STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cầu Ngang | Đường 2/9 (áp dụng chung cho xã Thuận Hòa) - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Thuỷ Lợi - Lộ số 7 (giáp ranh Thuận Hòa); đối diện hết 2557, tờ bản đồ 5 xã Thuận Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cầu Ngang | Đường 2/9 (áp dụng chung cho xã Thuận Hòa) - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Thuỷ Lợi - Lộ số 7 (giáp ranh Thuận Hòa); đối diện hết 2557, tờ bản đồ 5 xã Thuận Hòa | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Huyện Cầu Ngang | Đường 2/9 (áp dụng chung cho xã Thuận Hòa) - Thị trấn Cầu Ngang | Cầu Thuỷ Lợi - Lộ số 7 (giáp ranh Thuận Hòa); đối diện hết 2557, tờ bản đồ 5 xã Thuận Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh: Đường 2/9 (Áp Dụng Chung Cho Xã Thuận Hòa) - Thị Trấn Cầu Ngang
Bảng giá đất của Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh cho đoạn đường 2/9, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực từ Cầu Thủy Lợi đến Lộ số 7, giáp ranh với Thuận Hòa, và đối diện hết thửa 2557, tờ bản đồ số 5 xã Thuận Hòa.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1, trên đoạn đường từ Cầu Thủy Lợi đến Lộ số 7 (giáp ranh Thuận Hòa), đối diện hết thửa 2557, tờ bản đồ số 5 xã Thuận Hòa, là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao do vị trí chiến lược, thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích đô thị.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư đất ở đô thị tại đường 2/9, Thị trấn Cầu Ngang.