101 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cống Trà Cú
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Cống Trà Cú - Đường Nguyễn Huệ
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Trà Cú |
Đường 2 tháng 9 - Thị trấn Trà Cú |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện Trà Cú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
110 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố phía Nam cặp nhà hát - Thị trấn Trà Cú |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
111 |
Huyện Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
113 |
Huyện Trà Cú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
114 |
Huyện Trà Cú |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
115 |
Huyện Trà Cú |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Trà Cú |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
116 |
Huyện Trà Cú |
Đường Độc Lập - Thị trấn Trà Cú |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Huyện Trà Cú |
Đường Mậu Thân - Thị trấn Trà Cú |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Trà Cú |
Đường Thống nhất - Đường 30/4
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Trà Cú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Trà Cú |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Trà Cú |
Đường Lô 2 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Chùa Tịnh Độ
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Hết ranh Chùa Tịnh Độ - Hết ranh thị trấn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 (áp dụng chung cho xã Ngãi Xuyên) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) (áp dụng chung cho xã Thanh Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Trà Cú |
Các đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Trà Cú |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Trung tâm Y tế dự phòng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường vào Bệnh viện
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa nhánh rẽ Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Hết tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Thị trấn Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa phía Tây rạch Thanh Sơn - Thị trấn Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) - Cầu khóm 5 (Trường tiểu học thị trấn A)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 (ngã ba đi Bảy Sào) - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại trong thị trấn |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Tập Sơn - Bến cống Tập Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Bến cống Tập Sơn - Cầu Ngọc Biên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Ngọc Biên - Cầu Bưng Sen
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Bưng Sen - Đường 3 tháng 2
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn |
Ranh thị trấn Trà Cú - Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn - Hàm Giang |
Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 - Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang |
Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên - Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang - Hàm Tân |
Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân - Giáp ranh xã Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Giáp ranh xã Hàm Giang - Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal - Cầu Đại An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Cầu Đại An - Ngã tư Đường tỉnh 914, 915
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 - Hết ranh xã Đại An
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Thị trấn Định An |
Giáp ranh xã Đại An - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (cây xăng Tấn Thành - Quốc lộ 53 (cây xăng Minh Hoàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (Ngã ba Cầu Bưng Sen - Quốc lộ 53 (Ngã ba Chùa Kosla
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Ranh huyện Châu Thành - Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng - Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát - Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 - Cầu Phước Hưng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Cầu Phước Hưng - Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh ấp Chòm Chuối
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh ấp Chòm Chuối - Hết ranh xã Phước Hưng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh xã Phước Hưng - Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) - Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn - Cổng trường cấp 3 Tập Sơn; đối diện đường nhựa vào ấp Bến Trị
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Cổng Trường cấp III Tập Sơn; đường nhựa vào ấp Bến Trị - Hết ranh xã Tập Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tân Sơn |
Hết ranh xã Tập Sơn - Cầu Ông Rùm (giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu |
Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân |
Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) |
Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp |
Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |