| 2401 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 121 - Bến đò Đồng sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2402 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Ngã ba giao với Đường tỉnh 877 - Đường huyện 19B
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2403 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2404 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19B (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giao lộ Đường huyện 19 (xã Bình Tân) - Cống rạch Già (xã Bình Tân)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2405 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 20 (đường xã Bình Nhì) |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2406 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Tiếp giáp giao lộ đường nội ô với Đường huyện 18 đến hết tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2407 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Nội ô trong khu vực chợ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2408 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Long Bình |
Nội ô trong khu vực chợ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2409 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
215.000
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
105.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2410 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2411 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
255.000
|
205.000
|
180.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2412 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
85.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2413 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
215.000
|
170.000
|
150.000
|
130.000
|
105.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2414 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2415 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
118.250
|
93.500
|
82.500
|
71.500
|
57.750
|
Đất làm muối |
| 2416 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
66.000
|
52.250
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
| 2417 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
140.250
|
112.750
|
99.000
|
85.250
|
71.500
|
Đất rừng sản xuất |
| 2418 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
77.000
|
60.500
|
55.000
|
46.750
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2419 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Vĩnh Bình
|
102.000
|
82.000
|
72.000
|
62.000
|
52.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 2420 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện Gò Công Tây |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã trên địa bàn huyện, không thuộc khu vực 1
|
56.000
|
44.000
|
40.000
|
34.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 2421 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã ba Nguyễn Trãi (bến xe Tân Hòa) - Ngã tư đường 16/2 - Trương Định
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2422 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Hết ranh Huyện ủy
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2423 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Cổng chào thị trấn Tân Hòa - Ngã ba giao Nguyễn Trãi (công viên Tân Hòa)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2424 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường 16/2 - Hẻm văn hóa khu phố xóm Gò 2
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2425 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Huyện ủy - Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2426 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Trương Định - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Văn Côn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2427 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2428 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Giáp Đường tỉnh 862 - Đường vào ấp Dương Quới
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2429 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào ấp Dương Quới - Đường Thủ Khoa Huân
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2430 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ công viên Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Trãi
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2431 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu Cháy
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2432 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Hẻm văn hóa khu phố Xóm Gò 2 - Đường vào ấp Trại Ngang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2433 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường phía sau khối vận - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 - Giao đường Trương Định
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2434 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu 16/2
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2435 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào Trại Ngang - Bia chiến tích Xóm Gò
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2436 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4 - Ngã ba giao Thủ Khoa Huân (trại cưa)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2437 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ khu lương thực Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Toàn tuyến (kể cả đoạn đường vào Trường Mẫu giáo Tân Hòa)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2438 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn (điểm cuối) - Đường tỉnh 862
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2439 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu 16/2 - Giao đường Võ Duy Linh
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2440 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường Nguyễn Trãi - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2441 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 (Trại cưa) - Cống Long Uông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2442 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Cống Long Uông - Đường Nguyễn Trãi
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2443 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu Cháy - Giao đường 16/2
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2444 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Tân Hòa |
Hết tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2445 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở 2 bên dãy phố chợ Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2446 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở tại vị trí còn lại của khu phố - Thị trấn Tân Hòa |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2447 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2448 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2449 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2450 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2451 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các khu phố |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2452 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các ấp giáp ranh các xã |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2453 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh thị trấn - Đường vào Khu TĐC 3,3 ha
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2454 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Khu TĐC 3,3 ha - Ranh trụ sở UBND thị trấn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2455 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh trụ sở UBND thị trấn - Bưu điện thị trấn Vàm Láng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2456 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Bưu điện thị trấn Vàm Láng - Cảng cá Vàm Láng
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2457 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nối Đường tỉnh 871 với đường Bắc sông Cần Lộc - Thị trấn Vàm Láng |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2458 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ Khu TĐC thị trấn Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2459 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 1 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường tỉnh 871 - Đường vào SVĐ Vàm Láng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2460 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 2 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào SVĐ Vàm Láng - Đường vào Hải đội 2
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2461 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 3 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Hải đội 2 - Cống số 1
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2462 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê biển - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ ngã ba giao với Đường tỉnh 871 - đến cống Rạch Xẻo
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2463 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê cũ - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ cống sông Cần Lộc - đền đường vào xí nghiệp tàu thuyền
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2464 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Kênh Rác (từ hẻm 3 đến hẻm 6) - Thị trấn Vàm Láng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2465 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Hải đội 2 (đoạn từ đê đến Hải đội 2) - Thị trấn Vàm Láng |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2466 |
Huyện Gò Công Đông |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vàm Láng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2467 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
UBND xã Tân Đông cũ (giáp ranh thị xã) - Ranh Thánh thất Tân Đông (từ thị xã xuống)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2468 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Thánh thất Tân Đông - Ranh Nghĩa trang Tân Tây (từ thị xã xuống)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2469 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ranh Nghĩa trang Tân Tây - Ngã ba đường mã Bà Giàu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2470 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã ba đường mã Bà Giàu - Ngã tư giao Đường huyện 02
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2471 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã tư giao Đường huyện 02 - Chùa Xóm Lưới
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2472 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Chùa Xóm Lưới - Ranh UBND Vàm Láng (kênh 7 Láo)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2473 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giáp ranh thị xã (Cầu Vàm Tháp) - Giao Đường tỉnh 873B
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2474 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giao Đường tỉnh 873B - Toàn tuyến
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2475 |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực chợ Kiểng Phước |
Giao Đường tỉnh 871 - Đường vào chợ và 02 dãy phố cặp chợ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2476 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba giao đường Việt Hùng (ranh thị xã) - Cổng chào thị trấn Tân Hòa
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2477 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Bia chiến tích Xóm Gò - Ngã tư giao Đường huyện 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2478 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã tư giao đường huyện lộ 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1 - Ngã ba Đường Bà Lẫy 1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2479 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Cầu Tân Thành - Ngã ba Đường huyện 07
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2480 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Hai dãy phố cặp chợ Tân Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2481 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba Đường huyện 07 - Đồn Biên phòng Tân Thành
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2482 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đồn Biên phòng Tân Thành - Ngã 05 biển Tân Thành
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2483 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã 05 biển Tân Thành - Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2484 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống - Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2485 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi - Trường TH ấp Đèn Đỏ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2486 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Trường TH ấp Đèn Đỏ - Cống Rạch Gốc (Đèn Đỏ) giáp Đường huyện 08
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2487 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Đường vào 02 dãy phố cặp chợ Tân Tây
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2488 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Giao với Đường tỉnh 871 - Giao Đường tỉnh 873B
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2489 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2490 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2491 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây - Cầu Ông Non (giáp ranh thị xã Gò Công)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2492 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Hết ranh trường tiểu học Tân Tây 2
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2493 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Hết ranh Trường Tiểu học Tân Tây 2 - Ngã Tư Tân Phước
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2494 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã Tư Tân Phước - Giáp đê sông Vàm Cỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2495 |
Huyện Gò Công Đông |
Tuyến đường tránh Tân Tây |
Đường tỉnh 871 - Đường tỉnh 873B
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2496 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Xóm Sọc - Kênh Trần Văn Bỉnh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2497 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Trần Văn Bỉnh - Kênh Gò Me 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2498 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Gò Me 1 - Cầu Tam Bảng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2499 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Tam Bảng - Đê biển xã Tân Điền
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2500 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Gò Xoài (giáp ranh thị xã Gò Công) - Ngã tư Tân Phước
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |