7201 |
Huyện Phú Lộc |
Bãi Quà - Thị trấn Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyển - Đường sắt (nhà ông Ngâu)
|
432.000
|
302.400
|
212.800
|
148.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7202 |
Huyện Phú Lộc |
Đường gom đường sắt dốc Mũi Né |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Nguyễn Xứng
|
432.000
|
302.400
|
212.800
|
148.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7203 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Chợ Lăng Cô
|
2.631.200
|
1.832.800
|
1.288.000
|
904.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7204 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Chợ Lăng Cô - Hết đường
|
1.990.400
|
1.392.000
|
986.400
|
684.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7205 |
Huyện Phú Lộc |
Chân Mây - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Địa giới hành chính thị trấn Lăng Cô
|
1.990.400
|
1.392.000
|
986.400
|
684.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7206 |
Huyện Phú Lộc |
Đường ven biển thuộc thôn Đồng Dương - Thị trấn Lăng Cô |
Nhà ông Nguyễn Trần - Hết đường (nhà ông Nguyễn Hùng)
|
2.631.200
|
1.832.800
|
1.288.000
|
904.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7207 |
Huyện Phú Lộc |
Hải Vân - Thị trấn Lăng Cô |
Nam cầu Lăng Cô - Đỉnh đèo Hải Vân
|
2.126.400
|
1.496.800
|
1.044.000
|
719.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7208 |
Huyện Phú Lộc |
Lạc Long Quân - Thị trấn Lăng Cô |
Từ hầm Phú Gia - Bắc cầu Lăng Cô
|
3.492.000
|
2.448.000
|
1.705.600
|
1.206.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7209 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân km (890 +100) - Lạc Long Quân km (893 +100)
|
3.492.000
|
2.448.000
|
1.705.600
|
1.206.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7210 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn Đạt - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Kéo dài ra biển
|
2.126.400
|
1.496.800
|
1.044.000
|
719.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7211 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Giáp khu du lịch Đảo Ngọc
|
1.100.000
|
765.600
|
545.600
|
371.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7212 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Khu du lịch Đảo Ngọc - Hải Vân
|
2.126.400
|
1.496.800
|
1.044.000
|
719.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7213 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường còn lại (Hói Dừa, An Cư Tây) - Thị trấn Lăng Cô |
|
344.800
|
241.600
|
169.600
|
118.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7214 |
Huyện Phú Lộc |
Vi Thủ An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Mũi doi (Loan Lý)
|
2.631.200
|
1.832.800
|
1.288.000
|
904.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7215 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Chi - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An
|
2.631.200
|
1.832.800
|
1.288.000
|
904.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7216 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Hữu An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An
|
2.631.200
|
1.832.800
|
1.288.000
|
904.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7217 |
Huyện Phú Lộc |
Phú Gia - Thị trấn Lăng Cô |
Nguyễn Văn Đạt - Giáp xã Lộc Vĩnh
|
1.990.400
|
1.392.000
|
986.400
|
684.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7218 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Phục - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Nguyễn Văn
|
2.956.000
|
2.064.800
|
1.450.400
|
1.009.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7219 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 19,50 m trở lên
|
676.000
|
405.600
|
270.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7220 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
634.400
|
380.640
|
253.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7221 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
551.200
|
330.720
|
220.480
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7222 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
509.600
|
305.760
|
203.840
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7223 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
436.800
|
262.080
|
174.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7224 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 19,50 m trở lên
|
1.372.800
|
823.680
|
549.120
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7225 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
1.258.400
|
755.040
|
503.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7226 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
950.400
|
570.240
|
380.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7227 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7228 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
739.200
|
443.520
|
295.680
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7229 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 01 (mặt cắt 30+75+30)
|
950.400
|
570.240
|
380.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7230 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 02 (mặt cắt 45+105+45)
|
1.372.800
|
823.680
|
549.120
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7231 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 03 (mặt cắt 30+30+15)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7232 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 04 (mặt cắt 30+35+30)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7233 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 05 (mặt cắt 15+55+30)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7234 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 07 (mặt cắt 15+30+30)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7235 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 08 (mặt cắt 15+30+30)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7236 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 09 (mặt cắt 15+30+15)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7237 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 10 (mặt cắt 15+30+30)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7238 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 11 (mặt cắt 15+50+15)
|
854.400
|
512.640
|
341.760
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7239 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường nội bộ (mặt cắt 03+30+03)
|
237.600
|
142.560
|
95.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7240 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 19,5m
|
1.372.800
|
823.680
|
549.120
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7241 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 13,5m
|
1.258.400
|
755.040
|
503.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7242 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 11,5m
|
1.258.400
|
755.040
|
503.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7243 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Khu vực 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Đường rộng 13,5m
|
551.200
|
330.720
|
220.480
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7244 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Khu vực 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Đường rộng 11,5m
|
509.600
|
305.760
|
203.840
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7245 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Thúc Khánh - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Bạch Mã
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7246 |
Huyện Phú Lộc |
19 tháng 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - 8 tháng 3
|
928.200
|
644.400
|
458.400
|
316.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7247 |
Huyện Phú Lộc |
Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trụ sở Vườn Quốc gia Bạch Mã
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7248 |
Huyện Phú Lộc |
Cổ Loa - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hết đường
|
458.400
|
316.800
|
229.200
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7249 |
Huyện Phú Lộc |
Hoàng Đức Trạch - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc (Bạch Mã mới) - Sông Cầu Hai
|
666.000
|
469.800
|
327.600
|
229.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7250 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Bá Dỵ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7251 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Cương - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7252 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Dõng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc
|
738.000
|
524.400
|
360.600
|
251.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7253 |
Huyện Phú Lộc |
Lương Định Của - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7254 |
Huyện Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Đá Bạc - Cầu Cầu Hai
|
1.507.200
|
1.059.000
|
742.800
|
513.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7255 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Cảnh Chân - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7256 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Sơn - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7257 |
Huyện Phú Lộc |
Phan Sung - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông8 - Kéo dài hết đường
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7258 |
Huyện Phú Lộc |
Thánh Duyên - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7259 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Ấm - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7260 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch
|
742.000
|
524.400
|
360.600
|
251.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7261 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Tiến Lực - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân
|
534.600
|
375.600
|
261.000
|
182.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7262 |
Huyện Phú Lộc |
Từ Dũ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch
|
709.800
|
502.200
|
349.200
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7263 |
Huyện Phú Lộc |
Đặng Minh Hường - Thị trấn Phú Lộc |
Cổ Loa - Hoàng Đức Trạch
|
928.200
|
644.400
|
458.400
|
316.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7264 |
Huyện Phú Lộc |
Võ Lạng - Thị trấn Phú Lộc |
Lê Dõng - Lê Dõng (nhà bà Hoa)
|
742.800
|
524.400
|
360.600
|
251.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7265 |
Huyện Phú Lộc |
Đồng Đưng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Lê Dõng
|
742.800
|
524.400
|
360.600
|
251.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7266 |
Huyện Phú Lộc |
24 tháng 3 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Đường ven đầm Cầu Hai
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7267 |
Huyện Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyến - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông (Đèo Mũi Né) - Sông Cầu Hai
|
709.800
|
502.200
|
349.200
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7268 |
Huyện Phú Lộc |
Đường lên đỉnh Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Trụ sở vườn Quốc gia - Đỉnh Bạch Mã
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7269 |
Huyện Phú Lộc |
Mũi Né - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Phạm Quốc Trai
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7270 |
Huyện Phú Lộc |
Đường vào khu du lịch Mũi Né - Thị trấn Phú Lộc |
Đường ven đầm Cầu Hai - Hết đường
|
709.800
|
502.200
|
349.200
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7271 |
Huyện Phú Lộc |
Đường nối từ Quốc lộ 1A vào Vườn Quốc gia Bạch Mã |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc (Cầu Biền Đá Chạc)
|
709.800
|
502.200
|
349.200
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7272 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Chưởng - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Bạch Mã
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7273 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Đình Sản - Thị trấn Phú Lộc |
Bạch Mã - Trần Đình Túc
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7274 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Thúc Nhuận - Thị trấn Phú Lộc |
Bạch Mã - Lê Chưởng
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7275 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Đình Túc (Bạch Mã mới) - Thị trấn Phú Lộc |
Hoàng Đức Trạch - Bạch Mã
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7276 |
Huyện Phú Lộc |
Bãi Quà - Thị trấn Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyển - Đường sắt (nhà ông Ngâu)
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7277 |
Huyện Phú Lộc |
Đường gom đường sắt dốc Mũi Né |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Nguyễn Xứng
|
324.000
|
226.800
|
159.600
|
111.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7278 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Chợ Lăng Cô
|
1.973.400
|
1.374.600
|
966.000
|
678.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7279 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Chợ Lăng Cô - Hết đường
|
1.492.800
|
1.044.000
|
739.800
|
513.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7280 |
Huyện Phú Lộc |
Chân Mây - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Địa giới hành chính thị trấn Lăng Cô
|
1.492.800
|
1.044.000
|
739.800
|
513.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7281 |
Huyện Phú Lộc |
Đường ven biển thuộc thôn Đồng Dương - Thị trấn Lăng Cô |
Nhà ông Nguyễn Trần - Hết đường (nhà ông Nguyễn Hùng)
|
1.973.400
|
1.374.600
|
966.000
|
678.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7282 |
Huyện Phú Lộc |
Hải Vân - Thị trấn Lăng Cô |
Nam cầu Lăng Cô - Đỉnh đèo Hải Vân
|
1.594.800
|
1.122.600
|
783.000
|
539.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7283 |
Huyện Phú Lộc |
Lạc Long Quân - Thị trấn Lăng Cô |
Từ hầm Phú Gia - Bắc cầu Lăng Cô
|
2.619.000
|
1.836.000
|
1.279.200
|
904.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7284 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân km (890 +100) - Lạc Long Quân km (893 +100)
|
2.619.000
|
1.836.000
|
1.279.200
|
904.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7285 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn Đạt - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Kéo dài ra biển
|
1.594.800
|
1.122.600
|
783.000
|
539.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7286 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Giáp khu du lịch Đảo Ngọc
|
825.000
|
574.200
|
409.200
|
278.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7287 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Khu du lịch Đảo Ngọc - Hải Vân
|
1.594.800
|
1.122.600
|
783.000
|
539.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7288 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường còn lại (Hói Dừa, An Cư Tây) - Thị trấn Lăng Cô |
|
258.600
|
181.200
|
127.200
|
88.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7289 |
Huyện Phú Lộc |
Vi Thủ An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Mũi doi (Loan Lý)
|
1.973.400
|
1.374.600
|
966.000
|
678.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7290 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Chi - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An
|
1.973.400
|
1.374.600
|
966.000
|
678.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7291 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Hữu An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An
|
1.973.400
|
1.374.600
|
966.000
|
678.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7292 |
Huyện Phú Lộc |
Phú Gia - Thị trấn Lăng Cô |
Nguyễn Văn Đạt - Giáp xã Lộc Vĩnh
|
1.492.800
|
1.044.000
|
739.800
|
513.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7293 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Phục - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Nguyễn Văn
|
2.217.000
|
1.548.600
|
1.087.800
|
757.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7294 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 19,50 m trở lên
|
507.000
|
304.200
|
202.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7295 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
475.800
|
285.480
|
190.320
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7296 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
413.400
|
248.040
|
165.360
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7297 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
382.200
|
229.320
|
152.880
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7298 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
327.600
|
196.560
|
131.040
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7299 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 19,50 m trở lên
|
1.029.600
|
617.760
|
411.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7300 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
943.800
|
566.280
|
377.520
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |