| 6701 |
Huyện A Lưới |
Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới |
Bắc cầu Ra Ho - Nam cầu Tà Rê
|
874.800
|
396.000
|
239.400
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6702 |
Huyện A Lưới |
Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới |
Bắc cầu Tà Rê - Địa giới hành chính xã Hồng Kim/Thị trấn
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6703 |
Huyện A Lưới |
Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới |
Địa giới thị trấn - Hồng Kim - Ngã tư đường đi Hồng Bắc cạnh nhà Sinh hoạt cộng đồng cụm I
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6704 |
Huyện A Lưới |
Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư đường đi Hồng Bắc cạnh nhà ông Tiếp cụm I - Đấu nối với đường đi Hồng Quảng (cạnh nhà bà Sen, ông Hùng)
|
363.000
|
148.800
|
82.800
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6705 |
Huyện A Lưới |
Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới |
Đấu nối với đường đi Hồng Quảng (cạnh nhà ông Sưa-bà Lan) - Đến suối (cạnh nhà ông Nhật)
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6706 |
Huyện A Lưới |
Đường Giải phóng A So - Thị trấn A Lưới |
Suối (cạnh nhà ông Nhật) - Địa giới thị trấn - A Ngo
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6707 |
Huyện A Lưới |
A Biah - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H7 cạnh trường THCS-DTNT - Tại mốc định vị S4 cạnh nhà ông Tiếp gặp đường từ Sơn Phước tới
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6708 |
Huyện A Lưới |
A Ko - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh ông Vo tại mốc định vị H6 - Trường tiểu học thị trấn số 2 kéo dài đến đường quy hoạch
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6709 |
Huyện A Lưới |
A Nôr - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Hà Phước tại mốc định vị H5 - Cạnh nhà ông On gặp đường sau trường Dân tộc nội trú
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6710 |
Huyện A Lưới |
A Sáp - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh (cạnh trụ sở Công an tại mốc định vị H12) - Ngã tư đường Quỳnh Trên (cạnh Ủy ban nhân dân thị trấn A Lưới)
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6711 |
Huyện A Lưới |
A Sáp - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư đường Quỳnh Trên (cạnh Ủy ban nhân dân thị trấn A Lưới) - Ngã ba đường Hồ Văn Hảo (cạnh nhà ông Hồ Anh Miêng)
|
635.400
|
288.600
|
173.400
|
90.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6712 |
Huyện A Lưới |
A Sáp - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Văn Hảo (cạnh nhà ông Hồ Anh Miêng) - Đấu nối đường Hồ, cạnh nhà ông Nguyễn Mạnh Đan
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6713 |
Huyện A Lưới |
A Vầu - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Chi cục Thuế tại mốc định vị H20 - Tại mốc định vị E4 lên trụ sở Đài Truyền thanh truyền hình cũ
|
874.800
|
396.000
|
239.400
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6714 |
Huyện A Lưới |
Ăm Mật - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh phòng Nội vụ & LĐTBXH mốc định vị H24 - Tại mốc định vị D7 cạnh nhà ông Văn Trương gặp trục đường bao phía tây đường Hồ Chí Minh
|
635.400
|
288.600
|
173.400
|
90.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6715 |
Huyện A Lưới |
Ăm Mật - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Tòa án huyện tại mốc định vị H24 - Tại mốc định vị E6 cạnh nhà ông Hạnh gặp đường bao từ trụ sở Công an đi Công ty CPTM&XD A Lưới
|
561.000
|
255.600
|
148.800
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6716 |
Huyện A Lưới |
Trường Sơn - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh khu tập thể Bưu điện tại mốc định vị H21 - Tại mốc định vị D6 cạnh nhà ông Hợi gặp trục đường bao phía tây đường Hồ Chí Minh
|
635.400
|
288.600
|
173.400
|
90.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6717 |
Huyện A Lưới |
Bắc Sơn - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Thục tại mốc định vị H8 - Vòng đến trụ sở Đài TTTH A Lưới tại mốc định vị E3 gặp đường bao
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6718 |
Huyện A Lưới |
Đinh Núp - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh và đường 5 tại mốc định vị H26 - Ngã ba đường (cạnh nhà ông Vũ)
|
874.800
|
396.000
|
239.400
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6719 |
Huyện A Lưới |
Đội Cấn - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Hưng tại mốc định vị H25 - Nhà ông Hoàng kéo dài đến đường quy hoạch
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6720 |
Huyện A Lưới |
Động So - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Toán tại mốc định vị Ha - Cầu Hồng Bắc
|
363.000
|
148.800
|
82.800
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6721 |
Huyện A Lưới |
Hồ Huấn Nghiệp - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh Phòng Tài nguyên và Môi trường - Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6722 |
Huyện A Lưới |
Hồ Huấn Nghiệp - Thị trấn A Lưới |
Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng - Đấu nối đường Giải Phóng A So (cạnh nhà ông Phan Tý)
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6723 |
Huyện A Lưới |
Hồ Văn Hảo - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh (đường giữa UBND & Huyện ủy) tại mốc định vị H22 - Tại mốc định vị E5 cạnh nhà ông Miêng gặp đường bao Kiểm lâm đi Công ty CPTM&XD A Lưới
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6724 |
Huyện A Lưới |
Konh Hư - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh và đường 6 tại mốc định vị H27 - Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn)
|
874.800
|
396.000
|
239.400
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6725 |
Huyện A Lưới |
Konh Khoai - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà Mai Tý - Trục đường bao phía tây cạnh nhà ông Mão
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6726 |
Huyện A Lưới |
Lê Khôi - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh ông Hoàng tại mốc định vị H3 - Đến hết VP làm việc Trạm cấp thoát nước và Công trình đô thị cũ
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6727 |
Huyện A Lưới |
Nguyễn Thức Tự - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H13 (cạnh nhà chị Hường) - Cổng Trường THPT A Lưới
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6728 |
Huyện A Lưới |
Nguyễn Văn Quãng - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh quán bà Thiệt tại mốc định vị H16 - Cống nước Sơn Phước tại mốc định vị D4
|
561.000
|
255.600
|
148.800
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6729 |
Huyện A Lưới |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Lai tại mốc định vị H9 - Tại mốc định vị F3 cạnh nhà ông Phiên
|
363.000
|
148.800
|
82.800
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6730 |
Huyện A Lưới |
Quỳnh Trên - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà khách A Lưới tại mốc định vị H17 - Tại mốc định vị E3 cạnh trụ sở Liên đoàn Lao động Huyện gặp đường bao từ Kiểm lâm đi Công ty CPTM&XD A Lưới
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6731 |
Huyện A Lưới |
Trục đường giáp ranh xã Hồng Kim - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Lem tại mốc định vị H1 - Điểm đấu nối đường công vụ Hồng Kim - A Ngo
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6732 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh cầu Ra Ho tại mốc định vị H11 - Tại mốc định vị F5 cạnh nhà ông In
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6733 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Giang tại mốc định vị H23 - Nhà ông Bình đến cuối đường
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6734 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nối với đường Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh tại mốc định vị H29 - Tại mốc định vị D11 cổng TTYT (cũ)
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6735 |
Huyện A Lưới |
Vỗ Bẩm - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông A Rất Văng tại mốc định vị H10 - Tại mốc định vị F4 cạnh nhà ông Pìn
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6736 |
Huyện A Lưới |
Vỗ Át - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông - bà Hoàng Bạch - Đến cuối đường cạnh nhà ông Rô
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6737 |
Huyện A Lưới |
A Biah - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba cạnh nhà ông Tiếp tại mốc định vị S4 - Đến sông Tà Rình
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6738 |
Huyện A Lưới |
A Đon - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Ngã ba đường Hồ Chí Minh (cạnh nhà ông Quân)
|
635.400
|
288.600
|
173.400
|
90.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6739 |
Huyện A Lưới |
Trường Sơn - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh - Ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo (cạnh nhà bà Nuôi)
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6740 |
Huyện A Lưới |
Đinh Núp - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Vũ tại mốc định vị K1 - Tại mốc định vị chợ tạm N1 ngã ba đường công vụ Hồng Kim - A Ngo cạnh cơ quan Thi hành án huyện
|
775.800
|
346.800
|
206.400
|
115.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6741 |
Huyện A Lưới |
Động Công Tiên - Thị trấn A Lưới |
Tại mốc định vị K1 (nhà ông Vũ) - Tại mốc định vị K2 (nhà ông Bửu)
|
709.800
|
321.600
|
189.600
|
107.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6742 |
Huyện A Lưới |
Kăn Treec - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư quán ông Lợi mốc D3 - Ranh giới xã Hồng Quảng
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6743 |
Huyện A Lưới |
Kim Đồng - Thị trấn A Lưới |
Điểm đấu nối tại ngã ba đường đi Trường Tiểu học Kim Đồng - Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười)
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6744 |
Huyện A Lưới |
Kim Đồng - Thị trấn A Lưới |
Cống Sơn Phước (Cạnh nhà ông Mười) - Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6745 |
Huyện A Lưới |
Kim Đồng - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư (cạnh nhà ông Châu) mốc D6 - Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn)
|
561.000
|
255.600
|
148.800
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6746 |
Huyện A Lưới |
Konh Hư - Thị trấn A Lưới |
Ngã tư đường 6 (cạnh nhà ông Nhơn) - Tại mốc định vị M3 đường đi Hồng Quảng
|
453.600
|
189.600
|
99.000
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6747 |
Huyện A Lưới |
Nguyễn Văn Hoạch - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông Dừa - Nhà bà Kăn Lịch (cũ)
|
363.000
|
148.800
|
82.800
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6748 |
Huyện A Lưới |
Nguyễn Văn Quãng - Thị trấn A Lưới |
Cống Sơn Phước mốc D4 - Ranh giới xã Hồng Quảng mốc X5
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6749 |
Huyện A Lưới |
Quỳnh Trên - Thị trấn A Lưới |
Trụ sở UBND Huyện cũ (Cạnh nhà ông Thái) - Đến hết nhà bà Phương
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6750 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường đi trường THTT số 1 tại mốc định vị D1 cạnh nhà ông Hiếu - Tại mốc định vị M1 cạnh nhà ông Tâm
|
420.600
|
181.800
|
99.000
|
49.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6751 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nội thị - Thị trấn A Lưới |
Cạnh nhà thầy Trữ mốc S2 - Nhà ông Diện tổ 1 cụm 3
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6752 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nội thị sau trường THCS-DTNT - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba đường vào cầu Hồng Bắc - Tại mốc định vị S1 cạnh nhà ông Sinh
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6753 |
Huyện A Lưới |
Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 đến ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3 - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba Trường tiểu học thị trấn số 1 - Ngã ba đường tránh đường Hồ Chí Minh cạnh nhà ông Phan Tý, cụm 3
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6754 |
Huyện A Lưới |
Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) đến nhà ông Hà - Thị trấn A Lưới |
Ngã ba giao với đường Hồ Chí Minh, cạnh nhà ông - bà Khanh - Mỹ (cũ) - Nhà ông Hà
|
371.400
|
156.600
|
90.600
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6755 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nội thị cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Thị trấn A Lưới |
Đấu nối với đường Kim Đồng, cạnh hàng rào trường THPT A Lưới - Đấu nối với trục đường nội thị từ nhà ông Hiếu đến nhà ông Tâm điện lực
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6756 |
Huyện A Lưới |
Trục đường nội thị vòng quanh phía sau trung tâm y tế Huyện - Thị trấn A Lưới |
Đấu nối với đường A Đon, cạnh nhà ông Phong - Đấu nối với đường A Đon cạnh hàng rào nhà xe trung tâm y tế Huyện
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6757 |
Huyện A Lưới |
Thị trấn A Lưới |
Các đoạn đường nội bộ thuộc vườn tràm
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6758 |
Huyện A Lưới |
Thị trấn A Lưới |
Các trục đường nội bộ Hợp tác xã Sơn Phước
|
288.600
|
123.600
|
66.000
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6759 |
Huyện A Lưới |
Thị trấn A Lưới |
Các trục đường nội bộ chợ tạm cũ
|
321.600
|
132.000
|
74.400
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6760 |
Huyện A Lưới |
Thị trấn A Lưới |
Các trục đường nội bộ, còn lại ven chân đồi, ven đường 14B (cũ), tại các cụm I, II, III, IV, V, VI
|
144.600
|
54.000
|
45.600
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6761 |
Huyện A Lưới |
Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới |
Từ 19,50 m trở lên
|
448.800
|
269.280
|
179.520
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6762 |
Huyện A Lưới |
Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
363.000
|
217.800
|
145.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6763 |
Huyện A Lưới |
Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
336.600
|
201.960
|
134.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6764 |
Huyện A Lưới |
Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
297.000
|
178.200
|
118.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6765 |
Huyện A Lưới |
Đất khu quy hoạch thị trấn A Lưới |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
257.400
|
154.440
|
102.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6766 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo |
Trong phạm vi 500m từ giáp thị trấn A Lưới - theo hướng đi UBND xã A Ngo
|
384.000
|
269.000
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6767 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo |
Trong phạm vi từ trên 500m - đến 1000m từ giáp thị trấn A Lưới theo hướng đi UBND xã A Ngo.
|
263.000
|
185.000
|
133.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6768 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo |
Trên 1000m từ giáp thị trấn A Lưới - đến giáp xã Sơn Thủy
|
251.000
|
175.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6769 |
Huyện A Lưới |
Xã A Ngo |
Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh đi - đến lò mổ tập trung của huyện
|
192.000
|
120.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6770 |
Huyện A Lưới |
KV1 - Xã A Ngo |
Các Thôn: thôn 1, thôn 2, Pơ Nghi 1, A Ngo, Vân Trình, Ta Roi, Hợp Thành, A Diên, Quảng Mai
|
95.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6771 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy |
Từ giáp xã A Ngo - đến Niệm Phật Đường Sơn Thủy (hết giải phân cách)
|
263.000
|
184.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6772 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy |
Từ Niệm Phật Đường Sơn Thủy (hết giải phân cách) - đến giáp xã Hồng Thượng
|
250.000
|
174.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6773 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy |
Từ giáp xã Hồng Thượng - đến ngã tư Bốt Đỏ
|
840.000
|
360.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6774 |
Huyện A Lưới |
Quốc lộ 49A - Xã Sơn Thủy |
Từ ngã tư Bốt Đỏ - đến đường vào mỏ đá A Râng
|
804.000
|
344.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6775 |
Huyện A Lưới |
Quốc lộ 49A - Xã Sơn Thủy |
Từ đường vào mỏ đá A Râng - đến hết địa giới xã Sơn Thủy
|
192.000
|
120.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6776 |
Huyện A Lưới |
Xã Sơn Thủy |
Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh đi UBND xã Hồng Thái - đến hết địa giới xã Sơn Thủy
|
101.000
|
83.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6777 |
Huyện A Lưới |
Xã Sơn Thủy |
Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh (đối diện mỏ đá Thanh Bình An) đi thôn Quảng Ngạn - đến hết địa giới xã Sơn Thủy
|
84.000
|
69.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6778 |
Huyện A Lưới |
KV1 - Xã Sơn Thủy |
Các thôn: Quảng Phú, Quảng Hợp, Quảng Lộc, Quảng Thọ
|
95.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6779 |
Huyện A Lưới |
KV2 - Xã Sơn Thủy |
Thôn Vinh Lợi
|
79.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6780 |
Huyện A Lưới |
KV3 - Xã Sơn Thủy |
Thôn Quảng Ngạn
|
44.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6781 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Thượng |
Từ giáp xã Sơn Thủy - đến đường vào trạm Khí tượng
|
840.000
|
360.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6782 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Thượng |
Từ đường vào trạm Khí tượng - đến giáp xã Phú Vinh
|
250.000
|
174.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6783 |
Huyện A Lưới |
Đường trung tâm cụm xã Hồng Thượng |
từ ngã tư Bốt Đỏ theo hướng đi trường THCS Trần Hưng Đạo - đến giáp đường bê tông đi UBND xã Hồng Thượng cũ
|
713.000
|
301.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6784 |
Huyện A Lưới |
Tuyến đường vào Đồn 629 - Xã Hồng Thượng |
từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường bê tông đi UBND xã Hồng Thượng cũ
|
620.000
|
254.000
|
139.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6785 |
Huyện A Lưới |
KV1 - Xã Hồng Thượng |
Các thôn: Căn Sâm, Căn Tôm, Hợp Thượng, Ky Ré
|
95.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6786 |
Huyện A Lưới |
KV2 - Xã Hồng Thượng |
A Đên, A Xáp
|
79.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6787 |
Huyện A Lưới |
KV3 - Xã Hồng Thượng |
Căn Te
|
41.000
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6788 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Vinh |
Từ giáp xã Hồng Thượng - đến cống gần trạm Y tế cũ
|
250.000
|
174.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6789 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Vinh |
Từ cống gần trạm Y tế cũ - đến giáp xã Hương Phong
|
200.000
|
126.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6790 |
Huyện A Lưới |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Vinh |
Từ ngã tư Bốt Đỏ - đến đường vào mỏ đá A Râng
|
804.000
|
344.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6791 |
Huyện A Lưới |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Vinh |
Từ đường vào mỏ đá A Râng - đến hết địa giới xã Phú Vinh
|
192.000
|
120.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6792 |
Huyện A Lưới |
KV1 - Xã Phú Vinh |
Các thôn: Phú Thành, Phú Xuân
|
95.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6793 |
Huyện A Lưới |
KV2 - Xã Phú Vinh |
Thôn Phú Thượng
|
79.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6794 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Phong |
|
192.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6795 |
Huyện A Lưới |
Xã Hương Phong |
Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh theo đường đi Làng Thanh niên lập nghiệp - đến cầu A Sáp
|
96.000
|
79.000
|
71.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6796 |
Huyện A Lưới |
KV2 - Xã Hương Phong |
Các thôn: Hương Thịnh, Hương Phú
|
79.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6797 |
Huyện A Lưới |
KV3 - Xã Hương Phong |
Khu Quy hoạch làng Thanh niên lập nghiệp biên giới
|
44.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6798 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt |
Từ ngã ba Lâm Đớt (Hương Lâm cũ) - Đông Sơn theo hướng đi xã Hương Phong - đến trường Mầm non xã
|
240.000
|
167.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6799 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt |
Từ trường Mầm non xã - đến giáp xã Hương Phong
|
192.000
|
121.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6800 |
Huyện A Lưới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt |
Từ ngã ba Lâm Đớt (Hương Lâm cũ) - Đông Sơn theo hướng đi xã A Đớt - đến đường bê tông gần bãi đá cũ
|
240.000
|
167.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |