| 1801 |
Huyện Tiểu Cần |
Đưởng tỉnh 911 - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh Chánh Hội
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1802 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT xã Ngãi Hùng (Đường huyện 38) - Xã Ngãi Hùng |
Kênh Chánh Hội - Kênh Út Đảnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1803 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Ngãi Chánh-Ngãi Thuận- Ngãi Phú - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Nhà Võ văn Sơn (thửa đất 261, tờ bản đồ số 1)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1804 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Ngãi Hùng |
Cầu Sắt Chánh Hội B - Giáp ranh xã Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1805 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Chánh - Ngãi Hưng - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Giáp xã Tập Sơn huyện Trà Cú
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1806 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 407 tở bản đồ số 5
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1807 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 125 tở bản đồ số 16
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1808 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Hiếu Trung - Xã Hiếu Trung |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1809 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Tân Trung Giồng - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Hết đường nhựa ấp Tân Trung Giồng B
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1810 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Cầu Phú Thọ I
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1811 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Cầu Phú Thọ I - Nhà ông Mừa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1812 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ II (Đường huyện 25) - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Giáp ranh xã Phong Thạnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1813 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Giáp ranh xã Hiếu Tử
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1814 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Trụ sở BND ấp Cây Gòn - Cầu 2 Truyền (Ranh xã Phú Cần)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1815 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Phú Thọ 1 liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Nhà Bà 2 Phụng - Nhà Ông Trước (Cây Gòn)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1816 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 25 - Xã Phú Cần
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1817 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Na Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Ngã 3 (Tà Mẫn) - Đường huyện 6
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1818 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Giáp mặt hàng (giáp ranh thị trấn Cầu Quan) - Cống Cần Chông
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1819 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Cống Cần Chông - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1820 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1821 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Hết tuyến
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1822 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Thành Đông - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Cầu Ba Lai
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1823 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Sóc Dừa - Trẹm - Xã Tân Hòa |
Ngã ba nhà 3 Tịnh - Đường tỉnh 915
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1824 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Giáp ranh ấp Sóc Cầu, xã Hùng Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1825 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Ngã 3 nhà ông 3 Tịnh - Cầu Cây Chăng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1826 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã (Công viên xã) - Ngã ba nhà 3 Tịnh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1827 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cần Tiêu - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Tha la ấp Cần Tiêu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1828 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào Trung tâm xã Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Sông Từ Ô
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1829 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1830 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1831 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1-Ông Rùm 2 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà ông Sáu Lầu
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1832 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal 3,5m liên ấp Ông Rùm 1-Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà bà Lạm Thị Tế
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1833 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Chùa Long Hòa) - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Chợ Hùng Hòa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1834 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giao thông vào trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Đầu cầu chợ Sóc Cầu
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1835 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Nhà bà Lâm Thị Tế - Trung tâm xã
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1836 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sóc Cầu - Cây Da - Sóc Tràm - Xã Hùng Hòa |
Đầu cầu Sóc Cầu - Chùa O Veng Chas
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1837 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà 9 Chòi
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1838 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tân Hùng - Xã Tân Hùng |
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1839 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 (BCHQS xã) - Ngã ba Quốc lộ 54 (hết đất bà Sa Vane)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1840 |
Huyện Tiểu Cần |
Cặp bờ sông khu vực chợ - Xã Tân Hùng |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1841 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (vào Xí nghiệp gỗ) - Xã Tân Hùng |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Sông Rạch Lợp
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1842 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT giống thủy sản - Xã Tân Hùng |
Đường huyện 26 - Trung tâm giống thủy sản
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1843 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Chợ, ấp Trà Mềm - Xã Tân Hùng |
Giáp Quốc lộ 54 - Cầu Ngãi Hùng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1844 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhứt - Phụng Sa - Te Te - Xã Tân Hùng |
Đường ấp Nhứt - Đường Hàng Còng
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1845 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhì - Te Te - Xã Tân Hùng |
Cầu ấp Nhì - Đường Hàng Còng
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1846 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Trung Tiến - Xã Tân Hùng |
Đường Trung Tiến - Cầu 7 Dậu
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1847 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ-Phụng Sa - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1848 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Hiếu Tử - Xã Hiếu Tử |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1849 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Lò Ngò (kể cả 04 thửa cặp Quốc lộ 60) - Xã Hiếu Tử |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1850 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Trôm - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Cầu Trung ương Đoàn ấp Ô Trôm
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1851 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 (nhà Lục Sắc) - Cầu ấp Chợ
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1852 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giữa ấp Kinh Xáng - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Đường vào Trung tâm Huyền Hội (nhà Tám Be)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1853 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên xã - Xã Hiếu Tử |
Cầu 135 ấp chợ - Giáp ranh xã Hiếu Trung
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1854 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao - Xã Hiếu Tử |
Cầu Ô Trôm đi Ô Trao - Cổng văn hóa ấp Ô Trao
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1855 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kinh tế mới - Xã Hiếu Tử |
Phòng thuốc Nam Hưng Hiếu Tự - Nhà ông Nguyễn Văn Lào
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1856 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Hiếu Tử |
Đường nhựa ấp Chợ (Trụ sở ấp Chợ) - Kênh 5 thước
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1857 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Đại - Xã Hiếu Tử |
Trường tiểu học Hiếu Tử C - Quốc lộ 60, cống Út Vui
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1858 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Hết ranh xã Long Thới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1859 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Định Bình - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 (Nhà thờ) - Cầu Chà Vơ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1860 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cầu Tre-Định Hòa - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Nhà ông Cao Văn Tám
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1861 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Giữa - Xã Long Thới |
Kênh Trinh Phụ - Quốc lộ 60 (thị trấn Cầu Quan)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1862 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Định Phú C-Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường nhựa Giồng Giữa - Cầu Hai Huyện
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1863 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cầu Tre - Trinh Phụ (Ba Quốc) - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Kênh Trinh Phụ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1864 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Giáp đường đal (nhà bà Trần Thị Hoa)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1865 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Cục - Xã Long Thới
|
Đường đal Giồng Da - Đường nhựa bờ đông Nguyễn Chánh Sâm (2 nhánh)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1866 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Nguyễn Chánh Sâm - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Cầu Báo Ân
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1867 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường dẫn vào Cầu Bàu Hoang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1868 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa vào Chùa Phổ Tịnh - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Chùa Phổ Tịnh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1869 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal sau trường Mẫu giáo cũ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Đường trụ sở BND ấp Trinh Phụ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1870 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Bình - Xã Long Thới |
Đường nhựa Định Bình - Đường đal Định Bình
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1871 |
Huyện Tiểu Cần |
Tuyến Bờ tây kênh Cầu Tre - Xã Long Thới |
Cầu Cầu Tre - Đường nhựa kênh Ba Quốc
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1872 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Ô Ét - Bà Ép - Sóc Tre - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 (Ô Ét) - Giáp ranh ấp Phú Thọ I và cầu khóm 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1873 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Đại Trường - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu Cầu Tre
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1874 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Đại Mong - Bà ép - Xã Phú Cần |
QL 60 - Giáp đường 3,5 m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1875 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1876 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) |
| 1877 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) |
| 1878 |
Huyện Tiểu Cần |
Xã Phú Cần |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) |
| 1879 |
Huyện Tiểu Cần |
Các xã còn lại |
|
195.000
|
120.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) |
| 1880 |
Huyện Tiểu Cần |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) |
| 1881 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1882 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1883 |
Huyện Tiểu Cần |
Xã Phú Cần |
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1884 |
Huyện Tiểu Cần |
Các xã còn lại |
|
195.000
|
120.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1885 |
Huyện Tiểu Cần |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1886 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1887 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1888 |
Huyện Tiểu Cần |
Xã Phú Cần |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1889 |
Huyện Tiểu Cần |
Các xã còn lại |
|
215.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1890 |
Huyện Tiểu Cần |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1891 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Toàn huyện
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1892 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Toàn huyện
|
75.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1893 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Toàn huyện
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1894 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1895 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Cầu Quan |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1896 |
Huyện Tiểu Cần |
Các xã |
|
165.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1897 |
Huyện Tiểu Cần |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1898 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Sông Long Toàn - Đường 2/9
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1899 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Lý Tự Trọng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1900 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |