STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường tỉnh 868 - Cống Khắc Minh | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cống Khắc Minh - Ranh xã Bình Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 2 - Giáp xã Mỹ Hạnh Đông (Kênh Xóm Chòi) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đông kênh Xóm Chòi - Đường huyện 53 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1 | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường tỉnh 868 - Cống Khắc Minh | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cống Khắc Minh - Ranh xã Bình Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 2 - Giáp xã Mỹ Hạnh Đông (Kênh Xóm Chòi) | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đông kênh Xóm Chòi - Đường huyện 53 | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1 | 552.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường tỉnh 868 - Cống Khắc Minh | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cống Khắc Minh - Ranh xã Bình Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 2 - Giáp xã Mỹ Hạnh Đông (Kênh Xóm Chòi) | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đông kênh Xóm Chòi - Đường huyện 53 | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu | 486.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1 | 414.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Thị Xã Cai Lậy | Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) | Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |