Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
602 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 24,50 m trở lên 8.000.000 4.800.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
603 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 22,50 đến 24,00 m 6.900.000 4.140.000 2.760.000 - - Đất ở đô thị
604 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 20,00 đến 22,00 m 6.400.000 3.840.000 2.560.000 - - Đất ở đô thị
605 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 17,00 đến 19,50 m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
606 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 14,00 đến 16,50 m 4.700.000 2.820.000 1.880.000 - - Đất ở đô thị
607 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 11,00 đến 13,50 m 3.500.000 2.100.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
608 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
609 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 24,50 m trở lên 6.050.000 3.630.000 2.420.000 - - Đất ở đô thị
610 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 22,50 đến 24,00 m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
611 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 20,00 đến 22,00 m 4.500.000 2.700.000 1.800.000 - - Đất ở đô thị
612 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 17,00 đến 19,50 m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
613 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 14,00 đến 16,50 m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
614 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 11,00 đến 13,50 m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
615 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 1.900.000 1.140.000 760.000 - - Đất ở đô thị
616 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 16,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
617 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 13,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
618 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 6,0m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
619 Thành phố Huế Khu đất xen ghép Tổ 13, khu vực 5 - Phường An Đông Đường 7,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
620 Thành phố Huế Khu đất xen ghép Tổ 13, khu vực 5 - Phường An Đông Đường 6,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
621 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 26,0m 8.000.000 4.800.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
622 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 24,0m 6.900.000 4.140.000 2.760.000 - - Đất ở đô thị
623 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 12,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
624 Thành phố Huế Khu dân cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông Đường 12,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
625 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 12,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
626 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
627 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 11,25m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
628 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 8,0m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
629 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 7,5m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
630 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 5,0m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
631 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư kênh thoát nước nối từ hói Vạn Vạn ra sông Lợi Nông  - Phường An Đông Đường 24m 6.900.000 4.140.000 2.760.000 - - Đất ở đô thị
632 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư kênh thoát nước nối từ hói Vạn Vạn ra sông Lợi Nông  - Phường An Đông Đường 12m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
633 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
634 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 16,5m 4.700.000 2.820.000 1.880.000 - - Đất ở đô thị
635 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 13,5m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
636 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 24,5m trở lên 6.050.000 3.630.000 2.420.000 - - Đất ở đô thị
637 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 20,0m đến 24,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
638 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 17,0m đến 19,5m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
639 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 14,0m đến 16,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
640 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 13,5m trở xuống 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
641 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 13,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
642 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 11,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
643 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 6,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
644 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 13,5m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
645 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 11,5m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
646 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 10,5m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
647 Thành phố Huế Khu dân cư hai bên trục đường Quộc lộ 1A -Tự Đức - Phường An Tây Đường 19,5m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
648 Thành phố Huế Khu dân cư hai bên trục đường Quộc lộ 1A -Tự Đức - Phường An Tây Đường 13,5m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
649 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
650 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
651 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 7,5m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
652 Thành phố Huế Khu quy hoạch Hương Long - Phường Hương Long Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
653 Thành phố Huế Khu quy hoạch Hương Long - Phường Hương Long Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
654 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 16,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
655 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
656 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
657 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 9,5m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
658 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 4) - Phường Kim Long Đường 23,0m 6.050.000 3.630.000 2.420.000 - - Đất ở đô thị
659 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 4) - Phường Kim Long Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
660 Thành phố Huế Khu dân cư (giai đoạn 2) - Phường Phú Hậu Đường 26m 6.050.000 3.630.000 2.420.000 - - Đất ở đô thị
661 Thành phố Huế Khu dân cư (giai đoạn 2) - Phường Phú Hậu Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
662 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư (giai đoạn 1, 2) - Phường Phú Hiệp Đường 11,5 m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
663 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 26,0m 8.000.000 4.800.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
664 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
665 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 16,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
666 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 13,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
667 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 12,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
668 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
669 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 6,0m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
670 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư thôn Thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
671 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư thôn Thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 7,0m 2.500.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở đô thị
672 Thành phố Huế Khu quy hoạch Cồn Mồ thôn thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
673 Thành phố Huế Khu quy hoạch Cồn Mồ thôn thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 11,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
674 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 26,0m 8.000.000 4.800.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
675 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
676 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 17,0m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
677 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
678 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 3 - Phường Thủy Xuân Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
679 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
680 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 26,0m 8.000.000 4.800.000 3.200.000 - - Đất ở đô thị
681 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
682 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 13,5m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
683 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 12,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
684 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 4 thuộc các phường Phường Đúc, Trường An  Đường 19,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
685 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 4 thuộc các phường Phường Đúc, Trường An  Đường 13,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
686 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 4 thuộc các phường Phường Đúc, Trường An  Đường 12,0m 3.700.000 2.220.000 1.480.000 - - Đất ở đô thị
687 Thành phố Huế Khu quy hoạch Tổ 15B - Phường Vỹ Dạ Đường 11,5m 4.900.000 2.940.000 1.960.000 - - Đất ở đô thị
688 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư khu vực 4 - Phường Xuân Phú Đường 13,5m 6.864.000 4.118.400 2.745.600 - - Đất ở đô thị
689 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư khu vực 4 - Phường Xuân Phú Đường 11,5m 4.680.000 2.808.000 1.872.000 - - Đất ở đô thị
690 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư TĐC1 - Phường Xuân Phú Đường 13,5m 6.864.000 4.118.400 2.745.600 - - Đất ở đô thị
691 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư TĐC1 - Phường Xuân Phú Đường 11,5m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
692 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương  - Phường Xuân Phú Đường 13,5m 6.864.000 4.118.400 2.745.600 - - Đất ở đô thị
693 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương  - Phường Xuân Phú Đường 12m 4.200.000 2.520.000 1.680.000 - - Đất ở đô thị
694 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương  - Phường Xuân Phú Đường 9m 3.320.000 1.992.000 1.328.000 - - Đất ở đô thị
695 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Trần Huy Liệu Kiệt ngân hàng Nông nghiệp cũ - Hết đường 10.350.000 5.796.000 3.830.000 2.484.000 - Đất ở đô thị
696 Thành phố Huế Cao Văn Khánh - Phường Hương An Ranh giới phường Hương An - Hương Long - Cầu Cổ Bưu 1.368.000 707.000 511.000 301.000 - Đất ở đô thị
697 Thành phố Huế Cao Văn Khánh - Phường Hương An Cầu Cổ Bưu - Cầu Bồn Trì 1.176.000 631.000 444.000 272.000 - Đất ở đô thị
698 Thành phố Huế Bồn Trì - Phường Hương An Đình làng Bồn Trì - Kim Phụng 708.000 444.000 319.000 209.000 - Đất ở đô thị
699 Thành phố Huế Nguyễn Đăng Thịnh - Phường Hương An Lý Thần Tông - Kim Phụng 6.958.000 3.896.000 2.575.000 1.670.000 - Đất ở đô thị
700 Thành phố Huế Đường liên phường Hương An - Hương Chữ - Phường Hương An Ngã ba đường liên phường Hương An - Hương Long - Hết khu dân cư tổ dân phố 2 (xóm trên Thanh Chữ) 708.000 444.000 319.000 209.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Quy Hoạch Các Phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận

Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận, thành phố Huế, đoạn từ 24,50 m² trở lên được quy định như sau:

Giá Đất Ở Đô Thị – Khu Quy Hoạch Các Phường

Giá Đất Vị trí 1 – 8.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 8.000.000 đồng/m². Đây là khu vực đắc địa trong các phường quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực, lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp tìm kiếm địa điểm nổi bật và có tiềm năng phát triển tốt trong các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận.

Giá Đất Vị trí 2 – 4.800.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 4.800.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các phường trong quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên, có giá trị tốt và thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích và cơ sở hạ tầng. Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp giá trị ổn định, phù hợp cho các dự án hoặc hoạt động đầu tư có ngân sách vừa phải.

Giá Đất Vị trí 3 – 3.200.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 3.200.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu quy hoạch. Khu vực này vẫn nằm trong các phường quy hoạch và có diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Thông tin bảng giá đất ở đô thị khu vực quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận, thành phố Huế, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.


Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Quy Hoạch Các Phường

Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa, thành phố Huế, đoạn từ 24,50 m² trở lên được quy định như sau:

Giá Đất Ở Đô Thị – Khu Quy Hoạch Các Phường

Giá Đất Vị trí 1 – 6.050.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 6.050.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa với những lô đất có diện tích từ 24,50 m² trở lên và nằm ở những vị trí đắc địa nhất trong khu quy hoạch. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực, lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp tìm kiếm địa điểm nổi bật với tiềm năng phát triển tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 3.630.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 3.630.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc các khu vực trong quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn duy trì được giá trị tốt và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải.

Giá Đất Vị trí 3 – 2.420.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 2.420.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu quy hoạch. Khu vực này vẫn nằm trong các phường được quy hoạch và có diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Thông tin bảng giá đất ở đô thị khu vực quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa, thành phố Huế, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Nhà Ở Tam Thai - Phường An Cựu

Bảng giá đất tại khu nhà ở Tam Thai thuộc phường An Cựu, thành phố Huế, được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực này.

Giá Đất Khu Nhà Ở Tam Thai

Giá Đất Vị trí 1 – 4.900.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 4.900.000 đồng/m², đây là khu vực có hạ tầng phát triển tốt và vị trí chiến lược trong khu nhà ở Tam Thai. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng quy mô lớn hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với giá trị cao hơn. Khu vực này thường có tiềm năng phát triển lớn và sự thuận tiện về giao thông và cơ sở hạ tầng.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.940.000 đồng/m²

Vị trí 2 với mức giá 2.940.000 đồng/m², là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư trong khu vực nhà ở Tam Thai mà không cần chi phí quá cao. Khu vực này vẫn giữ được các yếu tố phát triển tốt với giá thành hợp lý, mang lại cơ hội đầu tư có giá trị và hiệu quả.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.960.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 1.960.000 đồng/m², là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc hộ gia đình có ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là cơ hội tốt cho các dự án nhỏ hoặc đầu tư dài hạn với chi phí thấp.

Khu nhà ở Tam Thai tại phường An Cựu cung cấp nhiều tùy chọn về giá đất, từ cao đến thấp, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng đầu tư và phát triển. Việc lựa chọn vị trí phù hợp sẽ giúp tận dụng tối đa tiềm năng của khu vực.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Đất Xen Ghép Tổ 13, Khu vực 5 - Phường An Đông

Bảng giá đất cho khu đất xen ghép tại Tổ 13, khu vực 5 thuộc Phường An Đông, thành phố Huế được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.

Giá Đất Khu Đất Xen Ghép Tổ 13, Khu vực 5 - Phường An Đông

Giá Đất Vị trí 1 – 4.900.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.900.000 đồng/m², nằm tại khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và giá trị cao nhất trong khu đất xen ghép Tổ 13. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn hoặc đầu tư dài hạn, nơi có sự phát triển đồng bộ và hạ tầng tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.940.000 đồng/m²

Vị trí 2 với mức giá 2.940.000 đồng/m², là lựa chọn phù hợp cho các dự án vừa và nhỏ. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất, nhưng đây là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư muốn cân nhắc giữa chi phí và giá trị phát triển.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.960.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá thấp hơn là 1.960.000 đồng/m². Đây là mức giá hợp lý cho các dự án nhỏ hoặc các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Khu vực này có tiềm năng phát triển trong tương lai với mức chi phí đầu tư thấp hơn.

Khu đất xen ghép Tổ 13, khu vực 5 tại Phường An Đông cung cấp các tùy chọn giá đất đa dạng, từ mức giá cao cho các dự án lớn đến mức giá thấp hơn cho các dự án nhỏ. Việc lựa chọn vị trí phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và phát triển trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Tái Định Cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông

Dưới đây là bảng giá đất tại khu tái định cư Đông Nam Thủy An, thuộc phường An Đông, thành phố Huế. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.

Giá Đất Khu Tái Định Cư Đông Nam Thủy An

Giá Đất Vị trí 1 – 8.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 trong khu tái định cư Đông Nam Thủy An có mức giá 8.000.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong khu tái định cư, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc xây dựng nhà ở cao cấp. Khu vực này được ưu tiên về cơ sở hạ tầng và các tiện ích hiện đại.

Giá Đất Vị trí 2 – 4.800.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 4.800.000 đồng/m², là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án vừa và nhỏ. Mức giá này phù hợp với các nhà đầu tư hoặc hộ gia đình tìm kiếm một cơ hội phát triển với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đất tốt.

Giá Đất Vị trí 3 – 3.200.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 3.200.000 đồng/m², là khu vực có giá thấp hơn trong khu tái định cư. Đây là lựa chọn thích hợp cho những hộ gia đình có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ, đảm bảo chi phí hợp lý và tiềm năng phát triển trong khu vực.

Khu tái định cư Đông Nam Thủy An tại phường An Đông cung cấp nhiều lựa chọn về giá đất, đáp ứng nhu cầu đầu tư và phát triển đa dạng. Với các mức giá từ cao đến thấp, khu vực này giúp các nhà đầu tư và hộ gia đình có thể lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách của mình.