Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6401 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến đường TL14 B (cạnh sân bóng Hương Hòa 152.000 100.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6402 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đường chính thôn 8 (Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ từ nhà ông Nhâm - đến TL14B cạnh nhà ông Hồng); 116.000 80.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6403 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đường từ nhà ông Chuyên - đến Nhà văn hóa Hương Hòa 116.000 80.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6404 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Quảng Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6405 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba (nhà ông Quảng) - đến ngầm tràn Công ty Cao su. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6406 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Quảng Trục đường chính khu quy hoạch cụm CN - TTCN (phía sau trụ sở Trung tâm giáo dục thường xuyên và hướng nghiệp Nam Đông). 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6407 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Quảng Trục đường chính từ ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh) - đến cầu Hương Sơn. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6408 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Quảng Trục đường chính từ ngã ba cây số 0 - đến ngã ba đối diện nhàông Ngần. 60.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6409 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Quảng Trục đường chính thôn 8, thôn 9, thôn 10 và thôn 11. 60.000 48.800 - - - Đất TM-DV nông thôn
6410 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Thượng Quảng Đất các khu vực còn lại 32.000 32.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6411 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Nhật Đoạn từ giáp ranh xã Hương Hoà - Thượng Nhật - đến Cầu Nam Đông cũ. 120.000 88.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6412 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Nhật Đoạn từ Cầu Nam Đông cũ - đến cầu Trần Đức Lương. 144.000 116.000 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6413 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Nhật Đoạn từ trường Tiểu học xã Thượng Nhật - đến hết trạm Y tế. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6414 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Nhật Đoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Nhật - đến trạm Y tế. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6415 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Nhật Trục đường chính các đường liên thôn. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6416 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Thượng Nhật Đất các khu vực còn lại. 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6417 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Sơn Đường từ cầu Hương Sơn - đến cầu A2 (cầu thôn 7). 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6418 Huyện Nam Đông Đường 74 - KV2 - Xã Hương Sơn từ ngã ba giáp trục đường cầu Hương Sơn - cầu A2 - đến hết khu quy hoạch dân cư Tả Trạch. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6419 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Sơn Trục đường chính các đường liên thôn. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6420 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Hương Sơn Đất các khu vực còn lại 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6421 Huyện Nam Đông Khu vực trung tâm xã Hương Giang Giang đoạn từ cầu Nam Đông - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang - Hương Hữu và đoạn từ cầu Nam Đông đến cầu C9. 124.800 93.600 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6422 Huyện Nam Đông Đoạn đường TL14B mới La Sơn-Nam Đông - Xã Hương Giang từ cầu mới Hương Giang - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang-Hương Hữu 124.800 93.600 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6423 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Giang Trục đường chính từ ngã ba (cửa hàng Thương mại) - đến giáp ranh xã Hương Hữu (thuộc thôn Tây Linh). 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6424 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Giang Trục đường chính từ ngã ba giáp UBND xã và phòng khám đa khoa xã - đến ngã ba giáp ranh xã Hương Giang - Hương Hữu thuộc thôn Tây Lộc. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6425 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Giang Trục đường chính từ cầu C9 - đến hết đường thuộc thôn Phú Ninh và Phú Trung. 60.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6426 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Hương Giang Đất các khu vực còn lại 32.000 32.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6427 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Hữu Tỉnh lộ 14B từ giáp ranh Hương Hữu - Hương Giang - đến giáp ranh Hương Hữu - Thượng Long. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6428 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Hữu Đoạn từ ngã tư xã Hương Hữu - đến trường mầm non xã Hương Hữu. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6429 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Hữu Đoạn từ ngã tư xã Hương Hữu - đến ngã ba (nhà văn hóa thôn 4). 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6430 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Hương Hữu Đất các khu vực còn lại 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6431 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Long Tỉnh lộ 14B từ giáp ranh xã Thượng Long - Hương Hữu - đến giáp ranh xã Thượng Long - Thượng Quảng. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6432 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Long Cầu Thượng Long - đến cầu A Kà và cầu Thượng Long đến trường mầm non xã Thượng Long. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6433 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Thượng Long Đất các khu vực còn lại 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6434 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Quảng Tỉnh lộ 14B từ giáp ranh Thượng Quảng - Thượng Long - đến cầu khe Bó. 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6435 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Quảng Đoạn từ cầu khe Bó - đến nhà máy xi măng. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6436 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Quảng Từ đường vào nhà máy xi măng - đến ngã tư (nhà ông Hồ Văn Nhà). 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6437 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Quảng Đoạn từ cầu khe Bó - đến hết thôn 7. 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6438 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Thượng Quảng Đất các khu vực còn lại 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6439 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến cầu Nông Trường. 516.000 276.000 156.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6440 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ cầu Nông trường - đến sân bóng Hương Hòa (cũ) 408.000 232.000 108.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6441 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ sân bóng Hương Hòa (cũ) - đến ngã ba cây số 0 248.000 152.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6442 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba cây số 0 - đến giáp ranh giới xã Hương Hòa (cũ) - Thượng Nhật. 120.000 88.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6443 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba Ban chấp hành quân sự huyện - đến ngầm tràn Công ty Cao su; 184.000 124.000 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6444 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba (nhà ông Hạ) - đến ngã ba (nhà ông Quảng) 184.000 124.000 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6445 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Trục đường chính đoạn từ ngã ba tiếp giáp Tỉnh lộ 14B (cạnh nhà ông Phước) - đến ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh) 236.000 152.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6446 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến cầu Hương Hòa (mới) 236.000 152.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6447 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến ranh giới hành chính Hương Hòa (cũ) - Thượng Lộ. 472.000 252.000 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6448 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến Tỉnh lộ 14B cạnh sân bóng Hương Hòa (cũ) 184.000 124.000 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6449 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đường chính thôn 8 (Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ từ nhà ông Nhâm - đến Tỉnh lộ 14B cạnh nhà ông Hồng) 140.000 96.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6450 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đường từ nhà ông Chuyên - đến Nhà văn hóa Hương Hòa (cũ) 140.000 96.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6451 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Khu vực trung tâm xã Hương Giang (cũ) đoạn từ cầu Nam Đông - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang (cũ) 148.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6452 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Hương Hữu và đoạn từ cầu Nam Đông - đến cầu C9 148.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6453 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đoạn Tỉnh lộ 14B mới La Sơn-Nam Đông (từ cầu mới Hương Giang - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang (cũ) - Hương Hữu) 148.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6454 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân Đường chính thôn 8 (Đoạn từ nhà ông Tỏa - đến Nghĩa trang 88.000 72.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6455 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngã ba (nhà ông Quảng) - đến ngầm tràn Công ty Cao su 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6456 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6457 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân Đoạn từ ngầm tràn Công ty Cao su - đến đối diện nhà bà Thu 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6458 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân Trục đường chính từ ngã ba cây số 0 - đến ngã ba đối diện nhà ông Ngần 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6459 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân Trục đường chính từ ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh) - đến ngã ba đối diện nhà ông Ngần 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6460 Huyện Nam Đông KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân Trục đường chính từ ngã ba (cửa hàng Thương mại) - đến giáp ranh xã Hương Hữu (thuộc thôn Tây Linh) 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6461 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Xuân Trục đường chính từ ngã ba đối diện nhà ông Ngần - đến cầu Hương Sơn 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6462 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Xuân Trục đường chính thôn 8, thôn 9, thôn 10 và thôn 11 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6463 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Xuân Trục đường chính từ cầu C9 - đến hết đường thuộc thôn Phú Ninh và Phú Trung 72.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6464 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Hương Xuân Đất các khu vực còn lại 48.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6465 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn giáp ranh thị trấn - Hương Phú (đường Khe Tre) - đến ngã ba nhà ông Hiếu. 330.000 180.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6466 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn từ ngã ba nhà ông Hiếu - đến hết trạm Y tế 270.000 144.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6467 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn từ cuối trạm Y tế - đến ngã 3 vào Thác Mơ. 129.000 87.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6468 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn giáp ranh thị trấn - Hương Phú (đường Trường Sơn Đông) - đến Tỉnh lộ 14B. 270.000 144.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6469 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn tuyến tránh TL14B giáp ranh thị trấn Khe Tre - đến cầu Đa Phú- Phú Hòa 138.000 93.000 69.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6470 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Phú Đoạn tuyến tránh TL14B cầu Đa Phú- Phú Hòa - đến trục chính TL 14B (Cầu Phú Mậu) 114.000 57.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6471 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Phú Trục đường chính khu quy hoạch thôn Hà An và thôn Đa Phú; 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6472 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Hương Phú Trục đường chính từ ngã ba (đối diện nhà họp thôn Hà An) - đến cầu (giáp nhà ông Phúc). 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6473 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Phú Đường liên thôn K4 - Phú Mậu, Phú Nam - Xuân Phú - Phú Mậu 1; 54.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6474 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Hương Phú Đường liên thôn từ ngã tư cạnh trường Mầm non thôn Hà An - đến ngã ba Tỉnh lộ 14B (cạnh nhà ông Trần Đáo). 54.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6475 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Hương Phú Đất các khu vực còn lại. 36.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6476 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Lộc Đoạn từ giáp ranh thị trấn - Hương Lộc (đường Tả Trạch) - đến ngã ba nhà ông Thịnh 294.000 150.000 87.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6477 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Lộc Đoạn ngã ba nhà ông Thịnh - đến cầu Bản (nhà ông Sơn). 216.000 123.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6478 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Lộc Đoạn từ giáp ranh thị trấn - Hương Lộc (đường Đặng Hữu Khuê) - đến Tỉnh lộ 14C cạnh nhà ông Đức 216.000 120.000 57.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6479 Huyện Nam Đông Đường Tỉnh lộ 14B - KV1 - Xã Hương Lộc Đường Tỉnh lộ 14B từ cầu Bản (nhà ông Sơn) - đến chân đèo số 5. 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6480 Huyện Nam Đông Đường Tỉnh lộ 14B - KV2 - Xã Hương Lộc Trục đường chính các đường thôn 54.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6481 Huyện Nam Đông Đường Tỉnh lộ 14B - KV3 - Xã Hương Lộc Đất các khu vực còn lại 36.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6482 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Lộ đoạn từ đường Xã Rai - đến ngã ba Thượng Lộ (thuộc đường Khe Tre). 501.000 270.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6483 Huyện Nam Đông Xã Thượng Lộ Đoạn từ Tỉnh lộ 14B - đến đường Trần Văn Quang (thuộc đường Xã Rai); 339.000 192.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6484 Huyện Nam Đông Xã Thượng Lộ Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến ranh giới hành chính Hương Hòa - Thượng Lộ. 339.000 192.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6485 Huyện Nam Đông Xã Thượng Lộ Đoạn từ ranh giới hành chính Hương Hòa - Thượng Lộ - đến nhà văn hóa thôn Mụ Nằm. 111.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6486 Huyện Nam Đông KV1 - Xã Thượng Lộ Trục đường chính từ nhà văn hóa thôn Mụ Nằm - đến hết trạm Y tế. 66.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6487 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Lộ Trục đường chính từ trạm Y tế - đến hết đường nhựa (hết đất ông Túy). 54.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6488 Huyện Nam Đông KV2 - Xã Thượng Lộ Trục đường chính thôn Cha Măng. 54.000 45.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6489 Huyện Nam Đông KV3 - Xã Thượng Lộ Đất các khu vực còn lại 36.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
6490 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến cầu Nông Trường. 324.000 174.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6491 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ cầu Nông trường - đến sân bóng Hương Hoà. 255.000 144.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6492 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ sân bóng Hương Hoà đến ngã ba cây số 0. 156.000 96.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6493 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba cây số 0 - đến giáp ranh giới xã Hương Hoà - Thượng Nhật. 75.000 54.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6494 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba BCH quân sự huyện - đến ngầm tràn Công ty Cao su; 114.000 78.000 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6495 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba (nhà ông Hạ) - đến ngã ba (nhà ông Quảng). 114.000 78.000 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6496 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Trục đường chính đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Tỉnh lộ 14B (cạnh nhà ông Phước) - đến ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh); 147.000 96.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6497 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến cầu Hương Hòa (mới). 147.000 96.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6498 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến ranh giới hành chính Hương Hòa - Thượng Lộ. 294.000 156.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6499 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến đường TL14 B (cạnh sân bóng Hương Hòa 114.000 75.000 51.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6500 Huyện Nam Đông Tỉnh lộ 14B - Xã Thượng Quảng Đường chính thôn 8 (Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ từ nhà ông Nhâm - đến TL14B cạnh nhà ông Hồng); 87.000 60.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn