STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Kênh Thống Nhất - Đường Sơn Vọng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường Sơn Vọng - Cầu Cầu Ngang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Cầu Ngang - Đường 2/9 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường 2/9 - Giáp ranh Thuận Hoà | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Kênh Thống Nhất - Đường Sơn Vọng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường Sơn Vọng - Cầu Cầu Ngang | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Cầu Ngang - Đường 2/9 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường 2/9 - Giáp ranh Thuận Hoà | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Kênh Thống Nhất - Đường Sơn Vọng | 990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường Sơn Vọng - Cầu Cầu Ngang | 990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Cầu Ngang - Đường 2/9 | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang | Đường 2/9 - Giáp ranh Thuận Hoà | 990.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Quốc Lộ 53 - Thị Trấn Cầu Ngang
Bảng giá đất tại Quốc lộ 53, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Kênh Thống Nhất đến Đường Sơn Vọng.
Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Quốc lộ 53, đoạn từ Kênh Thống Nhất đến Đường Sơn Vọng, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí đắc địa, thuận lợi cho các hoạt động thương mại và dân cư. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở, đáp ứng nhu cầu của người dân và nhà đầu tư.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Quốc lộ 53, thị trấn Cầu Ngang.