| 2901 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2902 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2903 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Phú Kiết - Trung Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2904 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2905 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2906 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2907 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2908 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2909 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2910 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) |
Tân Thuận Bình - Quơn Long
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2911 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) |
Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2912 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2913 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2914 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2915 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2916 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2917 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2918 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2919 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2920 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2921 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2922 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) |
đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2923 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2924 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2925 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2926 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Đoạn còn lại
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2927 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2928 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2929 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) |
Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2930 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2931 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Đoạn còn lại
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2932 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2933 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2934 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2935 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2936 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2937 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2938 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) |
Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2939 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2940 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2941 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2942 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2943 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2944 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2945 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2946 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2947 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2948 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2949 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) |
Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2950 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2951 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2952 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2953 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2954 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2955 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2956 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2957 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2958 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2959 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) |
Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2960 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2961 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2962 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Phạm vi 150 m về 3 hướng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2963 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2964 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2965 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2966 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2967 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2968 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2969 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Đoạn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2970 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2971 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đoạn còn lại (Bình Phan)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2972 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2973 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2974 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2975 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2976 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Đoạn còn lại
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2977 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2978 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2979 |
Huyện Chợ Gạo |
Khu dân cư Long Thạnh Hưng |
Đường nội bộ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2980 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tịnh Hà |
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2981 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Khương |
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2982 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2983 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2984 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2985 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Quơn Long |
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2986 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Ninh |
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2987 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Long Bình Điền |
Dãy phố chợ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2988 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Thanh Bình |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2989 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt |
Dãy phố chợ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2990 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Phú Kiết |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2991 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Song Bình |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2992 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Thạnh Thủy |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2993 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Đăng Hưng Phước |
Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2994 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Trung Hòa |
Khu vực chợ 200 m về 3 hướng
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2995 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tân Thuận Bình |
Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2996 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) |
Khu vực chợ 100m về 2 hướng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2997 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) |
Khu vực chợ 150m về 2 hướng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2998 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 |
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2999 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3000 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |