STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Huyện Hàm Yên | Đường loại III | 1.000.000 | 550.000 | 400.000 | 230.000 | - | Đất ở đô thị | |
1002 | Huyện Hàm Yên | Đường loại IV | 400.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị | |
1003 | Huyện Hàm Yên | Đường loại I | 1.760.000 | 880.000 | 400.000 | 184.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1004 | Huyện Hàm Yên | Đường loại II | 1.200.000 | 640.000 | 304.000 | 144.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1005 | Huyện Hàm Yên | Đường loại III | 800.000 | 440.000 | 320.000 | 184.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1006 | Huyện Hàm Yên | Đường loại IV | 320.000 | 144.000 | 96.000 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1007 | Huyện Hàm Yên | Đường loại I | 1.320.000 | 660.000 | 300.000 | 138.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1008 | Huyện Hàm Yên | Đường loại II | 900.000 | 480.000 | 228.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1009 | Huyện Hàm Yên | Đường loại III | 600.000 | 330.000 | 240.000 | 138.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1010 | Huyện Hàm Yên | Đường loại IV | 240.000 | 108.000 | 72.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1011 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1012 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1013 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1014 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1015 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1016 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào - đến hết lải tràn hồ ao mưa | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1017 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ hết đất lải tràn hồ ao mưa - đến hết đất xã Đức Ninh (giáp xã Hùng Đức) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1018 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ Km 21 - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hùng thôn Chợ Tổng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1019 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa (đường cũ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1020 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa - đến cầu Km 27 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1021 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ cầu Km 27 - đến hết đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1022 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ giáp đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thái Sơn) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1023 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Hòa | Từ cổng nhà Ô Thúy (đường vào UBND Thái Hòa) - đến cổng nhà Ô Giáp thôn Tân An | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1024 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Hòa | Từ ngã ba tiếp giáp QL2 (nhà ông Tình) đường cầu mới - đến ngã tư thôn Lũ Khê | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1025 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất liền cạnh đường từ ngã ba chợ Km 27 - đến cổng nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1026 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 - đến hết đất hộ ông Đào Văn Công (thôn Đồng Chùa) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1027 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đào Văn Công - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thành Long) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1028 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Hòa - đến cổng làng thôn 2 Thái Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1029 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ cổng làng thôn 2 Thái Bình - đến đất nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1030 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 - đến đường vào Nậm khao thôn 2 Minh Thái | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1031 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường vào Nậm Khao thôn 2 Minh Thái - đến hết xã Thái Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1032 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn | Từ giáp Quốc lộ 2 qua cổng xí nghiệp 232 - đến hết đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1033 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn | Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình - đến hết đất xã Thái Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1034 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ Quốc lộ 2 đi xã Thành Long - đến đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1035 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ giáp đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Phúc thôn 31 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1036 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ giáp nhà ông Phạm văn Phúc thôn 31 - đến hết xã Thái Sơn | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1037 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thành Long | Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến Km 35 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1038 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thành Long | Từ giáp Km 35 - đến hết xã Thành Long giáp thị trấn Tân Yên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1039 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ giáp đất Thái Sơn - đến giáp đất nhà ông Ba thôn Loa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1040 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến hết đất nhà ông Ba thôn Loa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1041 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến hết thửa đất nhà ông Tự thôn Hưng Long | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1042 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến giáp đất hộ ông Nịnh Tiến Điều, thôn Thành Công 2 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1043 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến ngõ hộ ông Thạch Văn Đáp, thôn Đoàn Kết 3 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1044 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ giáp đất nhà ông Tự, thôn Hưng Long - đến giáp xã Bằng Cốc | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1045 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thành Long | Đất cạnh đường liên thôn: Từ giáp xã Thái Hòa đi qua thôn 4, thôn 2 Trung Thành vào - đến ngã ba điểm trường Tiểu học đường sang nhà ông Thủy Mận thôn 1 Trung Thành. | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1046 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp đất thị trấn Tân Yên - đến Km 45 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1047 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 45 - đến Km 50 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1048 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 50 - đến Km 53 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1049 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 53 - đến Km 54 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1050 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 54 - đến Km 56 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1051 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ Km 56 - đến hết xã Yên Lâm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1052 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm | Từ giáp đất xã Yên Phú - đến Km 68 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1053 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm | Từ giáp Km 68 - đến hết địa phận tỉnh Tuyên Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1054 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Yên lâm | Từ ngã ba (đường vào xã Yên Lâm) qua UBND xã tới ngõ nhà bà Phòng | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1055 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Yên lâm | Từ UBND xã Yên Lâm - đến ngõ nhà ông Vân | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1056 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa | Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến cầu Bình Xa II | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1057 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa | Từ cầu Bình Xa II - đến hết địa phận xã Bình Xa | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1058 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa | Từ ngã ba đi Chiêm Hóa - đến ngã ba vào UBND xã Bình Xa | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1059 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa | Từ ngã ba (bến phà cũ) vào UBND xã Bình Xa - đến ngã ba đi Minh Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1060 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa | Từ ngã ba đi Minh Hương - đến hết xã Bình Xa giáp Tân Thành | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1061 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Bình Xa | Từ ngã ba giao với đường ĐT 189 (tuyến Bình Xa đi Minh Hương) - đến hết đất xã Bình Xa (giáp xã Minh Hương) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1062 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành | Từ giáp đất Bình Xa - đến chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1063 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành | Từ chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) - đến ngã ba Tân Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1064 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành | Từ ngã 3 Tân Thành đi Phù Lưu 500m - đến hết thửa đất số 27 tờ bản đồ giải thửa số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1065 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành | Đoạn Từ tiếp giáp thửa đất số 27 tờ bản đồ số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên đi Phù Lưu - đến hết đất Tân Thành giáp cầu tràn thôn 4 làng Bát | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1066 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Tân Thành | Đường Từ đầu cầu Tân Yên (phía Tân Thành) - đến hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 39 (lò xả cũ) thôn 2 Tân Yên. Đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1067 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Tân Thành | Từ ngã 3 Tân Thành đi đầu cầu Tân Yên 500m - đến hết thửa đất 46 tờ bản đồ giải thửa số 39, thôn 2 Tân Yên (lò xả cũ) đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi thôn 2 Tân Yên | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1068 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Tân Thành | Từ ngã 3 thôn 5 làng Bát đi tuyến đường ven sông Lô, xã Phù Lưu Minh Dân Minh Khương - đến hết đất Tân Thành (điểm cống giáp bờ sông, giáp xã Phù Lưu) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1069 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu | Từ giáp đất xã Tân Thành - đến ngã ba đường rẽ đi chợ Thụt | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1070 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu | Từ ngã ba Dốc Đỏ đường rẽ đi chợ Thụt - đến đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1071 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu | Từ đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm - đến cầu tràn Khau Lình | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1072 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu | Từ cầu tràn Khau Lình đi qua UBND xã Phù Lưu - đến cầu tràn Suối Thọ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1073 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu | Từ cầu tràn Suối Thọ - đến hết xã Phù Lưu, giáp Minh Dân | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1074 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Phù Lưu | Từ giáp đất xã Tân Thành - đến hết thôn Thụt (giáp xã Minh Dân) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1075 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân | Từ giáp đất xã Phù Lưu - đến ao nhà ông Long Nhật | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1076 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân | Từ tiếp giáp ao nhà ông Long Nhật - đến cổng nhà thờ | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1077 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân | Từ cổng nhà thờ - đến hết xã Minh Dân giáp xã Minh Khương | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1078 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương | Từ tiếp giáp đất xã Minh Dân - đến giáp đất nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1079 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương | Từ nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái qua UBND xã Minh Khương - đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1080 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương | Từ nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc - đến giáp đất xã Bạch Xa | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1081 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa | Từ giáp đất xã Minh Khương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Biên, thôn Phù Hương | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1082 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa | Từ nhà ông Hoàng Văn Biên thôn Phù Hương - đến Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1083 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa | Đoạn từ Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) - đến Bến đò 71 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1084 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa | Từ ngã ba (đường rẽ đi Yên Thuận) - đến hết đất xã Bạch Xa (giáp xã Yên Thuận) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1085 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận | Từ giáp đất xã Bạch Xa - đến nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1086 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận | Từ nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá qua UBND xã - đến nhà ông Khương, thôn Thôm Vá | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1087 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận | Từ UBND xã - đến nhà bà Tiện thôn Đẻm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1088 | Huyện Hàm Yên | Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận | Từ giáp nhà ông Khương, thôn Thôm Vá - đến hết địa phận xã Yên Thuận (Giáp xã Vô Điếm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1089 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức | Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1090 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức | Từ giáp đất nhà ông Tuyển thôn Làng Chẵng qua UBND xã - đến hết đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1091 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức | Từ giáp đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn - đến trường Trung học Hùng Thắng | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1092 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức | Đất liền cạnh đường liên thôn từ cổng Trường Tiểu học Hùng Thắng - đến hết thôn Đèo Quân, xã Hùng Đức (giáp xã Xuân Lai, huyện Yên Bình, tỉnh Tuyên Bái) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1093 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Hùng Đức - tiếp giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái (ĐH.20) - xã Hùng Đức | Từ thôn Làng Phan (tiếp giáp ĐH.02) qua thôn Hùng Xuân - đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1094 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ: Hùng Đức - xã Tứ Quận (ĐH.19) - xã Hùng Đức | Từ Ngã 3 thôn Tân Hùng (tiếp giáp ĐH.02) đi qua thôn Thị - đến hết thôn Khánh Hùng (Giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1095 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Đường vào xã Nhân Mục | Đoạn Từ đỉnh dốc đá (tiếp giáp đất đô thị) - đến cầu Bản Độ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1096 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Nhân Mục | Từ cầu Bản Độ qua UBND xã - đến nhà ông Đinh Xuân Chính ngã ba rẽ đi thôn 1011 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1097 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Nhân Mục | Từ ngã ba đường rẽ đi Bằng Cốc - đến hết đất xã Nhân Mục | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1098 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Bằng Cốc | Từ giáp đất xã Nhân Mục qua UBND xã Bằng Cốc - đến giáp đất xã Thành Long | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1099 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Minh Hương | Từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương - đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1100 | Huyện Hàm Yên | Đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương | Các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển - đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Đường Loại III - Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất cho khu vực đường loại III tại huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở đô thị thuộc đường loại III, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được liệt kê, áp dụng cho các thửa đất ở đô thị nằm tại các khu vực thuận lợi nhất trên đường loại III. Những khu vực này thường có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và kết nối giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị của đất tại đây.
Vị trí 2: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 550.000 VNĐ/m². Mức giá này dành cho các thửa đất nằm ở những khu vực có tiềm năng phát triển nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Các thửa đất ở vị trí này vẫn được hưởng một số lợi thế về vị trí và cơ sở hạ tầng, nhưng giá trị thấp hơn so với các khu vực đắc địa hơn.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm ở những khu vực kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 và 2. Các thửa đất ở vị trí này có giá trị giảm do các yếu tố như khoảng cách từ trung tâm và hạ tầng phát triển chưa đồng bộ.
Vị trí 4: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí đã nêu. Mức giá này dành cho các thửa đất nằm ở những khu vực kém thuận lợi nhất trên đường loại III, nơi giá trị đất bị giảm do khoảng cách xa trung tâm và khả năng phát triển hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực đường loại III, huyện Hàm Yên. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Đường Loại IV - Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất cho khu vực đường loại IV tại huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở đô thị thuộc đường loại IV, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở đô thị nằm tại các khu vực có một số lợi thế về vị trí và cơ sở hạ tầng nhưng không phải là những khu vực đắc địa nhất. Đất tại vị trí này thường có tiềm năng phát triển vừa phải và được định giá cao hơn so với các khu vực còn lại trong danh sách.
Vị trí 2: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 180.000 VNĐ/m². Mức giá này dành cho các thửa đất nằm ở những khu vực có tiềm năng phát triển thấp hơn so với vị trí 1. Các thửa đất ở vị trí này có giá trị giảm do các yếu tố như khoảng cách từ trung tâm hoặc hạ tầng chưa hoàn thiện.
Vị trí 3: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 120.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trên. Đất tại vị trí này thường nằm ở những khu vực xa trung tâm hơn, với hạ tầng phát triển chưa đồng bộ, dẫn đến mức giá thấp.
Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 80.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí đã nêu. Mức giá này dành cho các thửa đất nằm ở những khu vực ít thuận lợi nhất trên đường loại IV. Các thửa đất ở vị trí này thường nằm xa trung tâm và hạ tầng phát triển chưa đồng bộ, dẫn đến giá trị thấp.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực đường loại IV, huyện Hàm Yên. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang: Huyện Hàm Yên - Quốc Lộ 2 - Xã Đức Ninh
Bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 2 thuộc xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn dọc theo Quốc lộ 2, từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 tại đoạn Quốc lộ 2 là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm trong đoạn từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20. Mức giá cao này phản ánh vị trí đất nằm trên tuyến đường quan trọng, với tiềm năng phát triển và kết nối giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức khi xem xét đầu tư hoặc sử dụng đất dọc theo Quốc lộ 2 tại xã Đức Ninh. Nắm rõ mức giá và điều kiện cụ thể của từng vị trí giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác và phù hợp.
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Huyện Lộ - Xã Đức Ninh
Bảng giá đất cho khu vực huyện lộ tại xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn trong đoạn từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào đến hết lải tràn hồ ao mưa.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 180.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm dọc theo đoạn từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào đến hết lải tràn hồ ao mưa. Giá đất tại khu vực này phản ánh sự kết nối với các tuyến giao thông chính và các yếu tố hạ tầng cơ sở trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực huyện lộ, xã Đức Ninh. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang: Huyện Hàm Yên - Quốc Lộ 2 - Xã Thái Hòa
Bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 2 thuộc xã Thái Hòa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn dọc theo Quốc lộ 2 tại xã Thái Hòa.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 tại đoạn Quốc lộ 2, từ giáp đất xã Đức Ninh đến ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa (đường cũ), là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có vị trí chiến lược quan trọng, kết nối giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có thể đưa ra quyết định chính xác khi đầu tư hoặc sử dụng đất dọc theo Quốc lộ 2 tại xã Thái Hòa. Nắm rõ mức giá và điều kiện cụ thể của từng vị trí giúp các bên liên quan đánh giá giá trị và tiềm năng của đất.