5601 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình |
Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5602 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu |
Sóng Hồng - Võ Trác
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5603 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5604 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5605 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5606 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5607 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5608 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trịnh Cương - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Hoàng Hữu Thường
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5609 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu |
Dương Khuê - Phạm Huy Thông
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5610 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5611 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
5.443.200
|
3.102.400
|
1.725.600
|
1.143.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5612 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Tân Trào
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5613 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5614 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Chánh Đông - Phường Thủy Châu |
Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông)
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5615 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5616 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5617 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5618 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5619 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu |
Châu Sơn - Lê Thanh Nghị
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5620 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5621 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5622 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư)
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5623 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5624 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5625 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu |
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5626 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5627 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài |
Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5628 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Thanh - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5629 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Tràm - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5630 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Tràm - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Quang Trung
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5631 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đinh Lễ - Phường Phú Bài |
Đầu đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5632 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5633 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Xuân Hợp - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5634 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5635 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5636 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5637 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Chân - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5638 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5639 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5640 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5641 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mỹ Thủy - Phường Phú Bài |
Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5642 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nam Cao - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5643 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5644 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5645 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5646 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Dương Thanh Bình
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5647 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5648 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5649 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5650 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5651 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5652 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP)
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5653 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5654 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5655 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài |
Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù
|
5.464.800
|
3.115.200
|
2.022.000
|
1.147.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5656 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5657 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5658 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5659 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5660 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5661 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Quang Trung
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5662 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Vân Dương
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5663 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5664 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Đường Sắt - Trưng Nữ Vương
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5665 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5666 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài |
Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5667 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Ranh giới sân bay - Tân Trào
|
2.332.800
|
1.329.600
|
863.400
|
489.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5668 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5669 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5670 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hóa - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Tháp nước
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5671 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5672 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5673 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5674 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5675 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5676 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5677 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5678 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5679 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5680 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5681 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài |
Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5682 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài |
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5683 |
Thị xã Hương Thuỷ |
An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5684 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5685 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5686 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5687 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5688 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5689 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5690 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5691 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường)
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5692 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường)
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5693 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng
|
3.499.200
|
1.994.400
|
1.294.800
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5694 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5695 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5696 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5697 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5698 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5699 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5700 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |