301 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tòng |
Cầu Nhị Mỹ - Ranh Phường Nhị Mỹ giáp với xã Nhị Quý
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Quốc lộ 1 - Đường Mỹ Trang
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Đường Mỹ Trang - Đường Nguyễn Văn Kim
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Đoạn còn lại
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cao Đăng Chiếm |
Đường 3 tháng 2 - Miễu Cháy
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cao Đăng Chiếm |
Miễu Cháy - Kênh Hội Đồng
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường vào ấp 2, xã Tân Bình |
Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mai Thị Út nối dài |
Đường Trương Văn Điệp - Đường Võ Việt Tân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Kim |
Toàn tuyến
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tạo (phường Nhị Mỹ) |
Đường Ấp Bắc - Ranh xã Hạnh Mỹ Trung
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tiết (phường 5) |
Đường 30 tháng 4 - Đường Hồ Hải Nghĩa
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) |
Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4 - Đường tránh Quốc lộ 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bắc Kênh 7 thước (đường BTCT 3.5m) |
Đường Võ Việt Tân - Đường huyện 53
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam kênh Ba Muồng |
Đường 30 tháng 4 - Ranh xã Long Khánh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông 3m thuộc khu dân cư Phường 1 (thuộc các dãy AB1, BB1, BB2) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép |
Đường Võ Việt Tân đến - Hết ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép |
Ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ) - Hết ranh phường Nhị Mỹ (giáp với xã Tân Hội)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Thị Xã Cai Lậy |
Các tuyến đường mặt đường ≥3m (mặt bê tông, nhựa) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Ranh huyện Châu Thành - Bưu Điện Nhị Quý
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
324 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Bưu Điện Nhị Quý - Cầu Mỹ Quí
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
325 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Cầu Mỹ Quí - Cầu Nhị Mỹ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
326 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Cầu Nhị Mỹ - Hết ranh phường Nhị Mỹ giáp với phường 4
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
327 |
Thị Xã Cai Lậy |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh huyện Cai Lậy
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
328 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường Cao tốc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
329 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 30 tháng 4 (thuộc xã Long Khánh) |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 - Ranh phường 5
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Ranh huyện Cai Lậy - Tuyến tránh Quốc lộ 1
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Cầu Tân Bình - Cầu Kênh 12
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Cầu Kênh 12 - Cầu Dừa
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Cầu Dừa - Cầu Quản Oai
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Trung tâm Cụm dân cư Mỹ Phước Tây (mặt tiền Đường tỉnh 868)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 868 |
Xung quanh nhà lồng chợ Mỹ Phước Tây
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 865 |
Đường tỉnh 868 Ranh huyện Tân Phước
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 874 |
Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 874B |
Quốc lộ 1 - Đường huyện 51
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường tỉnh 874B |
Đoạn còn lại (trên địa bàn thị xã)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nhị Quý - Phú Quý (Đường huyện 51) |
Kênh ông 10 - UBND xã Phú Quý
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nhị Quý - Phú Quý (Đường huyện 51) |
UBND xã Phú Quý - Ranh Châu Thành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Dây Thép (Đường huyện 52) |
Cầu Năm Trinh - Đường tỉnh 874 (xã Tân Phú)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) |
Quốc lộ 1 - Đường Dây Thép
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) |
Đường Dây Thép - Cầu kinh Bảy Dạ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tân Hội - Mỹ Hạnh Đông (Đường huyện 53) |
Cầu kinh Bảy Dạ - Đường huyện 59
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Phú Quý (Đường huyện 54) |
Ranh xã Phú Quý (tiếp giáp với xã Nhị Quý) - Ranh huyện Cai Lậy
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Đường tỉnh 868 - Cống Khắc Minh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cống Khắc Minh - Ranh xã Bình Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cầu Ban Chón 2 - Giáp xã Mỹ Hạnh Đông (Kênh Xóm Chòi)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Đông kênh Xóm Chòi - Đường huyện 53
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) |
Đường tỉnh 868 - Cầu Xáng Ngang
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) |
Khu vực dãy nhà phố xung quanh nhà lồng chợ Mỹ Hạnh Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Phước Tây (Đường huyện 58) |
Cầu Xáng Ngang - Kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Sông Cũ (Đường huyện 59) |
Toàn tuyến
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Thanh Niên (Đường huyện 60) |
Toàn tuyến (trên địa bàn thị xã)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cây Trâm (Đường huyện 61) |
Toàn tuyến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Thanh Hòa - Phú An (Đường huyện 63) |
Ranh Bình Phú - Ranh Phường 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp Phú Hưng (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường liên xã 4 xã (ĐH.58B) |
Kênh Láng Cò (Phường 3) - Đường huyện 59
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường liên xã 4 xã (ĐH.58B) |
Đường Bắc Sông Cũ - Đường huyện 59B
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam Nguyễn Văn Tiếp (ĐH.59B) |
Kênh 12-ĐT 868 - Giáp ranh huyện Tân Phước
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Ông Huyện (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 5 Năng (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Kháng Chiến (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tứ Kiệt (Xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đìa Sen (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Gò Găng (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Mười Tôn (xã Long Khánh) |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường vào khu di tích Ấp Bắc xã Tân Phú |
Toàn tuyến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Thị Xã Cai Lậy |
Các tuyến đường trong khu dân cư Mỹ Phước Tây |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bắc Sông Củ |
Toàn tuyến
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Phú Hòa - Phú Hiệp (xã Long Khánh) |
Cổng chào ấp Phú Hiệp - Cổng chào ấp Phú Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây ông Bảo - Bà Kén |
Đường huyện 60 - Ranh xã Long Trung
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đông Ba Muống |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây Ba Muồng |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Sen |
Đường huyện 60 (cầu Văn U) - Đường huyện 61
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường đan Bắc sông Rạch Tràm |
Sông Ba Rài - Ranh Bình Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đông sông Ba Rài (ĐH.54B) |
Ranh xã Thanh Hòa - Ranh huyện Cai Lậy
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây sông Ba Rài (ĐH.54C) |
Ranh xã Thanh Hòa - Ranh huyện Cai Lậy
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây sông Ba Rài |
Ranh ấp 5 xã Tân Bình - Ranh ấp 7 xã Tân Bình
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Ban Chón ấp 3 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây Xóm Chòi |
Đường huyện 59 - Đường huyện 57B
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây Láng Biển (đường nhựa 3.5m) |
Bắc Sông Củ - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tây Kênh Xáng Ngang (đường BTCT 3.5m) |
Chùa Khánh Long - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đông Kênh 12 (đường BTCT 3m) |
Tây Kênh Xáng Ngang - Kênh Nguyễn Văn Tiếp (Kênh Tháp Mười số 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam kênh Kháng Chiến (đường nhựa 3.5m) |
Ranh Xã Phú Cường - Kênh Xáng Ngang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường liên ấp 5-6-7 |
Rạch Cai Tý - Đường Nam Cả Chuối
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam Cả chuối |
Cầu Kênh 12 - Kênh Tổng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bắc Cả chuối (Đường nhựa 3.5m) |
Kênh Kháng Chiến - Kênh Tổng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam Kênh mới (đường nhựa 3.5m) |
Cầu Kênh mới - Đường huyện 54C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bắc Kênh mới (đường nhựa 3.5m) |
Cầu Kênh mới - Đường huyện 54C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bắc Kênh Kháng Chiến (đường nhựa 3m) |
Đường tránh QL.1 - Đường huyện 54B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Chùa Trên (đường nhựa 3m) |
Quốc lộ 1 - Đường huyện 63
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Chùa Dưới (đường nhựa 3.5m) |
Quốc lộ 1 - Đường huyện 63
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bà Tùng |
Đường huyện 57C - Đường Ấp 2 Tân Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Thị Xã Cai Lậy |
Tuyến tranh Đường tỉnh 868 |
Quốc lộ 1 - Ranh phường Nhị Mỹ giáp xã Mỹ Hạnh Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Thị Xã Cai Lậy |
Tuyến tranh Đường tỉnh 868 |
Ranh phường Nhị Mỹ giáp xã Mỹ Hạnh Trung - Đường tỉnh 868 (xã Tân Bình)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Ranh phường 4 (tiếp giáp với phường Nhị Mỹ) - Đường Võ Việt Tân
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Đường Võ Việt Tân - Cầu Cai Lậy
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Thị Xã Cai Lậy |
Quốc lộ 1 |
Cầu Cai Lậy - Kênh 30/6
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |