửa đất ở ven đường huyện lộ từ nhà ông Bàn Văn Cảnh - đến nhà ông Triệu Văn Dũng; tờ BĐ giải thửa số 10 thôn Minh Lợi (giáp ranh với xã Hùng Lợi)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2529 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở từ nhà ông Lý Văn Sơn - đến hết khu đất Chợ Trung Minh, tờ bản đồ giải thửa số 01
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2530 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở từ nhà ông Đặng Văn Ngọc - đến nhà ông Lý Văn Sơn, tờ bản đồ giải thửa số 02
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2531 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Khuôn Nà - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở ven đường huyện lộ của thôn Khuôn Nà, tờ bản đồ giải thửa số 02, số 08
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2532 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hoàng Khai |
Từ giáp các thửa đất bám QL37 cũ nay là đường huyện lộ - đến trạm y tế cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2533 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hoàng Khai |
Từ trạm xá cũ - đến ngã ba hết nhà ông Năm (thôn Yên Mỹ 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2534 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 6 - đến cuối thôn 6 (giáp thôn 5)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2535 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 5 - đến cuối thôn 5
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2536 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 4 - đến cuối thôn 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2537 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 1 - đến cuối thôn 1
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2538 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Chiêu Yên |
Từ giáp xã Phúc Ninh - đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2539 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Chiêu Yên |
Từ Nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn - đến khu Gò Danh thôn Yên Vân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2540 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ tiếp giáp phường Tân Hà - đến hết thôn Yên Thắng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2541 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ giáp thôn Yên Thắng - đến hết cầu Nghĩa Trung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2542 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ tiếp giáp cầu Nghĩa Trung - đến giáp Quốc lộ 2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2543 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường N - P (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 13) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Qlộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2544 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 13 xã Tứ Quận
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2545 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 12 xã Thắng Quân
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2546 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường A - B: (đoạn đường nằm phía sau nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường QL2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2547 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường C - D (đoạn đường nằm phía trước cổng nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám đường Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2548 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường E - F: (Đoạn đường có vị trí gần đối diện với đường vào nhà thờ họ Giáo Ân Thịnh) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2549 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường G - H (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2550 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Đường từ khu quy hoạch tái định cư Km 13 - đến giáp đường A-B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2551 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Trục đường D2 từ đường N-P - đến hết khu quy hoạch tái định cư Km 12 (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2552 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Tứ Quận |
Đất ở liền cạnh đường ĐT 188 đi Phúc Ninh, từ giáp đất ở các hộ bám QL2 (cầu Lẫm) - đến đầu cầu Tứ quận đi Phúc Ninh.
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2553 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ đầu cầu Tứ Quận (phía đất Phúc Ninh) - đến đỉnh dốc Khuôn Thống theo hướng đi xã Lực Hành.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2554 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ đỉnh dốc Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Lực Hành.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2555 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ ngã ba chợ Khuôn Thống - đến nhà văn hóa thôn Khuôn Thống.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2556 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Chiêu Yên.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2557 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 từ giáp xã Phúc Ninh - đến hết xóm Minh Khai
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2558 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 Từ giáp thôn Minh Khai - đến giáp đất nhà bà Lương Thị Thao (Ngã ba vào UBND xã)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2559 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 Từ Ngã ba vào UBND xã - đến hết địa bàn xã (giáp xã Quý Quân)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2560 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường ĐT 188: giáp Lực Hành - đến hết nhà bà Tiến thôn 2.
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2561 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường ĐT 188: đoạn từ giáp nhà bà Tiến thôn 2 - đến hết đèo đất đỏ giáp xã Nhân lý, huyện Chiêm Hoá.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2562 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ ngã ba nhà Ông Ngọ thôn 4 - đến hết đất Chợ Nhãu thôn 8.
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2563 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ nhà Ông Minh thôn 7 - đến hết nhà Ông Bền thôn 5.
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2564 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan |
Đoạn từ Km 28+20 QL2C rẽ vào đầu cầu Kim quan gồm các hộ bám theo trục đường - đến hết nhà ông Lương Đình Quý thôn Làng Hản.
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2565 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan |
Từ giáp nhà ô Lương Đình Quý (Làng Hản) - đến hết xã Kim Quan.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2566 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Trung Môn |
|
1.440.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2567 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Trung Môn |
|
680.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2568 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Kim Phú |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2569 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Kim Phú |
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2570 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Kim Phú |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2571 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Hoàng Khai |
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2572 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Khai |
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2573 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Hoàng Khai |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2574 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Đội Bình |
|
208.000
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2575 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Đội Bình |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2576 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Đội Bình |
|
64.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2577 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Mỹ Bằng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2578 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Mỹ Bằng |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2579 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Mỹ Bằng |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2580 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phú Lâm |
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2581 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phú Lâm |
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2582 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Thắng Quân |
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2583 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Thắng Quân |
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2584 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Thắng Quân |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2585 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tân Long |
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2586 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tân Long |
|
104.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2587 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Thái Bình |
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2588 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Thái Bình |
|
144.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2589 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Thái Bình |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2590 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê |
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2591 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Nhữ Khê |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2592 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Nhữ Khê |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2593 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Nhữ Hán |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2594 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Nhữ Hán |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2595 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Nhữ Hán |
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2596 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Chân Sơn |
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2597 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Chân Sơn |
|
120.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2598 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 3 - Xã Chân Sơn |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2599 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Lang Quán |
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2600 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Lang Quán |
|
224.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |