STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Phạm vi 150 m về 3 hướng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Phạm vi 150 m về 3 hướng | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Phạm vi 150 m về 3 hướng | 486.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Chợ Gạo | Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) - Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang
Bảng giá đất tại Đường Huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh), Huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Phạm vi 150 m về 3 hướng.
Vị Trí 1: Giá 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh), với mức giá 810.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Phạm vi 150 m về 3 hướng, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển nhất định và phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại khu vực nông thôn. Mức giá này được quy định cho đoạn cụ thể này và phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh), Huyện Chợ Gạo.