| 5401 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5402 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5403 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Mai - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5404 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5405 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5406 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu |
Sóng Hồng - Võ Trác
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5407 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5408 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.157.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5409 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5410 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5411 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5412 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trịnh Cương - Phường Thủy Châu |
Võ Trác - Hoàng Hữu Thường
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5413 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu |
Dương Khuê - Phạm Huy Thông
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5414 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5415 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5416 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Tân Trào
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5417 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5418 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Chánh Đông - Phường Thủy Châu |
Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5419 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5420 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Sơn - Phường Thủy Châu |
Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5421 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5422 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Châu |
Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5423 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu |
Châu Sơn - Lê Thanh Nghị
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5424 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5425 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Khoa - Phường Thủy Châu |
Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5426 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư)
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5427 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Liêm - Phường Thủy Châu |
Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh)
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5428 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5429 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5430 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5431 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài |
Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5432 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Thanh - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5433 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Tràm - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5434 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đặng Tràm - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Quang Trung
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5435 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đinh Lễ - Phường Phú Bài |
Đầu đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5436 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5437 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Xuân Hợp - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Quang Trung
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5438 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5439 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5440 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5441 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Chân - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5442 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5443 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5444 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5445 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mỹ Thủy - Phường Phú Bài |
Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5446 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nam Cao - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5447 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5448 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5449 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5450 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Dương Thanh Bình
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5451 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5452 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5453 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5454 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5455 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
3.792.000
|
2.161.600
|
1.403.200
|
796.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5456 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP)
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5457 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5458 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5459 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài |
Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù
|
7.286.400
|
4.153.600
|
2.696.000
|
1.530.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5460 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5461 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5462 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5463 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5464 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5465 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Quang Trung
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5466 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Vân Dương
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5467 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5468 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Đường Sắt - Trưng Nữ Vương
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5469 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5470 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài |
Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5471 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Ranh giới sân bay - Tân Trào
|
3.110.400
|
1.772.800
|
1.151.200
|
652.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5472 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu
|
2.841.600
|
1.620.000
|
1.051.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5473 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu
|
3.792.000
|
2.161.600
|
1.403.200
|
796.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5474 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hóa - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Tháp nước
|
3.792.000
|
2.161.600
|
1.403.200
|
796.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5475 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5476 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5477 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5478 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5479 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5480 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5481 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5482 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5483 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài
|
2.841.600
|
1.620.000
|
1.051.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5484 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5485 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài |
Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5486 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài |
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5487 |
Thị xã Hương Thuỷ |
An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5488 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5489 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5490 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5491 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May
|
2.841.600
|
1.620.000
|
1.051.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5492 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5493 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5494 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5495 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường)
|
3.792.000
|
2.161.600
|
1.403.200
|
796.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5496 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường)
|
2.841.600
|
1.620.000
|
1.051.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5497 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng
|
4.665.600
|
2.659.200
|
1.726.400
|
980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5498 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5499 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5500 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |