Bảng giá đất Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Tiền Giang là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Tiền Giang là: 44.000
Giá đất trung bình tại Tiền Giang là: 1.425.202
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Huyện Chợ Gạo Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) 920.000 - - - - Đất ở nông thôn
3002 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3003 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3004 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Thọ Đông - Ranh huyện Gò Công Tây 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3005 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3006 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3007 Huyện Chợ Gạo Đường 3/2 (Quốc lộ 50 cũ) Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Chợ Gạo (Cầu Dây văng) 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3008 Huyện Chợ Gạo Đường 30/4 (Quốc lộ 50 cũ) Cầu Chợ Gạo (Cầu dây văng) - Cầu Bình Phan 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3009 Huyện Chợ Gạo Đường Nguyễn Hữu Huân (Tuyến tránh Quốc lộ 50) Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Bình Phan (mới) 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3010 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Đình Lương Phú A 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3011 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Đình Lương Phú A - Đường Chùa Triều Long 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3012 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Đường Chùa Triều Long - Cầu Bến Tranh 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3013 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3014 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3015 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Phú Kiết - Trung Hòa 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3016 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3017 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3018 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình) 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3019 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3020 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3021 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước) 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3022 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) Tân Thuận Bình - Quơn Long 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3023 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3024 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3025 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3026 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3027 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3028 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh) 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3029 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3030 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3031 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3032 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3033 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3034 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3035 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3036 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) Đoạn còn lại 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3037 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3038 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) Đoạn còn lại 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3039 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3040 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) Đoạn còn lại 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3041 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An) 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3042 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27 (Đường số 6) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3043 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27 (Đường số 6) Đoạn còn lại 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3044 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3045 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B) 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3046 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3047 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3048 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3049 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình) 312.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3050 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình) 312.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3051 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3052 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3053 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình) 312.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3054 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3055 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3056 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3057 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3058 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3059 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3060 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long) 312.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3061 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây) 536.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3062 Huyện Chợ Gạo Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3063 Huyện Chợ Gạo Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3064 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3065 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình) 464.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3066 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3067 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3068 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài 1.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3069 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3070 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình) 328.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3071 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3072 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3073 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định) 624.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3074 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) Phạm vi 150 m về 3 hướng 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3075 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3076 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3077 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877 440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3078 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3079 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3080 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3081 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Đoạn còn lại 200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3082 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3083 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) Đoạn còn lại (Bình Phan) 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3084 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới. 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3085 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới. 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3086 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới. 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3087 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt) 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3088 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Đoạn còn lại 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3089 Huyện Chợ Gạo Đường Lộ Vàm Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3090 Huyện Chợ Gạo Đường Lộ Đình Đoạn xã Thanh Bình 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3091 Huyện Chợ Gạo Khu dân cư Long Thạnh Hưng Đường nội bộ 1.520.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3092 Huyện Chợ Gạo Chợ Tịnh Hà Trong phạm vi 300 m về bốn hướng 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3093 Huyện Chợ Gạo Chợ An Khương Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3094 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3095 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3096 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3097 Huyện Chợ Gạo Chợ Quơn Long Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3098 Huyện Chợ Gạo Chợ Bình Ninh Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3099 Huyện Chợ Gạo Chợ Long Bình Điền Dãy phố chợ 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3100 Huyện Chợ Gạo Chợ Thanh Bình Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn