STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim | Từ cổng Cây Da - Đến ranh xã Bàn Long | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4802 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Ngang - Xã Vĩnh Kim | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4803 | Huyện Châu Thành | Đường Vĩnh Quí - Kim Sơn - Xã Vĩnh Kim | Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến Giáp ranh xã Kim Sơn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4804 | Huyện Châu Thành | Đường Lương Tấn Đức - Xã Vĩnh Kim | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4805 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Văn Nâu - Xã Vĩnh Kim | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4806 | Huyện Châu Thành | Đường Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Kim | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4807 | Huyện Châu Thành | Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Kim | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4808 | Huyện Châu Thành | Đường Kênh Mới - Xã Bàn Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4809 | Huyện Châu Thành | Đường đến Trung tâm xã - Xã Bàn Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4810 | Huyện Châu Thành | Vĩnh Quí - Trung tâm xã Bàn Long - Xã Bàn Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4811 | Huyện Châu Thành | Đường rạch Vàm Miểu - Xã Bàn Long | Đoạn từ cầu Vàm Miểu - Đến ranh xã Phú Phong | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4812 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 6+1 ấp Long Thành A - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4813 | Huyện Châu Thành | Đường ấp Long Thành B - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4814 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Thị Đính ở ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4815 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Chỉnh ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4816 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 6 ấp Long Trị - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4817 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Me ấp Long Hòa A - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4818 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 7 ấp Long Trị (đoạn Đường đan) - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4819 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 8 và 9 - Xã Bàn Long | Đoạn từ đường huyện 35 - Đến ranh xã Hữu Đạo | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4820 | Huyện Châu Thành | Đường từ UBND xã Bàn Long đến ranh xã Mỹ Long (Cai Lậy) - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4821 | Huyện Châu Thành | Đường Gò Trại - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4822 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Bàn Long - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4823 | Huyện Châu Thành | Đường Hữu Đạo - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4824 | Huyện Châu Thành | Đường Phú Phong - Xã Bàn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4825 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Me - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Vĩ | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4826 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4827 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến kênh Tập đoàn 8 | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4828 | Huyện Châu Thành | Đường Từ đường tỉnh 864 đến Đường đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4829 | Huyện Châu Thành | Đường Lộ Me (phần còn lại) - Xã Song Thuận | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4830 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4831 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn (phần còn lại) - Xã Song Thuận | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4832 | Huyện Châu Thành | Đường cầu cống - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến Đường Tống Văn Lộc | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4833 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 cũ (Cầu Kim Sơn) - Xã Kim Sơn | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4834 | Huyện Châu Thành | Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Kim Sơn | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4835 | Huyện Châu Thành | Đường 26/3 - Xã Kim Sơn | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4836 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Thầy Một - Xã Kim Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Ngang | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4837 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Mới - Xã Kim Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Đúc | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4838 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Cỏ Sả (toàn tuyến) - Xã Kim Sơn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4839 | Huyện Châu Thành | Đường Lộ Mới ấp Đông (hết tuyến) - Xã Kim Sơn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4840 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Bờ Xe (hết tuyến) - Xã Kim Sơn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
4841 | Huyện Châu Thành | Đường 20 tháng 1 - Xã Kim Sơn | Từ đường tỉnh 864 - Đến Đường trung tâm ấp Hội | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4842 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trạm Y tế - Xã Phú Phong | Từ đường tỉnh 864 - Đến Giáp đất Đình Phong Phú | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4843 | Huyện Châu Thành | Đường Hòa - Ninh - Thuận - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến cầu Phú Ninh | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4844 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Xã Phú Phong | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Ngã Ba Lớn | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4845 | Huyện Châu Thành | Đường phía Tây cặp sông Phú Phong - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến Đường vào Trường Tiểu học Phú Phong | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4846 | Huyện Châu Thành | Đường liên ấp Quới Long - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Đến cầu số 1 | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
4847 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 225.000 | 180.000 | 160.000 | 135.000 | 115.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4848 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 125.000 | 100.000 | 90.000 | 75.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4849 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 115.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
4850 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 270.000 | 215.000 | 190.000 | 160.000 | 135.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4851 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 150.000 | 120.000 | 105.000 | 90.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4852 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 135.000 | 110.000 | 95.000 | 80.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
4853 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 225.000 | 180.000 | 160.000 | 135.000 | 115.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4854 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 125.000 | 100.000 | 90.000 | 75.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4855 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 115.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4856 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 123.750 | 99.000 | 88.000 | 74.250 | 63.250 | Đất làm muối |
4857 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 68.750 | 55.000 | 49.500 | 41.250 | - | Đất làm muối |
4858 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 63.250 | 49.500 | 44.000 | 38.500 | - | Đất làm muối |
4859 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 148.500 | 118.250 | 104.500 | 88.000 | 74.250 | Đất rừng sản xuất |
4860 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 82.500 | 66.000 | 57.750 | 49.500 | - | Đất rừng sản xuất |
4861 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 74.250 | 60.500 | 52.250 | 44.000 | - | Đất rừng sản xuất |
4862 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn | 108.000 | 86.000 | 76.000 | 64.000 | 54.000 | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
4863 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Long An, Thạnh Phú, Bình Đức, Long Hưng, Dưỡng Điềm, Hữu Đạo, Bình Trưng, Đông Hòa, Vĩnh Kim, Bàn Long, Song Thuận | 60.000 | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
4864 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành | Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã còn lại, không thuộc khu vực 1 và 2 | 54.000 | 44.000 | 38.000 | 32.000 | - | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
4865 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4866 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4867 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4868 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4869 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4870 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) | Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4871 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) | Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4872 | Huyện Cái Bè | Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) | Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4873 | Huyện Cái Bè | Đường dẫn cao tốc | Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4874 | Huyện Cái Bè | Đường dẫn cao tốc | Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4875 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 865 | Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4876 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 865 | Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4877 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 865 | Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4878 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4879 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4880 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4881 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4882 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Đường huyện 71 - Cầu Một Thước | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4883 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4884 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 869 | Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4885 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 863 | Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4886 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 863 | Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4887 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 863 | Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4888 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 863 | Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4889 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 863 | Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4890 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 861 | Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4891 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 861 | Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4892 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 861 | Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4893 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 861 | Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4894 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 861 | Cầu Kênh Kho - Hết tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4895 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 864 | Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4896 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 864 | Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4897 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 864 | Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4898 | Huyện Cái Bè | Đường tỉnh 864 | Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4899 | Huyện Cái Bè | Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) | Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4900 | Huyện Cái Bè | Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) | Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang, cho loại đất trồng cây hàng năm được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực đất trồng cây hàng năm tại các vị trí khác nhau trong huyện.
Vị trí 1: Giá 225.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đất tại các khu vực mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, và đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn. Mức giá 225.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất trồng cây hàng năm ở những vị trí có vị trí địa lý thuận lợi, tiếp cận dễ dàng với các tuyến giao thông chính và trung tâm khu vực.
Vị trí 2: Giá 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các khu vực đất trồng cây hàng năm gần các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, và đường huyện. Mức giá 180.000 VNĐ/m² thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất trong khu vực có sự kết nối giao thông thuận tiện.
Vị trí 3: Giá 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các khu vực đất trồng cây hàng năm trong các khu vực có điều kiện giao thông tương đối tốt, nhưng không phải là mặt tiền các tuyến đường chính. Mức giá 160.000 VNĐ/m² cho thấy giá trị của đất ở khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp ổn định nhưng ít tiếp cận với các tuyến giao thông quan trọng.
Vị trí 4: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 bao gồm các khu vực đất trồng cây hàng năm có giá thấp nhất, phản ánh giá trị của đất ở các khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông và phát triển. Mức giá 135.000 VNĐ/m² phù hợp cho các khu vực đất trồng cây hàng năm có vị trí xa hơn từ các tuyến giao thông chính và trung tâm.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tại Đường Xóm Vựa - Xã Long Hưng, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Bảng giá đất tại Đường Xóm Vựa, Xã Long Hưng, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, với các điều chỉnh được bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Xóm Vựa.
Vị trí 1: Giá 520.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Xóm Vựa, Xã Long Hưng. Đây là mức giá quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất và phù hợp với các điều kiện phát triển cụ thể của đoạn đường.
Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất tại Đường Xóm Vựa, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư và phát triển chính xác hơn. Việc nắm bắt thông tin giá đất chi tiết sẽ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch tài chính và lựa chọn các cơ hội đầu tư phù hợp, đồng thời đảm bảo việc phát triển dự án được thực hiện hiệu quả và bền vững.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Cái Bè, Quốc lộ 1
Bảng giá đất tại Quốc lộ 1, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh Cai Lậy đến Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong), loại trừ các khu thương mại trên Quốc lộ.
Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 1, đoạn từ giáp ranh Cai Lậy đến Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong), với mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định nhưng không bao gồm các khu thương mại lớn dọc Quốc lộ. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Quốc lộ 1, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Cái Bè, Quốc lộ 30
Bảng giá đất tại Quốc lộ 30, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ Cầu Bà Tứ đến giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT), loại trừ khu thương mại trên Quốc lộ.
Vị Trí 1: Giá 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 30, đoạn từ Cầu Bà Tứ đến giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT), với mức giá 810.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định, tuy nhiên không bao gồm các khu thương mại lớn dọc Quốc lộ. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hạn chế, nhắm đến việc khai thác tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Quốc lộ 30, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Cái Bè, Đường Dẫn Cao Tốc - Xã Mỹ Hội
Bảng giá đất tại Đường Dẫn Cao Tốc - Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường cao tốc.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Dẫn Cao Tốc - Xã Mỹ Hội, đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường cao tốc, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng hiện đại. Mức giá này cao hơn so với các khu vực khác, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư phát triển bất động sản với ngân sách khá và mong muốn khai thác tiềm năng tăng trưởng cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Dẫn Cao Tốc - Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.