Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5601 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5602 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu Sóng Hồng - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5603 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5604 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5605 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5606 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Thủy Châu Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5607 Thị xã Hương Thuỷ Tân Trào - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5608 Thị xã Hương Thuỷ Trịnh Cương - Phường Thủy Châu Võ Trác - Hoàng Hữu Thường 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5609 Thị xã Hương Thuỷ Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu Dương Khuê - Phạm Huy Thông 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5610 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5611 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 5.443.200 3.102.400 1.725.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
5612 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Tân Trào 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5613 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Châu Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5614 Thị xã Hương Thuỷ Chánh Đông - Phường Thủy Châu Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5615 Thị xã Hương Thuỷ Châu Sơn - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5616 Thị xã Hương Thuỷ Châu Sơn - Phường Thủy Châu Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5617 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Châu Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5618 Thị xã Hương Thuỷ Lợi Nông - Phường Thủy Châu Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5619 Thị xã Hương Thuỷ Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu Châu Sơn - Lê Thanh Nghị 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5620 Thị xã Hương Thuỷ Võ Khoa - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5621 Thị xã Hương Thuỷ Võ Khoa - Phường Thủy Châu Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5622 Thị xã Hương Thuỷ Võ Liêm - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5623 Thị xã Hương Thuỷ Võ Liêm - Phường Thủy Châu Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5624 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Hết đường 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5625 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5626 Thị xã Hương Thuỷ Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5627 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5628 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Thanh - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5629 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Tràm - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5630 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Tràm - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5631 Thị xã Hương Thuỷ Đinh Lễ - Phường Phú Bài Đầu đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5632 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5633 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Xuân Hợp - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Quang Trung 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5634 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5635 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5636 Thị xã Hương Thuỷ Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5637 Thị xã Hương Thuỷ Lê Chân - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5638 Thị xã Hương Thuỷ Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5639 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5640 Thị xã Hương Thuỷ Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5641 Thị xã Hương Thuỷ Mỹ Thủy - Phường Phú Bài Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5642 Thị xã Hương Thuỷ Nam Cao - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5643 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5644 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5645 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5646 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Dương Thanh Bình 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5647 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5648 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5649 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5650 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5651 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
5652 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP) 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5653 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5654 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5655 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù 5.464.800 3.115.200 2.022.000 1.147.800 - Đất SX-KD đô thị
5656 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5657 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5658 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5659 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5660 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5661 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5662 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Vân Dương 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5663 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5664 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Đường Sắt - Trưng Nữ Vương 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5665 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5666 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5667 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Ranh giới sân bay - Tân Trào 2.332.800 1.329.600 863.400 489.600 - Đất SX-KD đô thị
5668 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
5669 Thị xã Hương Thuỷ Tân Trào - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
5670 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hóa - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Tháp nước 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
5671 Thị xã Hương Thuỷ Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5672 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5673 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5674 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5675 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5676 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Hết đường 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5677 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5678 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5679 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
5680 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5681 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5682 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5683 Thị xã Hương Thuỷ An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5684 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5685 Thị xã Hương Thuỷ Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5686 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5687 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
5688 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5689 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5690 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5691 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường) 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
5692 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường) 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
5693 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng 3.499.200 1.994.400 1.294.800 735.000 - Đất SX-KD đô thị
5694 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5695 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5696 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5697 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5698 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5699 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5700 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị