| 1301 |
Thị xã Gò Công |
Đường Từ Dũ |
Kênh Bến Xe - Hồ Biểu Chánh -QL 50
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1302 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) - Công Rạch Rô cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1303 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Cống Rạch Rô cũ - Tim Ngã ba đê bao cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1304 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Tim Ngã ba đê bao cũ - Cống đập Gò Công
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1305 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Tim Ngã ba giao QL.50 (bến xe phường 4) - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1306 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Cầu Nguyễn Văn Côn - Ngã tư Võ Duy Linh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1307 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Ngã tư Võ Duy Linh - Ngã 3 Thủ Khoa Huân
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1308 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 15 |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) -ĐH.15 - Giáp ranh huyện Gò Công Tây
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1309 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) - Ranh phường 5 - Long Hòa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1310 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Ranh phường 5 - Long Hòa - Cổng ấp văn hóa Giồng Cát
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1311 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Cổng ấp văn hóa Giồng Cát - Cầu Xóm Thủ
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1312 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Ngã tư Bình Ân (thị xã Gò Công) - Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1313 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã - Tim Ngã ba Xóm Rạch
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1314 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Rạch - Tim Ngã ba Xóm Dinh
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1315 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Dinh - Cầu Xóm Sọc
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1316 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Ngã tư Bình Ân - Kênh Bến Xe
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1317 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đầu sân bay trên ranh phường 3, Long Hưng - Đường vành đai phía Đông
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đường vành đai phía Đông - Ranh xã Tân Đông (Kênh Rạch lá)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Quốc lộ 50 - Kênh Đìa Quao
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Kênh Đìa Quao - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Đường tỉnh 873 - Bến đò Bình Xuân cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Bến đò Bình Xuân cũ - Đường tỉnh 873
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
cầu Huyện Chi - Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển - C19 Biên Phòng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
C19 Biên Phòng - Cầu Tân Cương
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hoàng Tuyển |
Võ Duy Linh - Võ Văn Kiết
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Thị xã Gò Công |
Đường Lăng Hoàng Gia (ĐH.97) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Từ Dũ (Quốc lộ 50)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao trong (ĐH.98) |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98 |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Thị xã Gò Công |
Đường Phan Thị Bạch Vân |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Sông Gò Công
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 96B (Đường Tân Xã - xã Long Hòa) |
Đường tỉnh 862 (Đường Thủ Khoa Huân) - Đường huyện 19 (Đường Việt Hùng)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Thị xã Gò Công |
Đỗ Trình Thoại |
Trần Công Tường (ĐT.862) - Hoàng Tuyển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Thị xã Gò Công |
Chiến sĩ Hòa Bình |
đoạn từ đường Nguyễn Huệ (cạnh DNTN Bảy Truyền) vào cuối khu dân cư
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh Sườn nhóm II (ấp Lăng Hoàng Gia) (Trọn đường) |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Hưng Thạnh (ấp Hưng Thanh) |
Đường huyện 97 (Kênh Địa Quau) - Sông Sơn Qui
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Thị xã Gò Công |
Đường Kênh Ba Quyền |
Đường Hoàng Tuyển - Ranh Phường 5 - Long Hòa
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng (ĐH. 97B) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97B (Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98B (Nguyễn Trọng Hợp nối dài) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1340 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao ngoài (xã Long Chánh (ĐH.98D) |
Đường tỉnh 873 - Đường đê bao ngoài
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Thị xã Gò Công |
Đường Việt Hùng (ĐH.19) |
Đường tỉnh 862 (Tim Ngã ba đường Việt Hùng) - Cầu Lợi An xã Bình Tân, Gò Công Tây
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1342 |
Thị xã Gò Công |
Trần Văn Cương |
Toàn tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1343 |
Thị xã Gò Công |
Đường N1 |
Nguyễn Trãi nối dài - N3 (cổng chính Sân vận động)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1344 |
Thị xã Gò Công |
Đường N2 |
Nguyễn Trãi nối dài - Đất hộ dân
|
1.836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1345 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Quốc lộ 50 (Ngã ba xã Thành Công - huyện Gò Công Tây và xã Long Chánh - thị xã Gò Công) - Đường huyện 13
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Đường huyện 13 - Cầu Rạch Băng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Cầu Rạch Băng - Quốc lộ 50 (xã Bình Đông - thị xã Gò Công)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Cầu Ông Non - Đê sông Gò Công
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Đê sông Gò Công - Ngã ba đê bao
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba đê bao - Cống đập Gò Công
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 14 |
Đường tỉnh 873 (Cầu Bình Thành) - Đường đê (Bến đò Cả Nhồi cũ)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Thị xã Gò Công |
Đường Rạch Rô (Đường huyện 98C) |
ĐT.873B (xã Long Chánh) - ĐH.98B (xã Long Chánh)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Chánh (Đường huyện 98D) |
Quốc lộ 50 - Sông Gò Công
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hòa |
Sông Gò Công - ĐH.15
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hưng |
Đường Lăng Hoàng Gia - Sông Sơn Qui
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Tân Trung |
Sông Sơn Qui - Đường Sơn Quy A
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Phường 5 |
Đường tỉnh 862 - Kênh Sallicette
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao Long Thuận |
Kênh Sallicette - Hẻm Đồ Chiểu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
Kênh Sallicette - ĐT.877
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
ĐT.877 - Kênh Kháng Chiến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 1 |
Đường Từ Dũ - Nhà Văn hóa liên ấp
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 2 |
Đường Từ Dũ - Đường trước Ao làng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 871B |
Quốc lộ 50 - Cầu Vàm Tháp
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 |
Đường Mạc Văn Thành (ĐT.871) - Đường Nguyễn Thìn
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Thị xã Gò Công |
Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) |
ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Xoài Rạp - đê Đông rạch Gò Công (Đường huyện 99B) |
Cống Vàm Tháp, giáp huyện Gò Công Đông (xã Tân Trung) - ĐT.873B (xã Tân Trung)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Tây Rạch Gò Công (Đường huyện 99C) |
Cống Rạch Sâu, giáp huyện Gò Công Tây - ĐT.873 (xã Bình Xuân)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê, nhánh ĐT.873B (Đường huyện 99D) |
ĐT.873B (xã Tân Trung) - Đường đê (xã Tân Trung)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Gò Xoài (Đường huyện 99E) |
Quốc lộ 50 (xã Tân Trung) - Cầu Vàm Tháp (xã Tân Trung)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1375 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1376 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1377 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1378 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Quốc lộ 50 (Ngã ba xã Thành Công - huyện Gò Công Tây và xã Long Chánh - thị xã Gò Công) - Đường huyện 13
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1379 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Đường huyện 13 - Cầu Rạch Băng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1380 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Cầu Rạch Băng - Quốc lộ 50 (xã Bình Đông - thị xã Gò Công)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1381 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Cầu Ông Non - Đê sông Gò Công
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1382 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Đê sông Gò Công - Ngã ba đê bao
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1383 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba đê bao - Cống đập Gò Công
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1384 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 14 |
Đường tỉnh 873 (Cầu Bình Thành) - Đường đê (Bến đò Cả Nhồi cũ)
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1385 |
Thị xã Gò Công |
Đường Rạch Rô (Đường huyện 98C) |
ĐT.873B (xã Long Chánh) - ĐH.98B (xã Long Chánh)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1386 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Chánh (Đường huyện 98D) |
Quốc lộ 50 - Sông Gò Công
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1387 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hòa |
Sông Gò Công - ĐH.15
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1388 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hưng |
Đường Lăng Hoàng Gia - Sông Sơn Qui
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1389 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Tân Trung |
Sông Sơn Qui - Đường Sơn Quy A
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1390 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Phường 5 |
Đường tỉnh 862 - Kênh Sallicette
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1391 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao Long Thuận |
Kênh Sallicette - Hẻm Đồ Chiểu
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1392 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
Kênh Sallicette - ĐT.877
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1393 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
ĐT.877 - Kênh Kháng Chiến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1394 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 1 |
Đường Từ Dũ - Nhà Văn hóa liên ấp
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1395 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 2 |
Đường Từ Dũ - Đường trước Ao làng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1396 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 871B |
Quốc lộ 50 - Cầu Vàm Tháp
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1397 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 |
Đường Mạc Văn Thành (ĐT.871) - Đường Nguyễn Thìn
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1398 |
Thị xã Gò Công |
Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) |
ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1399 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Xoài Rạp - đê Đông rạch Gò Công (Đường huyện 99B) |
Cống Vàm Tháp, giáp huyện Gò Công Đông (xã Tân Trung) - ĐT.873B (xã Tân Trung)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1400 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Tây Rạch Gò Công (Đường huyện 99C) |
Cống Rạch Sâu, giáp huyện Gò Công Tây - ĐT.873 (xã Bình Xuân)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |