| 4701 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4702 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ dưới 10,50 m
|
184.000
|
110.400
|
73.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4703 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cống Lạch Chèo
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4704 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Cống Lạch Chèo - Giáp xã Phú Thanh
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4705 |
Huyện Phú Vang |
Đoàn Trực - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trường THCS Phú Tân
|
702.000
|
387.000
|
270.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4706 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Cổng chào thôn Hải Thành
|
1.062.000
|
585.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4707 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Cổng chào thôn Hải Thành - Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận
|
882.000
|
486.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4708 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Sa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết - Chợ Hải Tiến
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4709 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Văn Đỗ - Thi trấn Thuận An |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ
|
702.000
|
387.000
|
270.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4710 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Giáp xã Phú Dương - Cầu Diên Trường
|
882.000
|
486.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4711 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Diên Trường - Ngã ba Chợ Tân Mỹ
|
1.062.000
|
585.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4712 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Chợ Tân Mỹ - Khu Resort Tam Giang
|
1.179.000
|
648.000
|
450.000
|
369.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4713 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Nguyễn Viện
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4714 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Viện - Nhà ông Phan Mỹ
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4715 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4716 |
Huyện Phú Vang |
Lê Sĩ - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4717 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Trần Văn Hiến
|
477.000
|
261.000
|
180.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4718 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Văn Hiến - Cống Tân Mỹ
|
351.000
|
198.000
|
135.000
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4719 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Lữ - Thi trấn Thuận An |
Khu Resort Tam Giang - Giáp đường Trấn Hải Thành (Quốc lộ 49B)
|
1.179.000
|
648.000
|
450.000
|
369.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4720 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Văn Tuyết - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Cụm Cảng Thuận An - Khu Du lịch sinh thái Thuận An (Qua Cầu Thuận An cũ)
|
1.062.000
|
585.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4721 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Văn Mong
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4722 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Văn Mong - Cầu Khe Tân Mỹ
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4723 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú (Phần kéo dài (Tuyến vào thôn Tân Lập) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe Tân Mỹ - Nhà thờ Tân Mỹ
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4724 |
Huyện Phú Vang |
Trấn Hải Thành - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết (Đài Liệt sỹ Thuận An cũ) - Giáp xã Phú Thuận
|
1.062.000
|
585.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4725 |
Huyện Phú Vang |
Thai Dương - Thi trấn Thuận An |
Đình Làng Thái Dương - Dốc Đá
|
882.000
|
486.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4726 |
Huyện Phú Vang |
Thái Dương (Phần kéo dài) - Thi trấn Thuận An |
Dốc Đá - Nhà ông Bùi Dinh
|
702.000
|
387.000
|
270.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4727 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Lợi
|
477.000
|
261.000
|
180.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4728 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Lợi - Nhà ông Nguyễn Tập
|
351.000
|
198.000
|
135.000
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4729 |
Huyện Phú Vang |
Trương Thiều - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Miếu Thần Hoàn
|
1.062.000
|
585.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4730 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4731 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Thi trấn Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4732 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
882.000
|
486.000
|
342.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4733 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
477.000
|
261.000
|
180.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4734 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4735 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4736 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Cảng - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4737 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Lập - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Thuỷ Tú - Am thờ Tân Lập
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4738 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4739 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 2 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp đường Đoàn Trực (Nối dài)
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4740 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 3 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phá Tam Giang
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4741 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 4 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp điểm cuối đường Đoàn Trực
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4742 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường ra Trung tâm VHTT - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trung tâm VHTT
|
324.000
|
180.000
|
126.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4743 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Thế - Cống Bàu Sen
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4744 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Bàu Sen - Nhà ông Trần Vĩnh Quốc
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4745 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Phạm Hối - Cống Hải Tiến
|
639.000
|
360.000
|
252.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4746 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Hải Tiến - Nhà ông Trần Sắt
|
432.000
|
234.000
|
171.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4747 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Phú Thứ - Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng
|
550.800
|
363.000
|
250.800
|
200.400
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4748 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng - Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4749 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
286.800
|
199.800
|
136.800
|
124.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4750 |
Huyện Phú Vang |
Viễn Trình (Tuyến Nội thị 1 - Gần Chợ Trung tâm Phú Đa) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Phú Thạnh - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
425.400
|
274.800
|
200.400
|
163.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4751 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Trung (Tuyến Nội thị 2 - Cơ quan Huyện đội) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Phú Thạnh và Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4752 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Tram (Tuyến Nội thị 4 - Trường THCS Nguyễn Sinh Cung) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4753 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Quỳnh (Tuyến Nội thị 5 - Phòng Tài chính Kế hoạch) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4754 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Hàm (Tuyến Nội thị 6 - Trung tâm Dạy nghề) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4755 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Vinh (Tuyến Nội thị 7 - Sau Cơ quan UBND huyện) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Hồ Đắc Trung
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4756 |
Huyện Phú Vang |
Thúc Tề (Tuyến Nội thị 8 - Nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Vinh
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4757 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đông (Tuyến Nội thị 9 - Nhà Bác sỹ Aí) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4758 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Nội thị 10 (Cạnh Phòng Tài chính) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4759 |
Huyện Phú Vang |
Phan Địch (Tuyến Nội thị 11 - Nhà bà Xuân) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp Tuyến Nội thị 10 - Nhà bà Xuân
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4760 |
Huyện Phú Vang |
Dương Quang Đấu (Nội thị 12 - Cạnh nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Thúc Tề - Giáp đường Hồ Đắc Trung (Nhà ông Hiếu)
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4761 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Như Trang - Bệnh viện huyện
|
425.400
|
274.800
|
200.400
|
163.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4762 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Bệnh viện huyện - Giáp đường Viễn Trình
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4763 |
Huyện Phú Vang |
Huỳnh Khái (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Đức Trung
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4764 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Khu Công nghiệp Phú Thứ
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4765 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Khu Công nghiệp Phú Thứ - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4766 |
Huyện Phú Vang |
Trường Sa (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Ngã ba nhà ông Phan Việt
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4767 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10B (Phần còn lại) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Phan Việt - Bến đò Viễn Trình
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4768 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên (Cây xăng Nam Châu) - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4769 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram - Cầu Phú Thứ
|
425.400
|
274.800
|
200.400
|
163.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4770 |
Huyện Phú Vang |
Lê Văn Trĩ (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên - Cầu ông Thích (Thanh Lam)
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4771 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10C (Phần còn lại của Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu ông Thích (Thanh Lam) - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4772 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10D - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đi Bến đò Viễn Trình - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4773 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
HTX Phú Thạnh Giáp ranh giới xã Phú Lương) - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4774 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng
|
488.400
|
325.200
|
225.600
|
175.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4775 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên
|
363.000
|
237.600
|
163.200
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4776 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Lê Văn Trĩ (Đài Tưởng niệm) - Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt)
|
327.000
|
214.200
|
150.600
|
138.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4777 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt) - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
286.800
|
199.800
|
136.800
|
124.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4778 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thứ (Đường trục chính Tổ dân phố Hoà Đa Đông) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Hồ Ngọc Ba (Nhà ông Hồ Niệm) - Nhà ông Thật
|
286.800
|
199.800
|
136.800
|
124.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4779 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình - Thị trấn Phú Đa |
Tổ dân phố Viễn Trình - Tổ dân phố Lương Viện
|
264.000
|
189.000
|
138.600
|
125.400
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4780 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường rẽ nhánh ngã ba đường Trường Sa (TL10B) đi Chợ Lương Viện - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Trường Sa - Chợ Lương Viện
|
264.000
|
189.000
|
138.600
|
125.400
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4781 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa - Thị trấn Phú Đa |
Giáp xã Vinh Thái - Giáp đường Võ Phi Trắng
|
264.000
|
189.000
|
138.600
|
125.400
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4782 |
Huyện Phú Vang |
Các tuyến đường trục chính các Tổ dân phố - Thị trấn Phú Đa |
Khu dân cư - Khu dân cư
|
232.800
|
154.800
|
129.000
|
109.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4783 |
Huyện Phú Vang |
Thị trấn Phú Đa |
Các khu dân cư còn lại
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
| 4784 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 19,50 mét trở lên
|
702.000
|
421.200
|
280.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4785 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 17,00 mét đến 19,00 mét
|
639.000
|
383.400
|
255.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4786 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 13,50 mét đến 16,50 mét
|
534.000
|
320.400
|
213.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4787 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 11,00 mét đến 13,00 mét
|
477.000
|
286.200
|
190.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4788 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Dưới 10,50 mét
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4789 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 19,50 m trở lên
|
243.000
|
145.800
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4790 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
219.000
|
131.400
|
87.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4791 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4792 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4793 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ dưới 10,50 m
|
138.000
|
82.800
|
55.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4794 |
Huyện Phú Vang |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ giáp phường Vỹ Dạ - đến ngã tư Nhất Hồ
|
9.250.000
|
5.088.000
|
3.562.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4795 |
Huyện Phú Vang |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ ngã tư Nhất Hồ - đến Trụ sở UBND xã
|
7.250.000
|
3.985.000
|
2.790.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4796 |
Huyện Phú Vang |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - đến Phòng khám Đa khoa Bình An (cũ)
|
5.800.000
|
3.190.000
|
2.235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4797 |
Huyện Phú Vang |
Quốc lộ 49A - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ Phòng khám Đa khoa Bình An - đến giáp xã Phú Dương
|
3.480.000
|
1.915.000
|
1.340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4798 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi thị trấn Thuận An - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ Cầu Chợ Dinh - đến Ngã ba Cây xăng Chợ Mai
|
5.850.000
|
3.210.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4799 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi thị trấn Thuận An - Xã Phú Thượng |
Đoạn từ Ngã ba Cây xăng Chợ Mai - đến Phòng khám Đa khoa Bình An
|
4.900.000
|
2.695.000
|
1.885.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4800 |
Huyện Phú Vang |
Đường Nguyễn Sinh Cung nối dài - Xã Phú Thượng |
từ Giáp phường Vỹ Dạ - đến Cầu Chợ Dinh
|
9.250.000
|
5.085.000
|
3.557.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |