3001 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) |
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3002 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3003 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3004 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Thọ Đông - Ranh huyện Gò Công Tây
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3005 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3006 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3007 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 3/2 (Quốc lộ 50 cũ) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Chợ Gạo (Cầu Dây văng)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3008 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 30/4 (Quốc lộ 50 cũ) |
Cầu Chợ Gạo (Cầu dây văng) - Cầu Bình Phan
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3009 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Hữu Huân (Tuyến tránh Quốc lộ 50) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Bình Phan (mới)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3010 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Đình Lương Phú A
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3011 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đình Lương Phú A - Đường Chùa Triều Long
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3012 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đường Chùa Triều Long - Cầu Bến Tranh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3013 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3014 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3015 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Phú Kiết - Trung Hòa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3016 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3017 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3018 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3019 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3020 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3021 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3022 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) |
Tân Thuận Bình - Quơn Long
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3023 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) |
Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3024 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3025 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3026 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3027 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3028 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3029 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3030 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3031 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3032 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3033 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3034 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) |
đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3035 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3036 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Đoạn còn lại
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3037 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3038 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Đoạn còn lại
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3039 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3040 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Đoạn còn lại
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3041 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) |
Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3042 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3043 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Đoạn còn lại
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3044 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3045 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3046 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3047 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3048 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3049 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3050 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) |
Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3051 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3052 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3053 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3054 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3055 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3056 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3057 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3058 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3059 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3060 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3061 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) |
Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3062 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3063 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3064 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3065 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3066 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3067 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3068 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3069 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3070 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3071 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) |
Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3072 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3073 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3074 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Phạm vi 150 m về 3 hướng
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3075 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3076 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3077 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3078 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3079 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3080 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3081 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Đoạn còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3082 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3083 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đoạn còn lại (Bình Phan)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3084 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3085 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3086 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3087 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3088 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Đoạn còn lại
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3089 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3090 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3091 |
Huyện Chợ Gạo |
Khu dân cư Long Thạnh Hưng |
Đường nội bộ
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3092 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tịnh Hà |
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3093 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Khương |
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3094 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3095 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3096 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3097 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Quơn Long |
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3098 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Ninh |
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3099 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Long Bình Điền |
Dãy phố chợ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3100 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Thanh Bình |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |