101 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Đường huyện 08 (cống Vàm Kinh).
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Giao Đường tỉnh 862 - Ngã ba giao 871C (UBND xã Tân Điền)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Cầu Tam Bảng - Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 07 |
Ngã ba đường về chợ Kiểng Phước - Đê Kiểng Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào ấp 7 xã Tân Tây |
Giao Đường tỉnh 873B - Cầu Giồng Tháp
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống Rạch Gốc (đèn đỏ) xã Tân Thành - Giáp Đường huyện 04 (xã Phước Trung)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 08B (Đường đê cửa sông Gò Công 1- đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giáp Đường huyện 04 xã Phước Trung - Công Long Uông xã Phước Trung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 09 (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Cống Lông Uông (xã Phước Trung) - Cống Rạch Già (giáp ranh huyện Gò Công Tây)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Cống số 1, xã Kiểng Phước - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Từ giáp Đường tỉnh 871 - Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 10 (Đường đê cửa sông Gò Công 1) |
Giáp Đường tỉnh 871B (nối dài) - Cống Vàm Tháp xã Tân Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Đường tỉnh 862 - Cống Sáu Tiệp
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 19 (đường Việt Hùng cũ, giáp ranh thị xã) |
Cống Sáu Tiệp - Cầu Kênh liên huyện
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Gò Công Đông |
Đê biển, đê sông |
Các vị trí đê biển, đê sông còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào khu tránh bão (Xã Kiểng Phước) |
Toàn tuyến
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã ba Nguyễn Trãi (bến xe Tân Hòa) - Ngã tư đường 16/2 - Trương Định
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Hết ranh Huyện ủy
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Cổng chào thị trấn Tân Hòa - Ngã ba giao Nguyễn Trãi (công viên Tân Hòa)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường 16/2 - Hẻm văn hóa khu phố xóm Gò 2
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Huyện ủy - Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Trương Định - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Văn Côn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Giáp Đường tỉnh 862 - Đường vào ấp Dương Quới
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào ấp Dương Quới - Đường Thủ Khoa Huân
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ công viên Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Giao đường Nguyễn Trãi
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu Cháy
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Hẻm văn hóa khu phố Xóm Gò 2 - Đường vào ấp Trại Ngang
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường phía sau khối vận - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 - Giao đường Trương Định
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Giao Đường tỉnh 862 - Cầu 16/2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 - Thị trấn Tân Hòa |
Đường vào Trại Ngang - Bia chiến tích Xóm Gò
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 30/4 - Thị trấn Tân Hòa |
Ngã tư giao đường Nguyễn Văn Côn - đường 30/4 - Ngã ba giao Thủ Khoa Huân (trại cưa)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ khu lương thực Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
Toàn tuyến (kể cả đoạn đường vào Trường Mẫu giáo Tân Hòa)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Ranh Trường Nguyễn Văn Côn (điểm cuối) - Đường tỉnh 862
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường 16/2 - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu 16/2 - Giao đường Võ Duy Linh
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường Nguyễn Trãi - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Giao đường 30/4 (Trại cưa) - Cống Long Uông
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Thủ Khoa Huân - Thị trấn Tân Hòa |
Cống Long Uông - Đường Nguyễn Trãi
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Võ Duy Linh - Thị trấn Tân Hòa |
Cầu Cháy - Giao đường 16/2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Tân Hòa |
Hết tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở 2 bên dãy phố chợ Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất ở tại vị trí còn lại của khu phố - Thị trấn Tân Hòa |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Gò Công Đông |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí các ấp giáp ranh các xã - Thị trấn Tân Hòa |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các khu phố |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Gò Công Đông |
Đất thuộc các ấp giáp ranh các xã |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh thị trấn - Đường vào Khu TĐC 3,3 ha
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Khu TĐC 3,3 ha - Ranh trụ sở UBND thị trấn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Ranh trụ sở UBND thị trấn - Bưu điện thị trấn Vàm Láng
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 - Thị trấn Vàm Láng |
Bưu điện thị trấn Vàm Láng - Cảng cá Vàm Láng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nối Đường tỉnh 871 với đường Bắc sông Cần Lộc - Thị trấn Vàm Láng |
Toàn tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường nội bộ Khu TĐC thị trấn Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 1 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường tỉnh 871 - Đường vào SVĐ Vàm Láng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 2 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào SVĐ Vàm Láng - Đường vào Hải đội 2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn 3 - Đường Đê đoạn từ Ngã ba giao Đường tỉnh 871 đến Cống số 1 - Thị trấn Vàm Láng |
Đường vào Hải đội 2 - Cống số 1
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê biển - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ ngã ba giao với Đường tỉnh 871 - đến cống Rạch Xẻo
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Đê cũ - Thị trấn Vàm Láng |
đoạn từ cống sông Cần Lộc - đền đường vào xí nghiệp tàu thuyền
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường Kênh Rác (từ hẻm 3 đến hẻm 6) - Thị trấn Vàm Láng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường vào Hải đội 2 (đoạn từ đê đến Hải đội 2) - Thị trấn Vàm Láng |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Gò Công Đông |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vàm Láng |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
UBND xã Tân Đông cũ (giáp ranh thị xã) - Ranh Thánh thất Tân Đông (từ thị xã xuống)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
163 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Thánh thất Tân Đông - Ranh Nghĩa trang Tân Tây (từ thị xã xuống)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
164 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ranh Nghĩa trang Tân Tây - Ngã ba đường mã Bà Giàu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
165 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã ba đường mã Bà Giàu - Ngã tư giao Đường huyện 02
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
166 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Ngã tư giao Đường huyện 02 - Chùa Xóm Lưới
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
167 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871 |
Chùa Xóm Lưới - Ranh UBND Vàm Láng (kênh 7 Láo)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
168 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giáp ranh thị xã (Cầu Vàm Tháp) - Giao Đường tỉnh 873B
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
169 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871B |
Giao Đường tỉnh 873B - Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
170 |
Huyện Gò Công Đông |
Khu vực chợ Kiểng Phước |
Giao Đường tỉnh 871 - Đường vào chợ và 02 dãy phố cặp chợ
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
171 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba giao đường Việt Hùng (ranh thị xã) - Cổng chào thị trấn Tân Hòa
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
172 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Bia chiến tích Xóm Gò - Ngã tư giao Đường huyện 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
173 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã tư giao đường huyện lộ 05B, đường vào ấp Giồng Lãnh 1 - Ngã ba Đường Bà Lẫy 1
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
174 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Cầu Tân Thành - Ngã ba Đường huyện 07
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
175 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Hai dãy phố cặp chợ Tân Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
176 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã ba Đường huyện 07 - Đồn Biên phòng Tân Thành
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
177 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đồn Biên phòng Tân Thành - Ngã 05 biển Tân Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
178 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Ngã 05 biển Tân Thành - Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
179 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Giáp ranh trụ sở ấp văn hóa Cầu Muống - Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
180 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Đường vào Ban quản lý Cồn Bãi - Trường TH ấp Đèn Đỏ
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
181 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 862 |
Trường TH ấp Đèn Đỏ - Cống Rạch Gốc (Đèn Đỏ) giáp Đường huyện 08
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
182 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Đường vào 02 dãy phố cặp chợ Tân Tây
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
183 |
Huyện Gò Công Đông |
Đoạn trước UBND xã Tân Tây |
Giao với Đường tỉnh 871 - Giao Đường tỉnh 873B
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
184 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
185 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 7 xã Tân Tây - Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
186 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Cổng văn hóa - đường vào ấp 5 xã Tân Tây - Cầu Ông Non (giáp ranh thị xã Gò Công)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
187 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba giao đoạn đường trước UBND xã Tân Tây - Hết ranh trường tiểu học Tân Tây 2
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
188 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Hết ranh Trường Tiểu học Tân Tây 2 - Ngã Tư Tân Phước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
189 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 873B |
Ngã Tư Tân Phước - Giáp đê sông Vàm Cỏ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
190 |
Huyện Gò Công Đông |
Tuyến đường tránh Tân Tây |
Đường tỉnh 871 - Đường tỉnh 873B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
191 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Xóm Sọc - Kênh Trần Văn Bỉnh
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
192 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Trần Văn Bỉnh - Kênh Gò Me 1
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
193 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Kênh Gò Me 1 - Cầu Tam Bảng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
194 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường tỉnh 871C |
Cầu Tam Bảng - Đê biển xã Tân Điền
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
195 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Gò Xoài (giáp ranh thị xã Gò Công) - Ngã tư Tân Phước
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
196 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Ngã tư Tân Phước - Cầu Tân Phước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
197 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Cầu Tân Phước - Ngã tư Rạch Già
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
198 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường vào cặp chợ Tân Phước
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
199 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 01 |
Đường nội bộ khu dân cư mới thành lập
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
200 |
Huyện Gò Công Đông |
Đường huyện 02 |
Ngã ba giao đường Võ Duy Linh - 16/2 - Đường bờ đất mới (Nhà Tám Nhanh)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |