STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Minh Hương | Từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương - đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Hàm Yên | Đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương | Các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển - đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | 170.000 | 140.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
104 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
105 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Thái Sơn | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Thái Hòa | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
107 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Thái Hòa | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
108 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Thái Hòa | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Đức Ninh | 170.000 | 140.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
110 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Đức Ninh | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
111 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Đức Ninh | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Bình Xa | 170.000 | 140.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
113 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Bình Xa | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
114 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Bình Xa | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Nhân Mục | 170.000 | 140.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
116 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Nhân Mục | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
117 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Nhân Mục | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
118 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Phù Lưu | 160.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
119 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Phù Lưu | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
120 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Phù Lưu | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
121 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Minh Hương | 160.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
122 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Minh Hương | 95.000 | 65.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
123 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Minh Hương | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
124 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Minh Dân | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
125 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Minh Dân | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
126 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Minh Dân | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Yên Phú | 160.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
128 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Yên Phú | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
129 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Yên Phú | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Tân Thành | 160.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
131 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Tân Thành | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
132 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Tân Thành | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
133 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Bạch Xa | 120.000 | 100.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
134 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Bạch Xa | 90.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
135 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Bạch Xa | 60.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
136 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Yên Thuận | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
137 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Yên Thuận | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
138 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Yên Thuận | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
139 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Minh Khương | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
140 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Minh Khương | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
141 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Minh Khương | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Thành Long | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Thành Long | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
144 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Thành Long | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
145 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Bằng Cốc | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
146 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Bằng Cốc | 80.000 | 70.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
147 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Bằng Cốc | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
148 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Yên Lâm | 110.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
149 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Yên Lâm | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
150 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Yên Lâm | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 1 - Xã Hùng Đức | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
152 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 2 - Xã Hùng Đức | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
153 | Huyện Hàm Yên | Khu vực 3 - Xã Hùng Đức | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
154 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp địa phận huyện Yên Sơn qua Km 19 - đến hết đất nhà ông Tiệp thôn 20 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
155 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Tiệp thôn 20 qua Km 21 - đến hết đất nhà ông Chí thôn Gạo | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp đất nhà ông Chí thôn Gạo - đến cầu Km 24 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ cầu Km 24 - đến hết nhà ông Khoái | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
158 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Đức Ninh | Từ giáp nhà ông Khoái - đến hết xã Đức Ninh giáp Thái Hòa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ ngã ba đường Quốc lộ 2 (Km 24) vào - đến hết lải tràn hồ ao mưa | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ hết đất lải tràn hồ ao mưa - đến hết đất xã Đức Ninh (giáp xã Hùng Đức) | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
161 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Đức Ninh | Từ Km 21 - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hùng thôn Chợ Tổng | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa (đường cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
163 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa - đến cầu Km 27 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
164 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ cầu Km 27 - đến hết đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa | Từ giáp đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thái Sơn) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
166 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Hòa | Từ cổng nhà Ô Thúy (đường vào UBND Thái Hòa) - đến cổng nhà Ô Giáp thôn Tân An | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
167 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Hòa | Từ ngã ba tiếp giáp QL2 (nhà ông Tình) đường cầu mới - đến ngã tư thôn Lũ Khê | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất liền cạnh đường từ ngã ba chợ Km 27 - đến cổng nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
169 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 - đến hết đất hộ ông Đào Văn Công (thôn Đồng Chùa) | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
170 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa | Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đào Văn Công - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thành Long) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp xã Thái Hòa - đến cổng làng thôn 2 Thái Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ cổng làng thôn 2 Thái Bình - đến đất nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
173 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 - đến đường vào Nậm khao thôn 2 Minh Thái | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn | Từ giáp đường vào Nậm Khao thôn 2 Minh Thái - đến hết xã Thái Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn | Từ giáp Quốc lộ 2 qua cổng xí nghiệp 232 - đến hết đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
176 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn | Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình - đến hết đất xã Thái Sơn | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ Quốc lộ 2 đi xã Thành Long - đến đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
178 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ giáp đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Phúc thôn 31 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
179 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thái Sơn | Từ giáp nhà ông Phạm văn Phúc thôn 31 - đến hết xã Thái Sơn | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thành Long | Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến Km 35 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
181 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Thành Long | Từ giáp Km 35 - đến hết xã Thành Long giáp thị trấn Tân Yên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
182 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ giáp đất Thái Sơn - đến giáp đất nhà ông Ba thôn Loa | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến hết đất nhà ông Ba thôn Loa | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
184 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến hết thửa đất nhà ông Tự thôn Hưng Long | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
185 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến giáp đất hộ ông Nịnh Tiến Điều, thôn Thành Công 2 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ UBND xã Thành Long - đến ngõ hộ ông Thạch Văn Đáp, thôn Đoàn Kết 3 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Thành Long | Từ giáp đất nhà ông Tự, thôn Hưng Long - đến giáp xã Bằng Cốc | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
188 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thành Long | Đất cạnh đường liên thôn: Từ giáp xã Thái Hòa đi qua thôn 4, thôn 2 Trung Thành vào - đến ngã ba điểm trường Tiểu học đường sang nhà ông Thủy Mận thôn 1 Trung Thành. | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp đất thị trấn Tân Yên - đến Km 45 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 45 - đến Km 50 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
191 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 50 - đến Km 53 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 53 - đến Km 54 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ giáp Km 54 - đến Km 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú | Từ Km 56 - đến hết xã Yên Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm | Từ giáp đất xã Yên Phú - đến Km 68 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm | Từ giáp Km 68 - đến hết địa phận tỉnh Tuyên Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Yên lâm | Từ ngã ba (đường vào xã Yên Lâm) qua UBND xã tới ngõ nhà bà Phòng | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Hàm Yên | Huyện lộ - Xã Yên lâm | Từ UBND xã Yên Lâm - đến ngõ nhà ông Vân | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa | Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến cầu Bình Xa II | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Huyện Hàm Yên | Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa | Từ cầu Bình Xa II - đến hết địa phận xã Bình Xa | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Huyện Lộ - Xã Minh Hương
Bảng giá đất cho khu vực huyện lộ tại xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn trong đoạn từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương.
Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 150.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm dọc theo đoạn từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương. Giá đất tại khu vực này phản ánh sự kết nối với các yếu tố cơ sở hạ tầng chính và các đặc điểm địa lý của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực huyện lộ, xã Minh Hương. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Đường Bờ Sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương
Bảng giá đất cho khu vực đường bờ sông tại xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn nằm trong đoạn từ các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 110.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm dọc theo đường bờ sông thuộc huyện Hàm Yên, từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển) đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương. Khu vực này nằm trong một tuyến đường huyện lộ ven sông Lô, thuận lợi cho việc phát triển nông thôn và kết nối các khu vực trong huyện.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương, xã Minh Hương. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Khu Vực 1 - Xã Thái Sơn
Bảng giá đất cho khu vực 1 thuộc xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn trong khu vực xã Thái Sơn.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 170.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm tại khu vực có điều kiện phát triển tốt và gần các tiện ích công cộng. Đây là mức giá cao hơn, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và khả năng kết nối giao thông của khu vực.
Vị trí 2: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 140.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn nằm tại khu vực có điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn so với vị trí 1. Giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị của khu vực với điều kiện giao thông và kết nối hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực xã Thái Sơn. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang: Huyện Hàm Yên - Khu Vực 2 - Xã Thái Sơn
Bảng giá đất cho khu vực 2 thuộc xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất ở nông thôn trong khu vực xã Thái Sơn, giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 120.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt với cơ sở hạ tầng cơ bản được đầu tư đầy đủ. Giá này phản ánh giá trị của các thửa đất có tiềm năng phát triển tốt hơn, gần các tiện ích cộng đồng và có điều kiện sống ổn định.
Vị trí 2: 90.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 90.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở khu vực có điều kiện phát triển thấp hơn so với vị trí 1. Cơ sở hạ tầng ở vị trí này có thể chưa được đầu tư nhiều và điều kiện sống chưa bằng ở vị trí 1. Giá này phản ánh sự khác biệt trong mức độ phát triển và đầu tư cơ sở hạ tầng giữa các khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí trong khu vực xã Thái Sơn là rất cần thiết để đánh giá đúng tiềm năng và giá trị thực của thửa đất.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang: Huyện Hàm Yên - Khu Vực 3 - Xã Thái Sơn
Bảng giá đất cho khu vực 3 thuộc xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn tại khu vực xã Thái Sơn, nhằm hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 tại xã Thái Sơn là 60.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển trung bình và cơ sở hạ tầng không quá nổi bật. Giá này phản ánh điều kiện thực tế của khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng cho việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại xã Thái Sơn. Việc hiểu rõ mức giá này giúp phản ánh đúng giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.