101 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25B Đông Nam kênh Chợ Gạo (thuộc phạm vi thị trấn Chợ Gạo) - Thị trấn Chợ Gạo |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở mặt tiền các tuyến đường tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Huân (Quốc lộ 50) trong phạm vi 100m - Thị trấn Chợ Gạo |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất tại vị trí mặt tiền đường liên xã, liên ấp trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất cặp đường đê trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất tại vị trí mặt tiền đường nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, đường trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất cặp đường đê trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên hay trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất tại vị trí mặt tiền đường đất có nền rộng từ 1 m trở lên và mặt được trải đá cấp phối, nhựa, đan rộng từ 0,5 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường đất có nền rộng từ 2 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất cặp đường đê đất có nền rộng từ 1 m trở lên và mặt được trải đá cấp phối, nhựa, đan rộng từ 0,5 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
110 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất cặp đường đê đất có nền rộng từ 2 m trở lên - Thị trấn Chợ Gạo |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
111 |
Huyện Chợ Gạo |
Các vị trí còn lại. - Thị trấn Chợ Gạo |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Thọ Đông - Ranh huyện Gò Công Tây
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 3/2 (Quốc lộ 50 cũ) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Chợ Gạo (Cầu Dây văng)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 30/4 (Quốc lộ 50 cũ) |
Cầu Chợ Gạo (Cầu dây văng) - Cầu Bình Phan
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Hữu Huân (Tuyến tránh Quốc lộ 50) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Bình Phan (mới)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Đình Lương Phú A
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đình Lương Phú A - Đường Chùa Triều Long
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đường Chùa Triều Long - Cầu Bến Tranh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Phú Kiết - Trung Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) |
Tân Thuận Bình - Quơn Long
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) |
Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) |
đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Đoạn còn lại
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) |
Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Đoạn còn lại
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) |
Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) |
Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) |
Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Phạm vi 150 m về 3 hướng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Đoạn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đoạn còn lại (Bình Phan)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Đoạn còn lại
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |