| 4801 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
Từ cổng Cây Da - Đến ranh xã Bàn Long
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4802 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Ngang - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4803 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Quí - Kim Sơn - Xã Vĩnh Kim |
Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến Giáp ranh xã Kim Sơn
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4804 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lương Tấn Đức - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4805 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Nâu - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4806 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4807 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4808 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Mới - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4809 |
Huyện Châu Thành |
Đường đến Trung tâm xã - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4810 |
Huyện Châu Thành |
Vĩnh Quí - Trung tâm xã Bàn Long - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4811 |
Huyện Châu Thành |
Đường rạch Vàm Miểu - Xã Bàn Long |
Đoạn từ cầu Vàm Miểu - Đến ranh xã Phú Phong
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4812 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 6+1 ấp Long Thành A - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4813 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Long Thành B - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4814 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Thị Đính ở ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4815 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Chỉnh ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4816 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 6 ấp Long Trị - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4817 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Me ấp Long Hòa A - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4818 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7 ấp Long Trị (đoạn Đường đan) - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4819 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 8 và 9 - Xã Bàn Long |
Đoạn từ đường huyện 35 - Đến ranh xã Hữu Đạo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4820 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ UBND xã Bàn Long đến ranh xã Mỹ Long (Cai Lậy) - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4821 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Trại - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4822 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Bàn Long - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4823 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hữu Đạo - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4824 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phú Phong - Xã Bàn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4825 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Me - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Vĩ
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4826 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4827 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến kênh Tập đoàn 8
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4828 |
Huyện Châu Thành |
Đường Từ đường tỉnh 864 đến Đường đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4829 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Me (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4830 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4831 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4832 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu cống - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến Đường Tống Văn Lộc
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4833 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 cũ (Cầu Kim Sơn) - Xã Kim Sơn |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4834 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Kim Sơn |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4835 |
Huyện Châu Thành |
Đường 26/3 - Xã Kim Sơn |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4836 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Thầy Một - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Ngang
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4837 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Mới - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Đúc
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4838 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cỏ Sả (toàn tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4839 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Mới ấp Đông (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4840 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Bờ Xe (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4841 |
Huyện Châu Thành |
Đường 20 tháng 1 - Xã Kim Sơn |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Đường trung tâm ấp Hội
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4842 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trạm Y tế - Xã Phú Phong |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Giáp đất Đình Phong Phú
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4843 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa - Ninh - Thuận - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến cầu Phú Ninh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4844 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Ngã Ba Lớn
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4845 |
Huyện Châu Thành |
Đường phía Tây cặp sông Phú Phong - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến Đường vào Trường Tiểu học Phú Phong
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4846 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Quới Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Đến cầu số 1
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 4847 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4848 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4849 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4850 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
270.000
|
215.000
|
190.000
|
160.000
|
135.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4851 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
150.000
|
120.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4852 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
135.000
|
110.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4853 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4854 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4855 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4856 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
123.750
|
99.000
|
88.000
|
74.250
|
63.250
|
Đất làm muối |
| 4857 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
68.750
|
55.000
|
49.500
|
41.250
|
-
|
Đất làm muối |
| 4858 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
63.250
|
49.500
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
| 4859 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
148.500
|
118.250
|
104.500
|
88.000
|
74.250
|
Đất rừng sản xuất |
| 4860 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
82.500
|
66.000
|
57.750
|
49.500
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4861 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
74.250
|
60.500
|
52.250
|
44.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4862 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn
|
108.000
|
86.000
|
76.000
|
64.000
|
54.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 4863 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận
|
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 4864 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2
|
54.000
|
44.000
|
38.000
|
32.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 4865 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4866 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4867 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4868 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4869 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4870 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4871 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4872 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4873 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4874 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4875 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4876 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4877 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4878 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4879 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4880 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4881 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4882 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường huyện 71 - Cầu Một Thước
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4883 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4884 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4885 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4886 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4887 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4888 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4889 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4890 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4891 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4892 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4893 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4894 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Kênh Kho - Hết tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4895 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4896 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4897 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4898 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4899 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4900 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |