| 4601 |
Huyện Phú Vang |
Thị trấn Phú Đa |
Các khu dân cư còn lại
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4602 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 19,50 mét trở lên
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4603 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 17,00 mét đến 19,00 mét
|
1.065.000
|
639.000
|
426.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4604 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 13,50 mét đến 16,50 mét
|
890.000
|
534.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4605 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 11,00 mét đến 13,00 mét
|
795.000
|
477.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4606 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Dưới 10,50 mét
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4607 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 19,50 m trở lên
|
405.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4608 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
365.000
|
219.000
|
146.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4609 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4610 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4611 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ dưới 10,50 m
|
230.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4612 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cống Lạch Chèo
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4613 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Cống Lạch Chèo - Giáp xã Phú Thanh
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4614 |
Huyện Phú Vang |
Đoàn Trực - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trường THCS Phú Tân
|
936.000
|
516.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4615 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Cổng chào thôn Hải Thành
|
1.416.000
|
780.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4616 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Cổng chào thôn Hải Thành - Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận
|
1.176.000
|
648.000
|
456.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4617 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Sa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết - Chợ Hải Tiến
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4618 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Văn Đỗ - Thi trấn Thuận An |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ
|
936.000
|
516.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4619 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Giáp xã Phú Dương - Cầu Diên Trường
|
1.176.000
|
648.000
|
456.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4620 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Diên Trường - Ngã ba Chợ Tân Mỹ
|
1.416.000
|
780.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4621 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Chợ Tân Mỹ - Khu Resort Tam Giang
|
1.572.000
|
864.000
|
600.000
|
492.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4622 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Nguyễn Viện
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4623 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Viện - Nhà ông Phan Mỹ
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4624 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4625 |
Huyện Phú Vang |
Lê Sĩ - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4626 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Trần Văn Hiến
|
636.000
|
348.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4627 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Văn Hiến - Cống Tân Mỹ
|
468.000
|
264.000
|
180.000
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4628 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Lữ - Thi trấn Thuận An |
Khu Resort Tam Giang - Giáp đường Trấn Hải Thành (Quốc lộ 49B)
|
1.572.000
|
864.000
|
600.000
|
492.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4629 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Văn Tuyết - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Cụm Cảng Thuận An - Khu Du lịch sinh thái Thuận An (Qua Cầu Thuận An cũ)
|
1.416.000
|
780.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4630 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Văn Mong
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4631 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Văn Mong - Cầu Khe Tân Mỹ
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4632 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú (Phần kéo dài (Tuyến vào thôn Tân Lập) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe Tân Mỹ - Nhà thờ Tân Mỹ
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4633 |
Huyện Phú Vang |
Trấn Hải Thành - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết (Đài Liệt sỹ Thuận An cũ) - Giáp xã Phú Thuận
|
1.416.000
|
780.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4634 |
Huyện Phú Vang |
Thai Dương - Thi trấn Thuận An |
Đình Làng Thái Dương - Dốc Đá
|
1.176.000
|
648.000
|
456.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4635 |
Huyện Phú Vang |
Thái Dương (Phần kéo dài) - Thi trấn Thuận An |
Dốc Đá - Nhà ông Bùi Dinh
|
936.000
|
516.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4636 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Lợi
|
636.000
|
348.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4637 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Lợi - Nhà ông Nguyễn Tập
|
468.000
|
264.000
|
180.000
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4638 |
Huyện Phú Vang |
Trương Thiều - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Miếu Thần Hoàn
|
1.416.000
|
780.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4639 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4640 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Thi trấn Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4641 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
1.176.000
|
648.000
|
456.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4642 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
636.000
|
348.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4643 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4644 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4645 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Cảng - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4646 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Lập - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Thuỷ Tú - Am thờ Tân Lập
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4647 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4648 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 2 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp đường Đoàn Trực (Nối dài)
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4649 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 3 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phá Tam Giang
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4650 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 4 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp điểm cuối đường Đoàn Trực
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4651 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường ra Trung tâm VHTT - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trung tâm VHTT
|
432.000
|
240.000
|
168.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4652 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Thế - Cống Bàu Sen
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4653 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Bàu Sen - Nhà ông Trần Vĩnh Quốc
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4654 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Phạm Hối - Cống Hải Tiến
|
852.000
|
480.000
|
336.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4655 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Hải Tiến - Nhà ông Trần Sắt
|
576.000
|
312.000
|
228.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4656 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Phú Thứ - Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng
|
734.400
|
484.000
|
334.400
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4657 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng - Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4658 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
382.400
|
266.400
|
182.400
|
166.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4659 |
Huyện Phú Vang |
Viễn Trình (Tuyến Nội thị 1 - Gần Chợ Trung tâm Phú Đa) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Phú Thạnh - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
567.200
|
366.400
|
267.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4660 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Trung (Tuyến Nội thị 2 - Cơ quan Huyện đội) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Phú Thạnh và Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4661 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Tram (Tuyến Nội thị 4 - Trường THCS Nguyễn Sinh Cung) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4662 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Quỳnh (Tuyến Nội thị 5 - Phòng Tài chính Kế hoạch) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4663 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Hàm (Tuyến Nội thị 6 - Trung tâm Dạy nghề) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4664 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Vinh (Tuyến Nội thị 7 - Sau Cơ quan UBND huyện) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Hồ Đắc Trung
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4665 |
Huyện Phú Vang |
Thúc Tề (Tuyến Nội thị 8 - Nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Vinh
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4666 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đông (Tuyến Nội thị 9 - Nhà Bác sỹ Aí) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4667 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Nội thị 10 (Cạnh Phòng Tài chính) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4668 |
Huyện Phú Vang |
Phan Địch (Tuyến Nội thị 11 - Nhà bà Xuân) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp Tuyến Nội thị 10 - Nhà bà Xuân
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4669 |
Huyện Phú Vang |
Dương Quang Đấu (Nội thị 12 - Cạnh nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Thúc Tề - Giáp đường Hồ Đắc Trung (Nhà ông Hiếu)
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4670 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Như Trang - Bệnh viện huyện
|
567.200
|
366.400
|
267.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4671 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Bệnh viện huyện - Giáp đường Viễn Trình
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4672 |
Huyện Phú Vang |
Huỳnh Khái (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Đức Trung
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4673 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Khu Công nghiệp Phú Thứ
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4674 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Khu Công nghiệp Phú Thứ - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4675 |
Huyện Phú Vang |
Trường Sa (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Ngã ba nhà ông Phan Việt
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4676 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10B (Phần còn lại) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Phan Việt - Bến đò Viễn Trình
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4677 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên (Cây xăng Nam Châu) - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4678 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram - Cầu Phú Thứ
|
567.200
|
366.400
|
267.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4679 |
Huyện Phú Vang |
Lê Văn Trĩ (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên - Cầu ông Thích (Thanh Lam)
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4680 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10C (Phần còn lại của Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu ông Thích (Thanh Lam) - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4681 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10D - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đi Bến đò Viễn Trình - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4682 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
HTX Phú Thạnh Giáp ranh giới xã Phú Lương) - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4683 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng
|
651.200
|
433.600
|
300.800
|
234.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4684 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên
|
484.000
|
316.800
|
217.600
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4685 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Lê Văn Trĩ (Đài Tưởng niệm) - Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt)
|
436.000
|
285.600
|
200.800
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4686 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt) - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
382.400
|
266.400
|
182.400
|
166.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4687 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thứ (Đường trục chính Tổ dân phố Hoà Đa Đông) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Hồ Ngọc Ba (Nhà ông Hồ Niệm) - Nhà ông Thật
|
382.400
|
266.400
|
182.400
|
166.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4688 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình - Thị trấn Phú Đa |
Tổ dân phố Viễn Trình - Tổ dân phố Lương Viện
|
352.000
|
252.000
|
184.800
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4689 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường rẽ nhánh ngã ba đường Trường Sa (TL10B) đi Chợ Lương Viện - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Trường Sa - Chợ Lương Viện
|
352.000
|
252.000
|
184.800
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4690 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa - Thị trấn Phú Đa |
Giáp xã Vinh Thái - Giáp đường Võ Phi Trắng
|
352.000
|
252.000
|
184.800
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4691 |
Huyện Phú Vang |
Các tuyến đường trục chính các Tổ dân phố - Thị trấn Phú Đa |
Khu dân cư - Khu dân cư
|
310.400
|
206.400
|
172.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4692 |
Huyện Phú Vang |
Thị trấn Phú Đa |
Các khu dân cư còn lại
|
114.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4693 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 19,50 mét trở lên
|
936.000
|
561.600
|
374.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4694 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 17,00 mét đến 19,00 mét
|
852.000
|
511.200
|
340.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4695 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 13,50 mét đến 16,50 mét
|
712.000
|
427.200
|
284.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4696 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Từ 11,00 mét đến 13,00 mét
|
636.000
|
381.600
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4697 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Thuận An |
Dưới 10,50 mét
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4698 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 19,50 m trở lên
|
324.000
|
194.400
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4699 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
292.000
|
175.200
|
116.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4700 |
Huyện Phú Vang |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Đa |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
256.000
|
153.600
|
102.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |