STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Thị Xã Cai Lậy | Tuyến tránh Quốc lộ 1 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh huyện Cai Lậy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5602 | Thị Xã Cai Lậy | Đường dẫn cao tốc | Quốc lộ 1 - Đường Cao tốc | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5603 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 30 tháng 4 (thuộc xã Long Khánh) | Tuyến tránh Quốc lộ 1 - Ranh phường 5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5604 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Ranh huyện Cai Lậy - Tuyến tránh Quốc lộ 1 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5605 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Cầu Tân Bình - Cầu Kênh 12 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5606 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Cầu Kênh 12 - Cầu Dừa | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5607 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Cầu Dừa - Cầu Quản Oai | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5608 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Trung tâm Cụm dân cư Mỹ Phước Tây (mặt tiền Đường tỉnh 868) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5609 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 868 | Xung quanh nhà lồng chợ Mỹ Phước Tây | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5610 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 865 | Đường tỉnh 868 Ranh huyện Tân Phước | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5611 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 874 | Toàn tuyến | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5612 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 874B | Quốc lộ 1 - Đường huyện 51 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5613 | Thị Xã Cai Lậy | Đường tỉnh 874B | Đoạn còn lại (trên địa bàn thị xã) | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5614 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nhị Quý - Phú Quý (Đường huyện 51) | Kênh ông 10 - UBND xã Phú Quý | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5615 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nhị Quý - Phú Quý (Đường huyện 51) | UBND xã Phú Quý - Ranh Châu Thành | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5616 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Dây Thép (Đường huyện 52) | Cầu Năm Trinh - Đường tỉnh 874 (xã Tân Phú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5617 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) | Quốc lộ 1 - Đường Dây Thép | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5618 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) | Đường Dây Thép - Cầu kinh Bảy Dạ | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5619 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) | Cầu kinh Bảy Dạ - Đường huyện 59 | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5620 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Phú Quý (Đường huyện 54) | Ranh xã Phú Quý (tiếp giáp với xã Nhị Quý) - Ranh huyện Cai Lậy | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5621 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường tỉnh 868 - Cống Khắc Minh | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5622 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cống Khắc Minh - Ranh xã Bình Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5623 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 2 - Giáp xã Mỹ Hạnh Đông (Kênh Xóm Chòi) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5624 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đông kênh Xóm Chòi - Đường huyện 53 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5625 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) | Đường tỉnh 868 - Cầu Xáng Ngang | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5626 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) | Khu vực dãy nhà phố xung quanh nhà lồng chợ Mỹ Hạnh Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5627 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) | Cầu Xáng Ngang - Kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp) | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5628 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Sông Cũ (Đường huyện 59) | Toàn tuyến | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5629 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Thanh Niên (Đường huyện 60) | Toàn tuyến (trên địa bàn thị xã) | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5630 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Cây Trâm (Đường huyện 61) | Toàn tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5631 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Thanh Hòa - Phú An (Đường huyện 63) | Ranh Bình Phú - Ranh Phường 2 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5632 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp Phú Hưng (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5633 | Thị Xã Cai Lậy | Đường liên xã 4 xã (ĐH.58B) | Kênh Láng Cò (Phường 3) - Đường huyện 59 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5634 | Thị Xã Cai Lậy | Đường liên xã 4 xã (ĐH.58B) | Đường Bắc Sông Cũ - Đường huyện 59B | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5635 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nam Nguyễn Văn Tiếp (ĐH.59B) | Kênh 12-ĐT 868 - Giáp ranh huyện Tân Phước | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5636 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Ông Huyện (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5637 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 5 Năng (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5638 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Kháng Chiến (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5639 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tứ Kiệt (Xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5640 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Đìa Sen (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5641 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Gò Găng (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5642 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nguyễn Văn Mười Tôn (xã Long Khánh) | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5643 | Thị Xã Cai Lậy | Đường vào khu di tích Ấp Bắc xã Tân Phú | Toàn tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5644 | Thị Xã Cai Lậy | Các tuyến đường trong khu dân cư Mỹ Phước Tây | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
5645 | Thị Xã Cai Lậy | Đường bắc Sông Củ | Toàn tuyến | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5646 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Phú Hòa - Phú Hiệp (xã Long Khánh) | Cổng chào ấp Phú Hiệp - Cổng chào ấp Phú Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5647 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây ông Bảo - Bà Kén | Đường huyện 60 - Ranh xã Long Trung | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5648 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Đông Ba Muống | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5649 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây Ba Muồng | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5650 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nguyễn Văn Sen | Đường huyện 60 (cầu Văn U) - Đường huyện 61 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5651 | Thị Xã Cai Lậy | Đường đan Bắc sông Rạch Tràm | Sông Ba Rài - Ranh Bình Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5652 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Đông sông Ba Rài (ĐH.54B) | Ranh xã Thanh Hòa - Ranh huyện Cai Lậy | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5653 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây sông Ba Rài (ĐH.54C) | Ranh xã Thanh Hòa - Ranh huyện Cai Lậy | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5654 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây sông Ba Rài | Ranh ấp 5 xã Tân Bình - Ranh ấp 7 xã Tân Bình | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5655 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Ban Chón ấp 3 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5656 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây Xóm Chòi | Đường huyện 59 - Đường huyện 57B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5657 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây Láng Biển (đường nhựa 3.5m) | Bắc Sông Củ - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5658 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tây Kênh Xáng Ngang (đường BTCT 3.5m) | Chùa Khánh Long - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5659 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Đông Kênh 12 (đường BTCT 3m) | Tây Kênh Xáng Ngang - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5660 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nam kênh Kháng Chiến (đường nhựa 3.5m) | Ranh Xã Phú Cường - Kênh Xáng Ngang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5661 | Thị Xã Cai Lậy | Đường liên ấp 5-6-7 | Rạch Cai Tý - Đường Nam Cả Chuối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5662 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nam Cả chuối | Cầu Kênh 12 - Kênh Tổng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5663 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bắc Cả chuối (Đường nhựa 3.5m) | Kênh Kháng Chiến - Kênh Tổng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5664 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Nam Kênh mới (đường nhựa 3.5m) | Cầu Kênh mới - Đường huyện 54C | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5665 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bắc Kênh mới (đường nhựa 3.5m) | Cầu Kênh mới - Đường huyện 54C | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5666 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bắc Kênh Kháng Chiến (đường nhựa 3m) | Đường tránh QL.1 - Đường huyện 54B | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5667 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Chùa Trên (đường nhựa 3m) | Quốc lộ 1 - Đường huyện 63 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5668 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Chùa Dưới (đường nhựa 3.5m) | Quốc lộ 1 - Đường huyện 63 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5669 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bà Tùng | Đường huyện 57C - Đường Ấp 2 Tân Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5670 | Thị Xã Cai Lậy | Tuyến tranh Đường tỉnh 868 | Quốc lộ 1 - Ranh phường Nhị Mỹ giáp xã Mỹ Hạnh Trung | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5671 | Thị Xã Cai Lậy | Tuyến tranh Đường tỉnh 868 | Ranh phường Nhị Mỹ giáp xã Mỹ Hạnh Trung - Đường tỉnh 868 (xã Tân Bình) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5672 | Thị Xã Cai Lậy | Quốc lộ 1 | Ranh phường 4 (tiếp giáp với phường Nhị Mỹ) - Đường Võ Việt Tân | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5673 | Thị Xã Cai Lậy | Quốc lộ 1 | Đường Võ Việt Tân - Cầu Cai Lậy | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5674 | Thị Xã Cai Lậy | Quốc lộ 1 | Cầu Cai Lậy - Kênh 30/6 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5675 | Thị Xã Cai Lậy | Quốc lộ 1 | Kênh 30/6 - Ranh H. Cai Lậy (xã Bình | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5676 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 30 tháng 4 | Đường tránh Quốc lộ 1 - Cầu Bờ Ấp 5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5677 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 30 tháng 4 | Cầu Bờ Ấp 5 - Đường Lê Quang Công (Đường Tứ Kiệt B2 cũ) | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5678 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 30 tháng 4 | Đường Lê Quang Công (Đường Tứ Kiệt B2 cũ) - Quốc lộ 1 | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5679 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 30 tháng 4 | Quốc lộ 1 - Đường 3 tháng 2 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5680 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 3 tháng 2 | Quốc lộ 1 - Phòng Thống kê | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5681 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 3 tháng 2 | Phòng Thống kê - Cầu Sa Rài | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5682 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 3 tháng 2 | Cầu Sa Rài - Cầu Cà Mau | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5683 | Thị Xã Cai Lậy | Đường 3 tháng 2 | Cầu Cà Mau - Cầu Tân Bình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5684 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tứ Kiệt | Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5685 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Tứ Kiệt | Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5686 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Hồ Hải Nghĩa | Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5687 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Hồ Hải Nghĩa | Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5688 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Hồ Hải Nghĩa | Cầu Cai Lậy (Quốc lộ 1) - Đường Hà Tôn Hiến | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5689 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Thanh Tâm | Đường Thái Thị Kiểu - Đường 30/4 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5690 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Thanh Tâm | Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5691 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Thanh Tâm | Đường 3 tháng 2 - Đường Võ Việt Tân | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5692 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Thái Thị Kiểu | Toàn tuyến | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5693 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Đoàn Thị Nghiệp | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5694 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bến Cát | Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5695 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Bến Cát | Đường 3 tháng 2 - Cầu Trường Tín | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5696 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Việt Tân | Quốc lộ 1 - Cầu Đặng Văn Quế | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5697 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Việt Tân | Cầu Đặng Văn Quế - Đường Cao Đăng Chiếm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5698 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Võ Việt Tân | Đường Cao Đăng Chiếm - Kênh Láng Cò (Phường 3) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5699 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Mỹ Trang | Đường Bến Cát - Đường Võ Việt Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5700 | Thị Xã Cai Lậy | Đường Mỹ Trang | Đường Võ Việt Tân - Hết trường Võ Việt Tân | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Thị Xã Cai Lậy, Tuyến Tránh Quốc Lộ 1
Bảng giá đất tại Tuyến Tránh Quốc Lộ 1, Thị Xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh huyện Cai Lậy.
Vị trí 1: Giá 1.200.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm đoạn Tuyến Tránh Quốc Lộ 1 từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh huyện Cai Lậy. Mức giá 1.200.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt, với vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính. Đây là mức giá cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy tiềm năng phát triển tốt trong tương lai, đồng thời phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Tuyến Tránh Quốc Lộ 1, Thị Xã Cai Lậy.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Thị Xã Cai Lậy, Đường Dẫn Cao Tốc
Bảng giá đất tại Đường Dẫn Cao Tốc, Thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường Cao Tốc.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Dẫn Cao Tốc, đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường Cao Tốc, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi gần tuyến cao tốc. Đây là mức giá cao, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở hoặc các công trình thương mại với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Dẫn Cao Tốc, Thị xã Cai Lậy.
Bảng Giá Đất Tại Đường Tỉnh 868, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 868, Thị Xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang.
Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Ranh huyện Cai Lậy đến Tuyến tránh Quốc lộ 1 trên Đường Tỉnh 868, với mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển rất tốt và nằm ở vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn. Mức giá này cũng thể hiện tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất tại Thị Xã Cai Lậy. Mức giá 1.300.000 VNĐ/m² cho Vị trí 1 là mức giá chính thức áp dụng cho đoạn từ Ranh huyện Cai Lậy đến Tuyến tránh Quốc lộ 1.
Bảng Giá Đất Tại Đường Tỉnh 865, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 865, Thị Xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang.
Vị Trí 1: Giá 860.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Đường Tỉnh 868 đến Ranh huyện Tân Phước trên Đường Tỉnh 865, với mức giá 860.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng đầy đủ. Đây là mức giá cao trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn, đồng thời thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị tốt trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất tại Thị Xã Cai Lậy. Mức giá 860.000 VNĐ/m² cho Vị trí 1 là mức giá chính thức áp dụng cho đoạn từ Đường Tỉnh 868 đến Ranh huyện Tân Phước.