| 2201 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Lý Thành Bô - Hết đường
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2202 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2203 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thạnh Trị
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2204 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2205 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thanh Trị
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2206 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2207 |
Huyện Gò Công Tây |
Cô Giang - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2208 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2209 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2210 |
Huyện Gò Công Tây |
Trương Định - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2211 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2212 |
Huyện Gò Công Tây |
Phạm Đăng Hưng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Hữu Trí
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2213 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Hữu Trí - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2214 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Đường Nguyễn Hữu Trí
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2215 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2216 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2217 |
Huyện Gò Công Tây |
Lý Thành Bô - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2218 |
Huyện Gò Công Tây |
Đằng Giao (Đường Trại giam) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2219 |
Huyện Gò Công Tây |
Sư Thiện Chiếu (Đường Đình) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2220 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Vương Tá (Dọc sông Vàm Giồng) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2221 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bờ (Đường Công Điền) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2222 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bảy (Đường QLTT) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2223 |
Huyện Gò Công Tây |
Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường E3 - Thị trấn Vĩnh Bình |
đoạn từ Đường huyện 15 - đến Trường THCS Nguyễn Văn Thiều
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2224 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2225 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2226 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2227 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2228 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh xã Bình Phục Nhứt - Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2229 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2230 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2231 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông - Km 52+300
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2232 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Km 52+300 - Ranh thị xã Gò Công
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2233 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Km 02+150 (Trụ điện trung thế số 46) - Đường vào bãi rác thị trấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2234 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường vào bãi rác thị trấn - Đường tổ 20, khu phố 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2235 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường tổ 20, khu phố 1 - Đường đan Hựu Phong (xã Vĩnh Hưu)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2236 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường đan Hựu Phong ( xã Vĩnh Hựu) - Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hựu
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2237 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hưu - Ngã ba giao với Đường tỉnh 877
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2238 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2239 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông - Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2240 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân - Đường kênh Làng - Bình Tân
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2241 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường kênh Làng - Bình Tân - Cầu phà Tân Long sông Cửa Tiểu
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2242 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Km 02+150
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2243 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Đoạn còn lại
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2244 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Giáp ranh phường 5, thị xã Gò Công - Đê Tây
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2245 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đê Tây - Trụ điện trung thế số 88
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2246 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trụ điện trung thế số 88 - Phòng khám khu vực Long Bình
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2247 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Phòng khám khu vực Long Bình - Đường huyện 16
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2248 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đường huyện 16 - Cống Năm Đực
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2249 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống Năm Đực - Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2250 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt - Cống chùa Cả Chốt
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2251 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống chùa Cả Chốt - Giáp ranh xã Bình Ninh huyện Chợ Gạo
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2252 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đoạn còn lại (Đường tỉnh 877E cũ)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2253 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 879D |
Giáp ranh huyện Châu Thành, tỉnh Long An - Giáp ranh huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2254 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường tỉnh 877 - Đường Xóm Thủ 3
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2255 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Xóm Thủ 3 - Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2256 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới - Hết ranh trường THCS-THPT Long Bình
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2257 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2258 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11B (Đường đê Đông ấp Hòa Thạnh) |
Đường tỉnh 877 (Xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2259 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Tây ấp Thuận Trị (ĐH.11C cũ) (Theo Quyết định số 24/2020/QĐ-UBND ngày 03/11/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh) |
Đường tỉnh 877 (xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2260 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường Bắc đê Xuân Hòa - Cầu Ngang (ĐH 12D cũ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2261 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh 3 Cư
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2262 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Kênh 3 Cư - Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2263 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt - Cầu Bình đông-thanh Nhựt
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2264 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Giao lộ với Đường huyện 12 - Đường Nguyễn Thị Bờ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2265 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Giao lộ với đường Nguyễn Hữu Trí
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2266 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12C (Đường Nam đê Xuân Hòa- Cầu Ngang) |
Đường huyện 15 (Xã Vĩnh Hựu) - Đường giao thông nông thôn xã Thạnh Nhựt (đường cầu ván)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2267 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12D (Đường Bắc đê Xuân Hòa- Cầu Ngang ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2268 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đường huyện 18 - Đầu đường đan ra Xóm Ô
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2269 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2270 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13B (Đường trung tâm xã Bình Phú) |
Giao lộ với Đường huyện 13 - toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2271 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Bến đò Ninh Đồng, ranh huyện Chợ Gạo (xã Đồng Sơn) - Rạch lá
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2272 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Rạch lá - Cống số 4
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2273 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Cống số 4 - Cống rạch sâu, ranh thị xã Gò Công (Xã Bình Phú)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2274 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Khương Thọ (ĐH.13D cũ) |
ĐH. 13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn) - ĐH.13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2275 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Ninh Đồng A (ĐH.13E cũ) |
ĐH.13C đê sông tra (xã Đồng Sơn) - ĐH. 13C đê Sông tra (xã Đồng Sơn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2276 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Rạch Tràm (DH.13F cũ) |
Cầu ông Trưởng, ranh huyện Chợ Gạo (xã Đồng Sơn) - Đê Tây kênh Chợ gạo (xã Đồng Sơn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2277 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường vào phà Vàm Giồng (ĐH.15B cũ) |
Đường tỉnh 877 - Bến phà Vàm Giồng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2278 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Long Hải -Thạnh Lợi (ĐH.17B cũ)
|
ĐH.16 (xã Long Bình) - ĐT.877 (xã Bình Tân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2279 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Giáp ranh xã Long Hòa, thị xã Gò Công - Đường vào trường Mẫu giáo Yên Luông
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2280 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Đường vào trường Mẫu giáo Yên Luông - Ranh thị trấn Vĩnh Bình với xã Thạnh Trị
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2281 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Giao lộ đường Trần Quốc Toản với đường E3 - Ranh xã Vĩnh Hựu với TT Vĩnh Bình
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2282 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Ranh xã Vĩnh Hựu với TT Vĩnh Bình - Giao lộ Đường huyện 15C
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2283 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15B (Đường vào phà Vàm Giồng) |
Giao lộ Đường huyện 15B với Đường tỉnh 877 - Bến phà Vàm Giồng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2284 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15C (Đường Ao Dương) |
Giao lộ Đường huyện 15C với Đường tỉnh 872 - Giao lộ Đường huyện 15C với Đường huyện 15 (ngã ba Ao Dương)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2285 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường Thạnh Hòa Đông - Thanh Trị
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2286 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đường Thạnh Hòa Đông - Thạnh Trị - Cầu Xóm Lá
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2287 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đoạn còn lại
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2288 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16C (Đường liên xã Vĩnh Hựu-Long Vĩnh) |
Toàn tuyến
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2289 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Long Hải-Thạnh Lợi (ĐH.17B cũ) |
ĐH.16 (xã Long Bình) - ĐT.877 (xã Bình Tân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2290 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường huyện 20
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2291 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Đường huyện 20 - Trụ điện trung thế số 87
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2292 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 87 - Trụ điện trung thế số 121
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2293 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 121 - Bến đò Đồng sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2294 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Ngã ba giao với Đường tỉnh 877 - Đường huyện 19B
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2295 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2296 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19B (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giao lộ Đường huyện 19 (xã Bình Tân) - Cống rạch Già (xã Bình Tân)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2297 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 20 (đường xã Bình Nhì) |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2298 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Tiếp giáp giao lộ đường nội ô với Đường huyện 18 đến hết tuyến
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2299 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Nội ô trong khu vực chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2300 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Long Bình |
Nội ô trong khu vực chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |