STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tuyên Quang: Huyện Hàm Yên - Quốc Lộ 2 - Xã Đức Ninh
Bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 2 thuộc xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn dọc theo Quốc lộ 2, từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 tại đoạn Quốc lộ 2 là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm trong đoạn từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20. Mức giá cao này phản ánh vị trí đất nằm trên tuyến đường quan trọng, với tiềm năng phát triển và kết nối giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức khi xem xét đầu tư hoặc sử dụng đất dọc theo Quốc lộ 2 tại xã Đức Ninh. Nắm rõ mức giá và điều kiện cụ thể của từng vị trí giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác và phù hợp.