STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 13,5m | 3.320.000 | 1.992.000 | 1.328.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 11,5m | 3.320.000 | 1.992.000 | 1.328.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 10,5m | 3.320.000 | 1.992.000 | 1.328.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 13,5m | 2.656.000 | 1.593.600 | 1.062.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 11,5m | 2.656.000 | 1.593.600 | 1.062.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 10,5m | 2.656.000 | 1.593.600 | 1.062.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 13,5m | 1.992.000 | 1.195.200 | 796.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 11,5m | 1.992.000 | 1.195.200 | 796.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Huế | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây | Đường 10,5m | 1.992.000 | 1.195.200 | 796.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Khu Tái Định Cư Phục Vụ Giải Tỏa Đại Học Huế - Phường An Tây
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất cho khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế tại Phường An Tây, loại đất ở đô thị, đoạn từ Đường 13,5m được quy định như sau:
Giá Đất Ở Đô Thị – Khu Tái Định Cư Phục Vụ Giải Tỏa Đại Học Huế
Giá Đất Vị trí 1 – 3.320.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.320.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế, thuộc đoạn từ Đường 13,5m. Khu vực này có giá trị cao nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng và vị trí thuận lợi gần khu vực giải tỏa. Mức giá này phản ánh sự ưu việt của khu vực, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp tìm kiếm địa điểm phát triển bền vững.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.992.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.992.000 đồng/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Đường 13,5m và cung cấp giá trị tốt với mức giá thấp hơn so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án hoặc hoạt động đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này vẫn đảm bảo tiếp cận thuận tiện đến các tiện ích và cơ sở hạ tầng, đồng thời có tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.328.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.328.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế. Khu vực này thuộc đoạn từ Đường 13,5m và cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn cho những ai có ngân sách hạn chế. Dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư nhỏ hoặc cá nhân.
Thông tin bảng giá đất ở đô thị khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế tại Phường An Tây, đoạn từ Đường 13,5m, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.