Bảng giá đất Huyện Càng Long Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Huyện Càng Long là: 3.250.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Càng Long là: 40.000
Giá đất trung bình tại Huyện Càng Long là: 433.681
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
603 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
604 Huyện Càng Long Đường huyện 5 Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
606 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
607 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
609 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
610 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Càng Long Đường huyện 18 nối dài Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
612 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
613 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
615 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
616 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
618 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Càng Long Đường huyện 22 Quốc lộ  53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Càng Long Đường huyện 23 Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Càng Long Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Càng Long Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Càng Long Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
630 Huyện Càng Long Đường số 7 - Xã Thuận Hòa Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
631 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
633 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
634 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Lô số 5 - Lô số 21 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
636 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Trường mẫu giáo - Lô 31 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
637 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Càng Long Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
639 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
640 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
642 Huyện Càng Long Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
643 Huyện Càng Long Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
645 Huyện Càng Long Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
646 Huyện Càng Long Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Càng Long Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
648 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
649 Huyện Càng Long Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
651 Huyện Càng Long Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
652 Huyện Càng Long Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa Đường huyện 912 - Đường huyện 35 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
654 Huyện Càng Long Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim Trực diện nhà lồng 522.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
655 Huyện Càng Long Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Càng Long Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
657 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
658 Huyện Càng Long Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
660 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
661 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Càng Long Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
663 Huyện Càng Long Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
664 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Càng Long Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
666 Huyện Càng Long Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa Chùa Ông - Kênh Xáng 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
667 Huyện Càng Long Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Càng Long Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
669 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Càng Long Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Càng Long Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 23 - Đường huyện 912 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Đường huyện 912 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Càng Long Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Càng Long Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Càng Long Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Hết đường nhựa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Càng Long Đường  nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Càng Long Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Càng Long Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Càng Long Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Càng Long Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn