| 101 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Sông Long Toàn - Đường 2/9 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Lý Tự Trọng |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) - Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) - Kênh I (Hạt Kiểm lâm) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Lý Tự Trọng (Trường THCS Chu Văn An) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 19/5 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Ngô Quyền |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng - Phường 1 |
Đường 3/2 - Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng ( 01 đoạn của tuyến Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh) - Phường 1 |
Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh - Sông Long Toàn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (UBND thị xã) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Điện Biên Phủ - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (Bưu điện) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 1 |
Khu vực Chợ Duyên Hải - Khu vực Chợ Duyên Hải |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Phạm Văn Nuôi - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Ngô Quyền |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 1/5 (Bến Xuồng) - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường 3/2 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường 19/5 - Quốc lộ 53 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Tuyến số 1 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tuyến số 1 - Sân bay đầu dưới |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Đường 3/2 - Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 - Cầu Long Toàn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nội bộ khu nhà ở khóm 1 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Phường 1 |
Đường 3/2 - Đường 30/4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa mới - Phường 1 |
Đường nhựa Khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Giáp ranh Thị ủy |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm (Quốc lộ 53) - Đường 3/2 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa nhà Sáu Khởi - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường đal khóm 3 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 3 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Trường Tiểu học Kim Đồng) - Hết đường đal |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất khóm 3 - Phường 1 |
Giáp đường đal khóm 3 - Đường 3/2 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất giữa khóm 3 - Phường 1 |
Lý Tự Trọng - Đường đất khóm 3 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 2 - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Trần Hoàng Hiệp) - Hết đường đal |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Sự) - Đường 2/9 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Cơ quan Huyện đội cũ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Đỗ Xuân Quang - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (gần UBND xã Long Toàn) - Đường Võ Thị Sáu (đối diện trụ sở Khóm 4) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị xã Duyên Hải |
Tuyến số 1 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Đường nhựa khóm 3 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 1 |
Đường 3/2 - Hết ranh phường 1 (Giáp ranh phường 2) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Phường 1 |
Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Quang Trung - Phường 1 |
Quốc lộ 53 (nhà Ba Kiệt) - Đường nhựa ấp Giồng Giếng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp Giồng Giếng (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Sân bay đầu dưới - Đường đal ấp Long Điền |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal ấp Long Điền (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường đal ấp Giồng Giếng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Đình Phước Lộc - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1) - Đường Võ Thị Sáu |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Kênh I |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường cặp Kênh I - Phường 1 |
Đường 2/9 - Kênh I |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Huỳnh Thị Cẩm - Phường 1 |
Đường Nguyễn Trãi - Đường nhựa khóm 3 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị xã Duyên Hải |
Phường 1 |
Các tuyến đường đal, đường đất còn lại tại địa bàn phường 1 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa từ QL53 đến Phước Bình - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường Dương Quang Đông (thửa 129, 586 tờ 22) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa giữa khóm 4 - Phường 1 |
Đình Phước Lộc - Đường Võ Thị Sáu |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khóm 2 - Phường 1
|
Quốc lộ 53 - Đường Lý Tự Trọng |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đanl khóm 1 - Phường 1 |
Đường 3/2 - Kênh I |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị xã Duyên Hải |
Đoạn Quốc lộ 53 mới - Phường 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 12-14 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 12 xã Long Hữu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 17 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 17 xã Long Hữu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh Thánh thất Long Hữu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Hết ranh Thánh thất Long Hữu - Đường tỉnh 914 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất liên ấp 10-11 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 ( Trường tiểu học Lê Quí Đôn) - Hết ranh phường 2, giáp ấp 11 xã Long Hữu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2 (Giáp ranh phường 1) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 30/4 - Phường 2 |
Đường tỉnh 913 - Cầu Cá Ngát |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 2 |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào nhà công vụ ấp 12 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 1 - Phường 2 |
Chợ phường 2 - Đường đất liên ấp 10-11 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Phước Bình - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 169, tờ bản đồ số 42) - Cầu Phước Bình 1 (thửa 22, tờ bản đồ số 42) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười Nối dài - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 406, tờ bản đồ số 16) - Bến Xuồng (Hết ranh thửa 6, tờ bản đồ số 22) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị xã Duyên Hải |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc phường 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Sông Long Toàn - Đường 2/9 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Lý Tự Trọng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) - Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) - Kênh I (Hạt Kiểm lâm) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Lý Tự Trọng (Trường THCS Chu Văn An) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 19/5 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Ngô Quyền |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng - Phường 1 |
Đường 3/2 - Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng ( 01 đoạn của tuyến Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh) - Phường 1 |
Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh - Sông Long Toàn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (UBND thị xã) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Điện Biên Phủ - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (Bưu điện) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 1 |
Khu vực Chợ Duyên Hải - Khu vực Chợ Duyên Hải |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Phạm Văn Nuôi - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Ngô Quyền |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 1/5 (Bến Xuồng) - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường 3/2 |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường 19/5 - Quốc lộ 53 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Tuyến số 1 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tuyến số 1 - Sân bay đầu dưới |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Đường 3/2 - Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 - Cầu Long Toàn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nội bộ khu nhà ở khóm 1 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Phường 1 |
Đường 3/2 - Đường 30/4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa mới - Phường 1 |
Đường nhựa Khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Giáp ranh Thị ủy |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm (Quốc lộ 53) - Đường 3/2 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa nhà Sáu Khởi - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường đal khóm 3 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 3 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Trường Tiểu học Kim Đồng) - Hết đường đal |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất khóm 3 - Phường 1 |
Giáp đường đal khóm 3 - Đường 3/2 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất giữa khóm 3 - Phường 1 |
Lý Tự Trọng - Đường đất khóm 3 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 2 - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Trần Hoàng Hiệp) - Hết đường đal |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Sự) - Đường 2/9 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Cơ quan Huyện đội cũ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |