1201 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa |
Từ ngã ba đi Minh Hương - đến hết xã Bình Xa giáp Tân Thành
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1202 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Bình Xa |
Từ ngã ba giao với đường ĐT 189 (tuyến Bình Xa đi Minh Hương) - đến hết đất xã Bình Xa (giáp xã Minh Hương)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1203 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành |
Từ giáp đất Bình Xa - đến chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1204 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành |
Từ chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) - đến ngã ba Tân Thành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1205 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành |
Từ ngã 3 Tân Thành đi Phù Lưu 500m - đến hết thửa đất số 27 tờ bản đồ giải thửa số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1206 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành |
Đoạn Từ tiếp giáp thửa đất số 27 tờ bản đồ số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên đi Phù Lưu - đến hết đất Tân Thành giáp cầu tràn thôn 4 làng Bát
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1207 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Tân Thành |
Đường Từ đầu cầu Tân Yên (phía Tân Thành) - đến hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 39 (lò xả cũ) thôn 2 Tân Yên. Đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1208 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Tân Thành |
Từ ngã 3 Tân Thành đi đầu cầu Tân Yên 500m - đến hết thửa đất 46 tờ bản đồ giải thửa số 39, thôn 2 Tân Yên (lò xả cũ) đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi thôn 2 Tân Yên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1209 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Tân Thành |
Từ ngã 3 thôn 5 làng Bát đi tuyến đường ven sông Lô, xã Phù Lưu Minh Dân Minh Khương - đến hết đất Tân Thành (điểm cống giáp bờ sông, giáp xã Phù Lưu)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1210 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu |
Từ giáp đất xã Tân Thành - đến ngã ba đường rẽ đi chợ Thụt
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1211 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu |
Từ ngã ba Dốc Đỏ đường rẽ đi chợ Thụt - đến đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1212 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu |
Từ đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm - đến cầu tràn Khau Lình
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu |
Từ cầu tràn Khau Lình đi qua UBND xã Phù Lưu - đến cầu tràn Suối Thọ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu |
Từ cầu tràn Suối Thọ - đến hết xã Phù Lưu, giáp Minh Dân
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Phù Lưu |
Từ giáp đất xã Tân Thành - đến hết thôn Thụt (giáp xã Minh Dân)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân |
Từ giáp đất xã Phù Lưu - đến ao nhà ông Long Nhật
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân |
Từ tiếp giáp ao nhà ông Long Nhật - đến cổng nhà thờ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân |
Từ cổng nhà thờ - đến hết xã Minh Dân giáp xã Minh Khương
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương |
Từ tiếp giáp đất xã Minh Dân - đến giáp đất nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương |
Từ nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái qua UBND xã Minh Khương - đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương |
Từ nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc - đến giáp đất xã Bạch Xa
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1222 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa |
Từ giáp đất xã Minh Khương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Biên, thôn Phù Hương
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1223 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa |
Từ nhà ông Hoàng Văn Biên thôn Phù Hương - đến Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1224 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa |
Đoạn từ Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) - đến Bến đò 71
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1225 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa |
Từ ngã ba (đường rẽ đi Yên Thuận) - đến hết đất xã Bạch Xa (giáp xã Yên Thuận)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1226 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận |
Từ giáp đất xã Bạch Xa - đến nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1227 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận |
Từ nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá qua UBND xã - đến nhà ông Khương, thôn Thôm Vá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1228 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận |
Từ UBND xã - đến nhà bà Tiện thôn Đẻm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1229 |
Huyện Hàm Yên |
Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận |
Từ giáp nhà ông Khương, thôn Thôm Vá - đến hết địa phận xã Yên Thuận (Giáp xã Vô Điếm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1230 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức |
Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1231 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức |
Từ giáp đất nhà ông Tuyển thôn Làng Chẵng qua UBND xã - đến hết đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1232 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức |
Từ giáp đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn - đến trường Trung học Hùng Thắng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1233 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức |
Đất liền cạnh đường liên thôn từ cổng Trường Tiểu học Hùng Thắng
- đến hết thôn Đèo Quân, xã Hùng Đức (giáp xã Xuân Lai, huyện Yên Bình, tỉnh Tuyên Bái)
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1234 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Hùng Đức - tiếp giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái (ĐH.20) - xã Hùng Đức |
Từ thôn Làng Phan (tiếp giáp ĐH.02) qua thôn Hùng Xuân - đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1235 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ: Hùng Đức - xã Tứ Quận (ĐH.19) - xã Hùng Đức |
Từ Ngã 3 thôn Tân Hùng (tiếp giáp ĐH.02) đi qua thôn Thị - đến hết thôn Khánh Hùng (Giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1236 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Nhân Mục |
Đường vào xã Nhân Mục: Đoạn Từ đỉnh dốc đá (tiếp giáp đất đô thị) - đến cầu Bản Độ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1237 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Nhân Mục |
Từ cầu Bản Độ qua UBND xã - đến nhà ông Đinh Xuân Chính ngã ba rẽ đi thôn 1011
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1238 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Nhân Mục |
Từ ngã ba đường rẽ đi Bằng Cốc - đến hết đất xã Nhân Mục
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1239 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Bằng Cốc |
Từ giáp đất xã Nhân Mục qua UBND xã Bằng Cốc - đến giáp đất xã Thành Long
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1240 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Minh Hương |
Từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương - đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1241 |
Huyện Hàm Yên |
Đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương |
Các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển - đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1242 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
|
136.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1243 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1244 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Thái Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1245 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1246 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Thái Hòa |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1247 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Thái Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1248 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Đức Ninh |
|
136.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1249 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Đức Ninh |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1250 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Đức Ninh |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1251 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Bình Xa |
|
136.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1252 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Bình Xa |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Bình Xa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Nhân Mục |
|
136.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Nhân Mục |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Nhân Mục |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Phù Lưu |
|
128.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Phù Lưu |
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Phù Lưu |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Minh Hương |
|
128.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Minh Hương |
|
76.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1262 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Minh Hương |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1263 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Minh Dân |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1264 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Minh Dân |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1265 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Minh Dân |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1266 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Yên Phú |
|
128.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1267 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Yên Phú |
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1268 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Yên Phú |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1269 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Tân Thành |
|
128.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1270 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Tân Thành |
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1271 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1272 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Bạch Xa |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1273 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Bạch Xa |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1274 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Bạch Xa |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1275 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Yên Thuận |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1276 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Yên Thuận |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1277 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Yên Thuận |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1278 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Minh Khương |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1279 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Minh Khương |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1280 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Minh Khương |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1281 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Thành Long |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1282 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Thành Long |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1283 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Thành Long |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1284 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Bằng Cốc |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1285 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Bằng Cốc |
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1286 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Bằng Cốc |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1287 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Yên Lâm |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1288 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Yên Lâm |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1289 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Yên Lâm |
|
44.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1290 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 1 - Xã Hùng Đức |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1291 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 2 - Xã Hùng Đức |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1292 |
Huyện Hàm Yên |
Khu vực 3 - Xã Hùng Đức |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1293 |
Huyện Hàm Yên |
Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh |
Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Hàm Yên |
Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh |
Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Hàm Yên |
Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh |
Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Hàm Yên |
Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh |
Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Hàm Yên |
Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh |
Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1298 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Đức Ninh |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào - đến hết lải tràn hồ ao mưa
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1299 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Đức Ninh |
Từ hết đất lải tràn hồ ao mưa - đến hết đất xã Đức Ninh (giáp xã Hùng Đức)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1300 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện lộ - Xã Đức Ninh |
Từ Km 21 - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hùng thôn Chợ Tổng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |