STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh | 552.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt | 736.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh) | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh | 414.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Chợ Gạo | Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) | Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh) | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng giá đất Tiền Giang - Huyện Chợ Gạo, Đường Tỉnh 877 (Trên địa bàn huyện Chợ Gạo)
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 877, trên địa bàn huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới).
Vị trí 1: Giá 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) trên Đường Tỉnh 877, với mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao trong các vị trí được quy định cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 877, huyện Chợ Gạo.