Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 2 - Xã Phú Thanh 276.000 192.000 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5002 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Thanh Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở UBND xã) 180.000 128.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5003 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Thanh Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2 144.000 100.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5004 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Thanh Các khu vực còn lại 88.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5005 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 2 - Xã Phú Mậu 276.000 192.000 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5006 Huyện Phú Vang Tuyến đường WB2 - Xã Phú Mậu 224.000 156.000 108.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5007 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Mậu Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân 180.000 128.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5008 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Mậu Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2 144.000 100.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5009 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Mậu Các khu vực còn lại 88.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5010 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Mỹ - Phú An - Xã Phú An Đoạn từ giáp xã Phú Mỹ - đến Cầu Đồng Miệu (Thôn An Truyền) 249.600 174.720 120.320 - - Đất TM-DV nông thôn
5011 Huyện Phú Vang Tuyến trục chính thôn Triều Thuỷ đi thị trấn Thuận An - Xã Phú An Đoạn từ Cầu Lưu Bụ - đến Chợ Triều Thuỷ 249.600 174.720 120.320 - - Đất TM-DV nông thôn
5012 Huyện Phú Vang Tuyến trục chính thôn Triều Thuỷ mới - Xã Phú An Đi qua sân vận động xã Phú An 232.960 161.920 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5013 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú An Tuyến đường Liên xã Phú Mỹ - Phú An đoạn từ Cầu Đồng Miệu (An Truyền) - đến Thôn Định Cư; Các tuyến đường rẽ nhánh của tuyến chính thôn Triều Thuỷ; Tuyến chính thôn Truyền Nam; Các tuyến rẽ nhánh của tuyến Liên xã Phú Mỹ - 172.800 122.880 - - - Đất TM-DV nông thôn
5014 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú An Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các tuyến đường giao thông chính 138.240 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5015 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú An Các khu vực còn lại 84.480 84.480 - - - Đất TM-DV nông thôn
5016 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10A - Xã Phú Xuân 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5017 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5018 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Xuân Tuyến Bêtông Liên xã Phú Xuân - Phú Đa; Tuyến Bêtông Liên xã Phú Xuân - Phú Hồ 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5019 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Xuân Các tuyến chính của các thôn còn lại ; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các tuyến đường giao thông chính 172.800 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5020 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Xuân Các khu vực còn lại 105.600 105.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5021 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10A - Xã Phú Lương 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5022 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10AC - Xã Phú Lương 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5023 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Lương Tuyến Bêtông Liên xã Phú Lương - Phú Hồ; Tuyến Bêtông ra UBND xã 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5024 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Lương Các tuyến chính của các thôn còn lại ; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các tuyến đường giao thông chính 172.800 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5025 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Lương Các khu vực còn lại 105.600 105.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5026 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 18 - Xã Vinh Thái 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5027 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - Xã Vinh Thái Đoạn từ giáp thị trấn Phú Đa - đến Cổng chào thôn Hà Trữ A 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5028 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - Xã Vinh Thái Đoạn từ Cổng chào thôn Hà Trữ A - đến Giáp xã Vinh Hà 224.000 156.000 108.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5029 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh Thái Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa; Tuyến đường Bêtông thôn Diêm Tụ; Tuyến đường Liên xã Vinh Thái - Vinh Phú; Tuyến đường Bêtông thôn Mong A; Tuyến đ 180.000 128.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5030 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh Thái Các tuyến chính của các thôn còn lại ; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các tuyến đường giao thông chính 144.000 100.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5031 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh Thái Các khu vực còn lại 88.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5032 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - Xã Vinh Hà Đoạn từ giáp xã Vinh Thái - đến Niệm Phật đường Hà Trung 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5033 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - Xã Vinh Hà Đoạn từ Niệm Phật đường Hà Trung - đến Thôn Định cư Hà Giang 291.200 202.400 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5034 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10D - Xã Vinh Hà 291.200 202.400 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5035 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh Hà Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa; Tuyến đường giao thông dự án HCR 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5036 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh Hà Các tuyến rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 10C và Tỉnh lộ 10D; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 10C đoạn từ Trạm Y tế xã đến Niệm Phật đường Hà Trung 172.800 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5037 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh Hà Các khu vực còn lại 105.600 105.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5038 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 18 - Xã Vinh Phú 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5039 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10D - Xã Vinh Phú Đoạn từ giáp Phú Đa - đến Trường THCS Vinh Phú 240.000 168.000 116.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5040 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10D - Xã Vinh Phú Đoạn từ Trường THCS Vinh Phú - đến giáp xã Vinh Hà 224.000 156.000 108.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5041 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh Phú Các tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 10D đoạn từ giáp thị trấn Phú Đa đến Trường THCS Vinh Phú; Đường Bêtông liên xã Phú Đa - Vinh Phú đoạn từ giáp thị trấn Phú 180.000 128.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5042 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh Phú Các tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 10D đoạn từ Trường THCS Vinh Phú đến giáp xã Vinh Hà; Đường Bêtông liên xã Phú Đa - Vinh Phú đo ạn t ừ thôn Triêm Ân đ ến g 144.000 100.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5043 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh Phú Các khu vực còn lại 88.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5044 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49B - Xã Vinh An 545.600 358.400 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5045 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh An Tuyến đường Bêtông trước Trụ sở UBND xã; Tuyến đường chính thôn An Bằng đoạn từ Ngã ba nhà ông Lê Thế đến Cổng chào Định Hải; Các tuyến đường bao quan 268.800 187.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5046 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh An Tuyến đường chính thôn An Bằng đoạn từ giáp xã Vinh Thanh đến Ngã ba nhà ông Lê Thế và đoạn từ Cổng chào Định Hải đến giáp xã Vinh Hưng - Huyện Phú Lộ 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5047 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh An Các khu vực còn lại 129.600 129.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5048 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49B - Xã Vinh Thanh 669.600 436.000 304.800 - - Đất TM-DV nông thôn
5049 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 18 - Xã Vinh Thanh 418.400 292.800 203.200 - - Đất TM-DV nông thôn
5050 Huyện Phú Vang Tuyến đường ra Khu du lịch sinh thái (Tỉnh lộ 18 kéo dài) - Xã Vinh Thanh 418.400 292.800 203.200 - - Đất TM-DV nông thôn
5051 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh Thanh Tuyến đường ra biển cạnh UBND xã đoạn từ Quốc lộ 49B đến nhà ông Nguyễn Màn; Tuyến đường chính xuống Chợ Vinh Thanh; Tuyến quy hoạch số 1 (Điểm đầu: Q 358.400 251.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5052 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh Thanh Tuyến đường ra biển cạnh UBND xã đoạn từ nhà ông Nguyễn Màn đến Đường bêtông Bãi ngang; Tuyến đường bêtông Liên thôn (Dự án Bãi ngang); Các Tuyến đườn 292.800 203.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5053 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh Thanh Các khu vực còn lại 173.600 173.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5054 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49B - Xã Vinh Xuân 545.600 358.400 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5055 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Vinh Xuân Tuyến đường rẽ nhánh Quốc lộ 49B - đến Chợ Cột Dừa; 268.800 187.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5056 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Vinh Xuân Các Tuyến rẽ nhánh từ Quốc lộ 49B; Tuyến đường Bêtông liên thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Quốc lộ 49B 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5057 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Vinh Xuân Các khu vực còn lại 129.600 129.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5058 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49B - Xã Phú Diên 545.600 358.400 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5059 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Diên Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49B - đến hết đường vào Chợ Cầu 268.800 187.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5060 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Diên Tuyến Bêtông chính thôn Kế Sung; Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49B; Tuyến Bêtông Liên thôn Khánh Mỹ - Phương Diên - Diên Lộc; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Qu 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5061 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Diên Các khu vực còn lại 129.600 129.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5062 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49B - Xã Phú Hải 545.600 358.400 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5063 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Hải Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49B đến Trường Mầm non Cự Lại Bắc; Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49B đến Nhà ông Phan Văn Dần (Cự Lại Trung); Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 4 268.800 187.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
5064 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Hải Các tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49B còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Quốc lộ 49B 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5065 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Hải Các khu vực còn lại 129.600 129.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5066 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10A - Xã Phú Hồ 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5067 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Hồ Đoạn từ Ngã tư Cây xăng Lộc Sơn - đến Cầu Trung Chánh 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5068 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Hồ Đoạn từ Cầu Trung Chánh giáp xã Thuỷ Thanh (Hương Thuỷ) 291.200 202.400 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5069 Huyện Phú Vang KV1 - Xã Phú Hồ Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 3 sát Trụ sở UBND xã; Tuyến đường Liên xã Phú Thượng - Phú Mỹ - Phú Hồ 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5070 Huyện Phú Vang KV2 - Xã Phú Hồ Các tuyến chính các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Quốc lộ 49B 172.800 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5071 Huyện Phú Vang KV3 - Xã Phú Hồ Các khu vực còn lại 105.600 105.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5072 Huyện Phú Vang Khu quy hoạch - Xã Phú Mỹ Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m 2.688.000 1.612.800 1.075.200 - - Đất TM-DV nông thôn
5073 Huyện Phú Vang Khu quy hoạch - Xã Phú Mỹ Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m 2.304.000 1.382.400 921.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5074 Huyện Phú Vang Khu quy hoạch - Xã Phú Thượng Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m 3.224.000 1.934.400 1.289.600 - - Đất TM-DV nông thôn
5075 Huyện Phú Vang Khu quy hoạch - Xã Phú Thượng Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m 2.688.000 1.612.800 1.075.200 - - Đất TM-DV nông thôn
5076 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 18 - xã Phú Gia 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5077 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - xã Phú Gia Đoạn từ giáp thị trấn Phú Đa đến Cổng chào thôn Hà Trữ A 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5078 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10C - xã Phú Gia Đoạn từ Cổng chào thôn Hà Trữ A đến Giáp xã Vinh Hà 291.200 202.400 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5079 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10D - xã Phú Gia Đoạn từ giáp Phú Đa đến Trường Trung học cơ sở Vinh Phú 312.000 218.400 150.400 - - Đất TM-DV nông thôn
5080 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10D - xã Phú Gia Đoạn từ Trường Trung học cơ sở Vinh Phú đến giáp xã Vinh Hà 291.200 202.400 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5081 Huyện Phú Vang KV1 - xã Phú Gia Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa; Tuyến đường Bêtông thôn Diêm Tụ; Tuyến đường nhựa kết nối Tỉnh lộ 10C- tỉnh lộ 10D (Tuyến đường liên xã Vinh Phú - 216.000 153.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5082 Huyện Phú Vang KV2 - xã Phú Gia Các tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 10D đoạn từ Trường Trung học cơ sở Vinh Phú đến giáp xã Vinh Hà; Đường Bêtông liên xã Phú Đa - Phú Gia đoạn từ thôn Triêm  172.800 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5083 Huyện Phú Vang KV3 - xã Phú Gia Các khu vực còn lại 105.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5084 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng Đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ - đến ngã tư Nhất Hồ 5.550.000 3.052.800 2.137.200 - - Đất ở nông thôn
5085 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng Đoạn từ ngã tư Nhất Hồ - đến Trụ sở UBND xã 4.350.000 2.391.000 1.674.000 - - Đất ở nông thôn
5086 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng Đoạn từ Trụ sở UBND xã - đến Phòng khám Đa khoa Bình An (cũ) 3.480.000 1.914.000 1.341.000 - - Đất ở nông thôn
5087 Huyện Phú Vang Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng Đoạn từ Phòng khám Đa khoa Bình An - đến giáp xã Phú Dương 2.088.000 1.149.000 804.000 - - Đất ở nông thôn
5088 Huyện Phú Vang Tuyến Cầu Chợ Dinh đi thị trấn Thuận An - Xã Phú Thượng Đoạn từ Cầu Chợ Dinh - đến Ngã ba Cây xăng Chợ Mai 3.510.000 1.926.000 1.350.000 - - Đất ở nông thôn
5089 Huyện Phú Vang Tuyến Cầu Chợ Dinh đi thị trấn Thuận An - Xã Phú Thượng Đoạn từ Ngã ba Cây xăng Chợ Mai - đến Phòng khám Đa khoa Bình An 2.940.000 1.617.000 1.131.000 - - Đất ở nông thôn
5090 Huyện Phú Vang Đường Nguyễn Sinh Cung nối dài - Xã Phú Thượng từ Giáp phường Vỹ Dạ - đến Cầu Chợ Dinh 5.550.000 3.051.000 2.134.200 - - Đất ở nông thôn
5091 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mậu - Xã Phú Thượng Đoạn từ Cầu Chợ Dinh - đến Công ty Cổ phần NTTS TT-Huế 1.260.000 882.000 618.000 - - Đất ở nông thôn
5092 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mậu - Xã Phú Thượng Đoạn từ Công ty Cổ phần NTTS TT-Huế - đến Đập La Ỷ 756.000 528.000 369.000 - - Đất ở nông thôn
5093 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Xã Phú Thượng Đoạn từ Tuyến Cầu Chợ Dinh đi thị trấn Thuận An - đến Đình làng Lại Thế 1.764.000 1.236.000 867.000 - - Đất ở nông thôn
5094 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Xã Phú Thượng Đoạn từ Đình làng Lại Thế - đến Quốc lộ 49A 1.968.000 1.377.000 963.000 - - Đất ở nông thôn
5095 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Xã Phú Thượng Đoạn từ Quốc lộ 49A - đến Ngã ba Xóm 6 2.040.000 1.428.000 999.000 - - Đất ở nông thôn
5096 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Xã Phú Thượng Đoạn từ Ngã ba Xóm 6 - đến Cầu Ngọc Anh 1.827.000 1.278.000 894.000 - - Đất ở nông thôn
5097 Huyện Phú Vang Tuyến đường Liên xã Phú Thượng-Phú Mỹ tại thôn Chiết By - Xã Phú Thượng 1.311.000 918.000 642.000 - - Đất ở nông thôn
5098 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10A - Xã Phú Thượng Từ ngã ba Chợ Mai - đến ngã tư Quốc lộ 49A và Tỉnh lộ 10A 2.646.000 1.455.000 1.020.000 - - Đất ở nông thôn
5099 Huyện Phú Vang Tỉnh lộ 10A - Xã Phú Thượng Từ ngã tư Quốc lộ 49A -Tỉnh lộ 10A - đến giáp xã Phú Mỹ 3.360.000 1.848.000 1.293.000 - - Đất ở nông thôn
5100 Huyện Phú Vang Xã Phú Thượng Các đường xóm chính thôn Lại Thế 975.000 684.000 480.000 - - Đất ở nông thôn