Bảng giá đất Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Tuyên Quang là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Tuyên Quang là: 13.000
Giá đất trung bình tại Tuyên Quang là: 393.694
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Thanh Phát cũ - đến hồ Cây Thị xã Tân Thanh (Nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Thanh (Tuân Lộ cũ). 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2002 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ hồ Cây Thị xã Tân Thanh (về phía UBND xã Tân Thanh) - đến giáp địa phận xã Sơn Nam 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2003 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ địa phận xã Sơn Nam (giáp địa phận xã Tuân Lộ) - đến đỉnh dốc trường THPT Sơn Nam 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2004 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ đỉnh dốc Trường THPT Sơn Nam - đến UBND xã Sơn Nam 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2005 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ UBND xã Sơn Nam - đến hết Cầu Bâm xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2006 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ Đầu cầu Bâm - đến hết địa phận xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2007 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đất ở bám 2 bên đường Quốc lộ 2C (mới) đoạn từ ngã ba rẽ đi cầu Thiện Kế - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 2C cũ thôn Lõng Khu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2008 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đỉnh dốc Tân Kỳ (TT Sơn Dương) - đến đầu Cầu Quất, xã Tú Thịnh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2009 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ cầu Quất - đến Cầu Bì (Tú Thịnh) đi Tân Trào 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2010 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ Cầu Bì (xã Tú Thịnh) - đến cổng đội Tân Thái - Công ty chè Tân Trào (đi về phía xã Tân Trào) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2011 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ cổng đội Tân Thái - (Công ty chè Tân Trào) - đến ngã 3 đường rẽ đi khu di tích hang Bòng 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2012 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ Khu vực chợ Tân Trào - đến đường rẽ đi thôn Tiền Phong xã Tân Trào 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2013 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đường rẽ đi thôn Tiền Phong - đến đường rẽ đi Yên Thượng Trung Yên 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2014 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đường rẽ đi thôn Yên Thượng xã Trung Yên - đến ngã 3 Cầu Tràn, thôn Lê, xã Minh Thanh 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2015 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ ngã 3 Cầu Tràn thôn Lê, xã Minh Thanh - đến Cầu Trung Yên, xã Trung Yên 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2016 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ cầu Trung Yên - đến cầu Ngòi Môn (hết địa phận xã Trung Yên) 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2017 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ đỉnh dốc nghĩa trang liệt sỹ (gốc Cây Gạo) - đến cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2018 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Từ tiếp giáp cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương - đến Km 34 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2019 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Từ Km 34 - đến Km 36 Trung tâm xã Hợp Thành (Trụ sở UBND xã Hợp Thành) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2020 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ Km 36 - đến Km 38 (Kè 36) xã Hợp Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2021 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ Km 38 - đến đỉnh Đèo Khế 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2022 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ đường thôn Tân Hòa cũ (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa cũ, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Bến xe khách Sơn Dương 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2023 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đất liền cạnh đường từ Bến xe khách Sơn Dương - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2024 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C - đến 200 m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2025 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ cách tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C từ 200m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4. 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2026 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phai Cày (thôn Tân Hòa cũ) (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Cây xăng Tân Hòa 1.320.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2027 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng Tân Hòa - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 780.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2028 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 200m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). 780.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2029 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2030 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh. 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2031 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ. 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2032 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm. 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2033 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm. 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2034 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm đến hết địa phận - xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2035 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m). 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2036 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2037 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2038 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2039 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ ngã ba Thượng Ấm rẽ đi Đông Thọ - đến hết địa phận xã Tú Thịnh giáp suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2040 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ - đến chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2041 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ qua đường rẽ đi xã Cấp Tiến - đến chân đèo thuộc thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2042 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ giáp chân đèo thuộc thôn Khúc Nô - đến đạp tràn thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) tiếp giáp với đội trồng rừng đông Hữu 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2043 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đập tràn thôn Khúc Nô - đến hết địa phận xã Đông Thọ 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2044 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp xã Đông Thọ - đến hết xã Đồng Quý 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2045 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp địa phận xã Đồng Quý - đến đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2046 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú . - đến ngã ba đường rẽ đi xã Chi Thiết 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2047 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ đi xã Chi Thiết - đến Kè Dâu Đồng Dĩnh (hết địa phận xã Văn Phú) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2048 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ Kè Dâu Đồng Dĩnh - đến hết địa phận xã Chi Thiết (về phía Kim Xuyên) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2049 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Sơn Nam - đến hết địa phận xã Sơn Nam (giáp xã Đại Phú đi về phía Kim Xuyên) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2050 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận xã Đại Phú (giáp với Sơn Nam) - đến hết địa phận xã Tam Đa (đi về phía xã Hào Phú) 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2051 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận thôn Quang Tất (giáp với thôn Tân Mỹ xã Tam Đa) - đến cổng UBND xã Hào Phú 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2052 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Hào Phú - đến hết địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2053 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ giáp địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) - đến cổng trường THPT Kim Xuyên 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2054 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng trường THPT Kim Xuyên - đến ngã tư Bưu điện Kim Xuyên 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2055 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến ngã tư đến cầu Kim Xuyên 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2056 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến cầu Kim Xuyên 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2057 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba đường dẫn cầu Kim Xuyên - đến ngã ba rẽ đi Cầu Khổng, xã Hồng Lạc - Xã Hồng Lạc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2058 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba cửa hàng Hoa Nội đi bến đò qua nhà ông Lộc - đến nhà ông Việt Kịt - Xã Hồng Lạc 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2059 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba Bưu điện Kim Xuyên đi về phía Sầm Dương - đến ngã ba đường rẽ đi Lâm Trường (nhà ông Cao) - Xã Hồng Lạc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2060 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cầu Khổng xã Hồng Lạc - đến Cầu Vặc thôn Kho 9 (đi về phía Chi Thiết) xã Hồng Lạc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2061 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ trạm biến Áp thôn Ba Nhà - đến đầu cầu Thiện Kế (S. Nam) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2062 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ ngã ba rẽ cầu Thiện Kế - đến trạm biến áp thôn Ba Nhà (xã Sơn Nam) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2063 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba Cầu Trắng qua UBND xã Tân Trào - đến thôn Tân Lập, xã Tân Trào 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2064 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba đường Tỉn Keo (thôn Lúng Búng) đi về huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (900 m) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2065 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ đường rẽ đi khu di tích Hang Bòng - đến tiếp giáp khu vực chợ Tân Trào 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2066 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hồng lạc 150.000 120.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2067 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hồng Lạc 90.000 78.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2068 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hồng Lạc 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2069 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Thượng Ấm 90.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2070 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Thượng Ấm 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2071 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Thượng Ấm 48.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2072 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Phúc Ứng 90.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2073 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Phúc Ứng 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2074 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Phúc Ứng 48.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2075 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hào Phú 78.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2076 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hào Phú 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2077 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hào Phú 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2078 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến 90.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2079 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2080 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến 48.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2081 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hợp Thành 84.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2082 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hợp Thành 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2083 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hợp Thành 42.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2084 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tú Thịnh 84.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2085 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Tú Thịnh 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2086 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Tú Thịnh 42.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2087 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Thiện Kế 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2088 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Thiện Kế 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2089 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Thiện Kế 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2090 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Sơn Nam 90.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2091 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Sơn Nam 66.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2092 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Sơn Nam 48.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2093 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Đại Phú 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2094 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Đại Phú 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2095 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Đại Phú 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2096 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Phú Lương 78.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2097 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Phú Lương 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2098 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Phú Lương 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2099 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tam Đa 78.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2100 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Tam Đa 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn