2001 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Thanh Phát cũ - đến hồ Cây Thị xã Tân Thanh (Nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Thanh (Tuân Lộ cũ).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Từ hồ Cây Thị xã Tân Thanh (về phía UBND xã Tân Thanh) - đến giáp địa phận xã Sơn Nam
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Đoạn từ địa phận xã Sơn Nam (giáp địa phận xã Tuân Lộ) - đến đỉnh dốc trường THPT Sơn Nam
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Từ đỉnh dốc Trường THPT Sơn Nam - đến UBND xã Sơn Nam
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Từ UBND xã Sơn Nam - đến hết Cầu Bâm xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Từ Đầu cầu Bâm - đến hết địa phận xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) |
Đất ở bám 2 bên đường Quốc lộ 2C (mới) đoạn từ ngã ba rẽ đi cầu Thiện Kế - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 2C cũ thôn Lõng Khu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Đoạn từ đỉnh dốc Tân Kỳ (TT Sơn Dương) - đến đầu Cầu Quất, xã Tú Thịnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Từ cầu Quất - đến Cầu Bì (Tú Thịnh) đi Tân Trào
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Đoạn từ Cầu Bì (xã Tú Thịnh) - đến cổng đội Tân Thái - Công ty chè Tân Trào (đi về phía xã Tân Trào)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Đoạn từ cổng đội Tân Thái - (Công ty chè Tân Trào) - đến ngã 3 đường rẽ đi khu di tích hang Bòng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Từ Khu vực chợ Tân Trào - đến đường rẽ đi thôn Tiền Phong xã Tân Trào
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Đoạn từ đường rẽ đi thôn Tiền Phong - đến đường rẽ đi Yên Thượng Trung Yên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Đoạn từ đường rẽ đi thôn Yên Thượng xã Trung Yên - đến ngã 3 Cầu Tràn, thôn Lê, xã Minh Thanh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Từ ngã 3 Cầu Tràn thôn Lê, xã Minh Thanh - đến Cầu Trung Yên, xã Trung Yên
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) |
Từ cầu Trung Yên - đến cầu Ngòi Môn (hết địa phận xã Trung Yên)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) |
Đoạn từ đỉnh dốc nghĩa trang liệt sỹ (gốc Cây Gạo) - đến cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) |
Từ tiếp giáp cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương - đến Km 34
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) |
Từ Km 34 - đến Km 36 Trung tâm xã Hợp Thành (Trụ sở UBND xã Hợp Thành)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) |
Đoạn từ Km 36 - đến Km 38 (Kè 36) xã Hợp Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) |
Đoạn từ Km 38 - đến đỉnh Đèo Khế
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ đường thôn Tân Hòa cũ (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa cũ, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Bến xe khách Sơn Dương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đất liền cạnh đường từ Bến xe khách Sơn Dương - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C - đến 200 m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang).
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đoạn từ cách tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C từ 200m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phai Cày (thôn Tân Hòa cũ) (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Cây xăng Tân Hòa
|
1.320.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng Tân Hòa - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37
|
780.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 200m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang).
|
780.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh.
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ.
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm.
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm.
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm đến hết địa phận - xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2037 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2038 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2039 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ ngã ba Thượng Ấm rẽ đi Đông Thọ - đến hết địa phận xã Tú Thịnh giáp suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2040 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ - đến chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2041 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ qua đường rẽ đi xã Cấp Tiến - đến chân đèo thuộc thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2042 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ giáp chân đèo thuộc thôn Khúc Nô - đến đạp tràn thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) tiếp giáp với đội trồng rừng đông Hữu
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2043 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đập tràn thôn Khúc Nô - đến hết địa phận xã Đông Thọ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2044 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Đông Thọ - đến hết xã Đồng Quý
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2045 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ tiếp giáp địa phận xã Đồng Quý - đến đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2046 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú . - đến ngã ba đường rẽ đi xã Chi Thiết
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2047 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đường rẽ đi xã Chi Thiết - đến Kè Dâu Đồng Dĩnh (hết địa phận xã Văn Phú)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2048 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ Kè Dâu Đồng Dĩnh - đến hết địa phận xã Chi Thiết (về phía Kim Xuyên)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2049 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng UBND xã Sơn Nam - đến hết địa phận xã Sơn Nam (giáp xã Đại Phú đi về phía Kim Xuyên)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2050 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ địa phận xã Đại Phú (giáp với Sơn Nam) - đến hết địa phận xã Tam Đa (đi về phía xã Hào Phú)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2051 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ địa phận thôn Quang Tất (giáp với thôn Tân Mỹ xã Tam Đa) - đến cổng UBND xã Hào Phú
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2052 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng UBND xã Hào Phú - đến hết địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2053 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ giáp địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) - đến cổng trường THPT Kim Xuyên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2054 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng trường THPT Kim Xuyên - đến ngã tư Bưu điện Kim Xuyên
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2055 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến ngã tư đến cầu Kim Xuyên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2056 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến cầu Kim Xuyên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2057 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba đường dẫn cầu Kim Xuyên - đến ngã ba rẽ đi Cầu Khổng, xã Hồng Lạc - Xã Hồng Lạc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2058 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba cửa hàng Hoa Nội đi bến đò qua nhà ông Lộc - đến nhà ông Việt Kịt - Xã Hồng Lạc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba Bưu điện Kim Xuyên đi về phía Sầm Dương - đến ngã ba đường rẽ đi Lâm Trường (nhà ông Cao) - Xã Hồng Lạc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cầu Khổng xã Hồng Lạc - đến Cầu Vặc thôn Kho 9 (đi về phía Chi Thiết) xã Hồng Lạc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Huyện Sơn Dương |
Đường Huyện Lộ |
Từ trạm biến Áp thôn Ba Nhà - đến đầu cầu Thiện Kế (S. Nam)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Huyện Sơn Dương |
Đường Huyện Lộ |
Từ ngã ba rẽ cầu Thiện Kế - đến trạm biến áp thôn Ba Nhà (xã Sơn Nam)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ ngã ba Cầu Trắng qua UBND xã Tân Trào - đến thôn Tân Lập, xã Tân Trào
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ ngã ba đường Tỉn Keo (thôn Lúng Búng) đi về huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (900 m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ đường rẽ đi khu di tích Hang Bòng - đến tiếp giáp khu vực chợ Tân Trào
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hồng lạc |
|
150.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Lạc |
|
90.000
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hồng Lạc |
|
72.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Thượng Ấm |
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Thượng Ấm |
|
66.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Thượng Ấm |
|
48.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Phúc Ứng |
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Phúc Ứng |
|
66.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Phúc Ứng |
|
48.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hào Phú |
|
78.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hào Phú |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hào Phú |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến |
|
66.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến |
|
48.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hợp Thành |
|
84.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
66.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hợp Thành |
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Tú Thịnh |
|
84.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Tú Thịnh |
|
66.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Tú Thịnh |
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Thiện Kế |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Thiện Kế |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Thiện Kế |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Sơn Nam |
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Sơn Nam |
|
66.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Sơn Nam |
|
48.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Đại Phú |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Đại Phú |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Đại Phú |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
|
78.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Phú Lương |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Phú Lương |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Tam Đa |
|
78.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |