| 5001 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Thành: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5002 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cây Sung - Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Cây Sung - Đường tỉnh 863
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5003 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp Đường tỉnh 863 - Giáp cống Kênh Mới
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5004 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chùa Phước Long - Xã Hậu Thành |
Giáp cống Bảy Lợi (Đường Thủ Ngữ) - Đường huyện 71
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5005 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bắc Chủ Vinh - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Chủ Vinh ngoài - Giáp cầu Chủ Vinh trong
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5006 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Kháng Chiến - Xã Hậu Thành |
Giáp đường đan hiện hữu - Đường Đất sét
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5007 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Phú: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5008 |
Huyện Cái Bè |
Đường Ngã 3 Đất Sét Chánh Bản - Xã Hậu Mỹ Phú |
Kênh 7 - Cầu Ngã 3 Đất Sét
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5009 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Trinh: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5010 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 9 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hội - Giáp xã Mỹ Thành Bắc - huyện Cai Lậy
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5011 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Cây Dông - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Đường tỉnh 869 - Kênh 8
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5012 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 7 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hậu Phú - Giáp xã Hậu Bắc A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5013 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Hậu Bắc A: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5014 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan cặp Kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Chân cầu Thiện Hộ cũ - Đường vào cầu Thiện Hộ mới
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5015 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Đường Kênh 7 - Đường đê 15
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5016 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông Phụng Thớt- Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5017 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 9 - Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5018 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tiếp B (ấp Mỹ Hiệp) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Cầu 8 Thước (xã Mỹ Lợi B)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5019 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh 28 (ấp Mỹ Thị B) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Giáp Đường huyện 77
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5020 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Lợi A |
Giáp xã Mỹ Đức Tây - Giáp xã Mỹ Tân
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5021 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Sông Cửu Cò - Bà Thiên - Xã Mỹ Lợi A |
Cầu Bà Thiên (Đường tỉnh 861) - UBND xã Mỹ Lợi A (Đường huyện 79)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5022 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal cầu Rạch Miễu - Cầu Đình - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Cầu Đình (Đường huyện 78)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5023 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông sông Rạch Miễu - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Giáp Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5024 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 20 - Xã Mỹ Tân |
Cụm dân cư ấp 2 - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5025 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung) - Kênh Nguyễn Văn Mười (Giáp xã Mỹ Lợi A)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5026 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Kênh Kháng Chiến - Xẻo Xịnh - Xã Mỹ Tân |
Chợ Kinh Kho (Giáp xã Mỹ Lợi B) - Giáp xã Mỹ Đức Tây
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5027 |
Huyện Cái Bè |
Đường Giữa Huyện ấp 4 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh Xẻo Xịnh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5028 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh Xá Bằng Lăng - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5029 |
Huyện Cái Bè |
Đường An Thái Trung - An Hữu - Xã An Thái Trung |
Trường Mẫu Giáo An Thái Trung - Giáp ranh xã An Hữu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5030 |
Huyện Cái Bè |
Đường Di Cư - Xã An Hữu |
Quốc Lộ 1 - Bến đò Ngang
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5031 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Dông - Rạch Giồng - Xã Hòa Hưng |
Bờ Dông - Rạch Giồng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5032 |
Huyện Cái Bè |
Đường Y Tế Nước Đục - Xã Hòa Hưng |
Trạm Y Tế Hòa Hưng - Cầu Nước Đục
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5033 |
Huyện Cái Bè |
Đường chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ - Xã Hòa Hưng |
Chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5034 |
Huyện Cái Bè |
Đường ấp Bình - Hòa (ĐH 78B cũ) |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5035 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal Rạch Bờ Tre - Xã Tân Hưng |
Bờ Tre ấp 1 - Bờ Tre ấp 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5036 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Đập - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5037 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Sộp - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5038 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Cai Lân - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Thanh Mỹ - tỉnh Đồng Tháp
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5039 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5040 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã An Thái Trung
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5041 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Châm Bầu - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp Ấp 1, Ấp 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5042 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Quới - Mỹ Phú - Xã Đức Mỹ Đông |
Cầu Ngang sông Ông Vẽ - Cầu Cháy
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5043 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Đức Đông: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5044 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Thanh - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Lỹ Lương
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5045 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Nghĩa 1, 2 - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5046 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ An - Xã Mỹ Đức Đông |
Ấp Mỹ An - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5047 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Ông Mẽ ấp Lương Trí - Xã Mỹ Lương |
Trường THCS Mỹ Lương - Giáp ranh xã Hòa Hưng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5048 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xóm Chiếu - Rạch Tre - Xã Mỹ Lương |
Giáp xã Hòa Hưng - Cầu Rạch Tre
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5049 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mù U - Xã Mỹ Lương |
Cầu Rạch Mù U - Rạch Kỳ Đà
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5050 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học nối dài - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5051 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây (ĐH 74B) - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5052 |
Huyện Cái Bè |
Đường kênh Kho |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79 (xã Mỹ Lợi B)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5053 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Cầu Chùa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5054 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Chùa - Rạch Bà Hợp
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5055 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5056 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ) - Đường Phạm Hồng Thái
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5057 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè (tính cả bến xe tải khu 3) - Cầu nhà thờ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5058 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Cầu nhà thờ - Đoàn Thị Nghiệp (đường vào Chùa Kỳ Viên cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5059 |
Huyện Cái Bè |
Đoàn Thị Nghiệp (đường vào chùa Kỳ Viên cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Bến đò Phú An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5060 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Giang - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5061 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5062 |
Huyện Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5063 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5064 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5065 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5066 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5067 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5068 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5069 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5070 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Cô Bắc - Thiên Hộ Dương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5071 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Hết đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5072 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5073 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5074 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5075 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5076 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5077 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5078 |
Huyện Cái Bè |
Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5079 |
Huyện Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5080 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5081 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5082 |
Huyện Cái Bè |
Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5083 |
Huyện Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5084 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Cống (khu 4)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5085 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5086 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5087 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5088 |
Huyện Cái Bè |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5089 |
Huyện Cái Bè |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5090 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5091 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5092 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5093 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5094 |
Huyện Cái Bè |
Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5095 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5096 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5097 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5098 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5099 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè |
Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5100 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |