1001 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Trà Cú |
Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang |
Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Trà Cú |
Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn |
Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên |
Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Cao, Rạch Bót, Tha La, Tắc Hố - Xã Ngọc Biên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Hiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ba Trạch A, B và Con Lọp - Xã Tân Hiệp |
Cầu Tân Hiệp - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Giáp xã Đại An - Trường Mẫu Giáo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Trường Mẫu Giáo - Ngã tư Giồng Giữa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Ngã tư Giồng Giữa - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Hàm Giang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Trà Cú |
Xã Thanh Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Thanh Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào bệnh viện đa khoa - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Đường tránh Quốc lộ 53
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Trà Cú |
Xã Kim Sơn |
Các tuyến đường nhựa liên ấp
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Trà Cú |
Xã Kim Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Kim Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Trà Cú |
Xã Hàm Tân |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hàm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Định An, Phước Hưng, Hàm Giang, Ngọc Biên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Tập Sơn - Bến cống Tập Sơn
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Bến cống Tập Sơn - Cầu Ngọc Biên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Ngọc Biên - Cầu Bưng Sen
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Bưng Sen - Đường 3 tháng 2
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn |
Ranh thị trấn Trà Cú - Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn - Hàm Giang |
Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 - Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang |
Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên - Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang - Hàm Tân |
Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân - Giáp ranh xã Đại An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Giáp ranh xã Hàm Giang - Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal - Cầu Đại An
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Cầu Đại An - Ngã tư Đường tỉnh 914, 915
|
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 - Hết ranh xã Đại An
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Thị trấn Định An |
Giáp ranh xã Đại An - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (cây xăng Tấn Thành - Quốc lộ 53 (cây xăng Minh Hoàng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (Ngã ba Cầu Bưng Sen - Quốc lộ 53 (Ngã ba Chùa Kosla
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Ranh huyện Châu Thành - Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng - Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát - Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 - Cầu Phước Hưng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Cầu Phước Hưng - Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh ấp Chòm Chuối
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh ấp Chòm Chuối - Hết ranh xã Phước Hưng
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh xã Phước Hưng - Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) - Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn - Cổng trường cấp 3 Tập Sơn; đối diện đường nhựa vào ấp Bến Trị
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Cổng Trường cấp III Tập Sơn; đường nhựa vào ấp Bến Trị - Hết ranh xã Tập Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tân Sơn |
Hết ranh xã Tập Sơn - Cầu Ông Rùm (giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu |
Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân |
Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) |
Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp |
Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu |
Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |