Bảng giá đất Huyện Hàm Yên Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Huyện Hàm Yên là: 2.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hàm Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hàm Yên là: 160.132
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba đi Chiêm Hóa - đến ngã ba vào UBND xã Bình Xa 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba (bến phà cũ) vào UBND xã Bình Xa - đến ngã ba đi Minh Hương 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba đi Minh Hương - đến hết xã Bình Xa giáp Tân Thành 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Bình Xa Từ ngã ba giao với đường ĐT 189 (tuyến Bình Xa đi Minh Hương) - đến hết đất xã Bình Xa (giáp xã Minh Hương) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ giáp đất Bình Xa - đến chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) - đến ngã ba Tân Thành 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ ngã 3 Tân Thành đi Phù Lưu 500m - đến hết thửa đất số 27 tờ bản đồ giải thửa số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Đoạn Từ tiếp giáp thửa đất số 27 tờ bản đồ số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên đi Phù Lưu - đến hết đất Tân Thành giáp cầu tràn thôn 4 làng Bát 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Tân Thành Đường Từ đầu cầu Tân Yên (phía Tân Thành) - đến hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 39 (lò xả cũ) thôn 2 Tân Yên. Đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Tân Thành Từ ngã 3 Tân Thành đi đầu cầu Tân Yên 500m - đến hết thửa đất 46 tờ bản đồ giải thửa số 39, thôn 2 Tân Yên (lò xả cũ) đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi thôn 2 Tân Yên 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Tân Thành Từ ngã 3 thôn 5 làng Bát đi tuyến đường ven sông Lô, xã Phù Lưu Minh Dân Minh Khương - đến hết đất Tân Thành (điểm cống giáp bờ sông, giáp xã Phù Lưu) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ giáp đất xã Tân Thành - đến ngã ba đường rẽ đi chợ Thụt 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ ngã ba Dốc Đỏ đường rẽ đi chợ Thụt - đến đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm - đến cầu tràn Khau Lình 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ cầu tràn Khau Lình đi qua UBND xã Phù Lưu - đến cầu tràn Suối Thọ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ cầu tràn Suối Thọ - đến hết xã Phù Lưu, giáp Minh Dân 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Phù Lưu Từ giáp đất xã Tân Thành - đến hết thôn Thụt (giáp xã Minh Dân) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ giáp đất xã Phù Lưu - đến ao nhà ông Long Nhật 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ tiếp giáp ao nhà ông Long Nhật - đến cổng nhà thờ 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ cổng nhà thờ - đến hết xã Minh Dân giáp xã Minh Khương 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ tiếp giáp đất xã Minh Dân - đến giáp đất nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái qua UBND xã Minh Khương - đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc - đến giáp đất xã Bạch Xa 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ giáp đất xã Minh Khương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Biên, thôn Phù Hương 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ nhà ông Hoàng Văn Biên thôn Phù Hương - đến Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Đoạn từ Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) - đến Bến đò 71 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ ngã ba (đường rẽ đi Yên Thuận) - đến hết đất xã Bạch Xa (giáp xã Yên Thuận) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ giáp đất xã Bạch Xa - đến nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá qua UBND xã - đến nhà ông Khương, thôn Thôm Vá 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ UBND xã - đến nhà bà Tiện thôn Đẻm 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ giáp nhà ông Khương, thôn Thôm Vá - đến hết địa phận xã Yên Thuận (Giáp xã Vô Điếm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức Từ giáp đất nhà ông Tuyển thôn Làng Chẵng qua UBND xã - đến hết đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức Từ giáp đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn - đến trường Trung học Hùng Thắng 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) - xã Hùng Đức Đất liền cạnh đường liên thôn từ cổng Trường Tiểu học Hùng Thắng - đến hết thôn Đèo Quân, xã Hùng Đức (giáp xã Xuân Lai, huyện Yên Bình, tỉnh Tuyên Bái) 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Hùng Đức - tiếp giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái (ĐH.20) - xã Hùng Đức Từ thôn Làng Phan (tiếp giáp ĐH.02) qua thôn Hùng Xuân - đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Hùng Đức - xã Tứ Quận (ĐH.19) - xã Hùng Đức Từ Ngã 3 thôn Tân Hùng (tiếp giáp ĐH.02) đi qua thôn Thị - đến hết thôn Khánh Hùng (Giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Đường vào xã Nhân Mục: Đoạn Từ đỉnh dốc đá (tiếp giáp đất đô thị) - đến cầu Bản Độ 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Từ cầu Bản Độ qua UBND xã - đến nhà ông Đinh Xuân Chính ngã ba rẽ đi thôn 1011 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Từ ngã ba đường rẽ đi Bằng Cốc - đến hết đất xã Nhân Mục 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Bằng Cốc Từ giáp đất xã Nhân Mục qua UBND xã Bằng Cốc - đến giáp đất xã Thành Long 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Minh Hương Từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương - đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Hàm Yên Đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương Các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển - đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Thái Sơn 136.000 112.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
245 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Thái Sơn 96.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Thái Sơn 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
247 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Thái Hòa 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
248 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Thái Hòa 96.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Thái Hòa 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
250 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Đức Ninh 136.000 112.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
251 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Đức Ninh 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Đức Ninh 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
253 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Bình Xa 136.000 112.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
254 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Bình Xa 96.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Bình Xa 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
256 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Nhân Mục 136.000 112.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
257 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Nhân Mục 96.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Nhân Mục 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
259 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Phù Lưu 128.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
260 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Phù Lưu 72.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Phù Lưu 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Minh Hương 128.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Minh Hương 76.000 52.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Minh Hương 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Minh Dân 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Minh Dân 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Minh Dân 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Yên Phú 128.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Yên Phú 72.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Yên Phú 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Tân Thành 128.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Tân Thành 72.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Tân Thành 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
274 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Bạch Xa 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
275 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Bạch Xa 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Bạch Xa 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
277 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Yên Thuận 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
278 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Yên Thuận 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Yên Thuận 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
280 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Minh Khương 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
281 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Minh Khương 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Minh Khương 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
283 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Thành Long 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
284 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Thành Long 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Thành Long 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
286 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Bằng Cốc 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
287 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Bằng Cốc 64.000 56.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Bằng Cốc 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
289 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Yên Lâm 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
290 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Yên Lâm 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Yên Lâm 44.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
292 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Hùng Đức 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
293 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Hùng Đức 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Hùng Đức 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
295 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
297 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
298 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
300 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Đức Ninh Từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào - đến hết lải tràn hồ ao mưa 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn