| 4501 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Thành |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
23.100
|
19.800
|
16.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4502 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
23.100
|
19.800
|
16.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4503 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Hương Bình |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
23.100
|
19.800
|
16.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4504 |
Thị xã Hương Trà |
Các xã, phường còn lại |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.600
|
24.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4505 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Thành |
|
25.200
|
21.600
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4506 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến |
|
25.200
|
21.600
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4507 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Hương Bình |
|
25.200
|
21.600
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4508 |
Thị xã Hương Trà |
Các xã, phường còn lại |
|
36.000
|
31.200
|
26.400
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4509 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Thành |
|
4.560
|
3.960
|
3.240
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4510 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến |
|
4.560
|
3.960
|
3.240
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4511 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Hương Bình |
|
4.560
|
3.960
|
3.240
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4512 |
Thị xã Hương Trà |
Các xã, phường còn lại |
|
6.240
|
5.400
|
4.920
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4513 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Thành |
|
3.800
|
3.300
|
2.700
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4514 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến |
|
3.800
|
3.300
|
2.700
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4515 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Hương Bình |
|
3.800
|
3.300
|
2.700
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4516 |
Thị xã Hương Trà |
Các xã, phường còn lại |
|
5.200
|
4.500
|
4.100
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4517 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Thành |
|
20.400
|
16.800
|
14.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4518 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Bình Tiến |
|
20.400
|
16.800
|
14.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4519 |
Thị xã Hương Trà |
Xã Hương Bình |
|
20.400
|
16.800
|
14.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4520 |
Thị xã Hương Trà |
Các xã, phường còn lại |
|
27.600
|
24.000
|
20.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4521 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cống Lạch Chèo
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4522 |
Huyện Phú Vang |
Đặng Do - Thi trấn Thuận An |
Cống Lạch Chèo - Giáp xã Phú Thanh
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4523 |
Huyện Phú Vang |
Đoàn Trực - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trường THCS Phú Tân
|
1.170.000
|
645.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4524 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Cổng chào thôn Hải Thành
|
1.770.000
|
975.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4525 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Quang - Thi trấn Thuận An |
Cổng chào thôn Hải Thành - Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận
|
1.470.000
|
810.000
|
570.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4526 |
Huyện Phú Vang |
Hoàng Sa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết - Chợ Hải Tiến
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4527 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Văn Đỗ - Thi trấn Thuận An |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ
|
1.170.000
|
645.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4528 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Giáp xã Phú Dương - Cầu Diên Trường
|
1.470.000
|
810.000
|
570.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4529 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Diên Trường - Ngã ba Chợ Tân Mỹ
|
1.770.000
|
975.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4530 |
Huyện Phú Vang |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Chợ Tân Mỹ - Khu Resort Tam Giang
|
1.965.000
|
1.080.000
|
750.000
|
615.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4531 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Nguyễn Viện
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4532 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Viện - Nhà ông Phan Mỹ
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4533 |
Huyện Phú Vang |
Lê Quang Định - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4534 |
Huyện Phú Vang |
Lê Sĩ - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4535 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Trần Văn Hiến
|
795.000
|
435.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4536 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Cầu - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Văn Hiến - Cống Tân Mỹ
|
585.000
|
330.000
|
225.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4537 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Lữ - Thi trấn Thuận An |
Khu Resort Tam Giang - Giáp đường Trấn Hải Thành (Quốc lộ 49B)
|
1.965.000
|
1.080.000
|
750.000
|
615.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4538 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Văn Tuyết - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba Cụm Cảng Thuận An - Khu Du lịch sinh thái Thuận An (Qua Cầu Thuận An cũ)
|
1.770.000
|
975.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4539 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Văn Mong
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4540 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Văn Mong - Cầu Khe Tân Mỹ
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4541 |
Huyện Phú Vang |
Thuỷ Tú (Phần kéo dài (Tuyến vào thôn Tân Lập) - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe Tân Mỹ - Nhà thờ Tân Mỹ
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4542 |
Huyện Phú Vang |
Trấn Hải Thành - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết (Đài Liệt sỹ Thuận An cũ) - Giáp xã Phú Thuận
|
1.770.000
|
975.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4543 |
Huyện Phú Vang |
Thai Dương - Thi trấn Thuận An |
Đình Làng Thái Dương - Dốc Đá
|
1.470.000
|
810.000
|
570.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4544 |
Huyện Phú Vang |
Thái Dương (Phần kéo dài) - Thi trấn Thuận An |
Dốc Đá - Nhà ông Bùi Dinh
|
1.170.000
|
645.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4545 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Lợi
|
795.000
|
435.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4546 |
Huyện Phú Vang |
Triệu Việt Vương - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông La Lợi - Nhà ông Nguyễn Tập
|
585.000
|
330.000
|
225.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4547 |
Huyện Phú Vang |
Trương Thiều - Thi trấn Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Miếu Thần Hoàn
|
1.770.000
|
975.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4548 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4549 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Thi trấn Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4550 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Thi trấn Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
1.470.000
|
810.000
|
570.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4551 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
795.000
|
435.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4552 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4553 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào Trạm Y tế - Thi trấn Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4554 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Cảng - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4555 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến vào TDP Tân Lập - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Thuỷ Tú - Am thờ Tân Lập
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4556 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4557 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 2 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp đường Đoàn Trực (Nối dài)
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4558 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 3 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phá Tam Giang
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4559 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Quy hoạch số 4 - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp điểm cuối đường Đoàn Trực
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4560 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường ra Trung tâm VHTT - Thi trấn Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trung tâm VHTT
|
540.000
|
300.000
|
210.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4561 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Trần Thế - Cống Bàu Sen
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4562 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Bàu Sen - Nhà ông Trần Vĩnh Quốc
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4563 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Nhà ông Phạm Hối - Cống Hải Tiến
|
1.065.000
|
600.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4564 |
Huyện Phú Vang |
Tư Vinh - Thi trấn Thuận An |
Cống Hải Tiến - Nhà ông Trần Sắt
|
720.000
|
390.000
|
285.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4565 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Phú Thứ - Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng
|
918.000
|
605.000
|
418.000
|
334.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4566 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Nguyễn Đức Xuyên - Võ Phi Trắng - Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4567 |
Huyện Phú Vang |
Võ Phi Trắng (Tuyến chính Huyện lỵ 36) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư Đường Trường Sa - Võ Phi Trắng - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
478.000
|
333.000
|
228.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4568 |
Huyện Phú Vang |
Viễn Trình (Tuyến Nội thị 1 - Gần Chợ Trung tâm Phú Đa) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Phú Thạnh - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
709.000
|
458.000
|
334.000
|
272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4569 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Trung (Tuyến Nội thị 2 - Cơ quan Huyện đội) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Phú Thạnh và Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4570 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Tram (Tuyến Nội thị 4 - Trường THCS Nguyễn Sinh Cung) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Ngọc Ba
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4571 |
Huyện Phú Vang |
Đỗ Quỳnh (Tuyến Nội thị 5 - Phòng Tài chính Kế hoạch) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4572 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đắc Hàm (Tuyến Nội thị 6 - Trung tâm Dạy nghề) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Phú Thạnh
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4573 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Vinh (Tuyến Nội thị 7 - Sau Cơ quan UBND huyện) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên - Giáp đường Hồ Đắc Trung
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4574 |
Huyện Phú Vang |
Thúc Tề (Tuyến Nội thị 8 - Nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Vinh
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4575 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Đông (Tuyến Nội thị 9 - Nhà Bác sỹ Aí) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4576 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Nội thị 10 (Cạnh Phòng Tài chính) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Huỳnh Khái - Giáp đường Đỗ Quỳnh
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4577 |
Huyện Phú Vang |
Phan Địch (Tuyến Nội thị 11 - Nhà bà Xuân) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp Tuyến Nội thị 10 - Nhà bà Xuân
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4578 |
Huyện Phú Vang |
Dương Quang Đấu (Nội thị 12 - Cạnh nhà ông Lê Đầu) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Thúc Tề - Giáp đường Hồ Đắc Trung (Nhà ông Hiếu)
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4579 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu Như Trang - Bệnh viện huyện
|
709.000
|
458.000
|
334.000
|
272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4580 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thạnh (Tỉnh lộ 10A) - Thị trấn Phú Đa |
Bệnh viện huyện - Giáp đường Viễn Trình
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4581 |
Huyện Phú Vang |
Huỳnh Khái (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Giáp đường Hồ Đức Trung
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4582 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Khu Công nghiệp Phú Thứ
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4583 |
Huyện Phú Vang |
Tây Hồ (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Khu Công nghiệp Phú Thứ - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4584 |
Huyện Phú Vang |
Trường Sa (Tỉnh lộ 10B) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Quý - Ngã ba nhà ông Phan Việt
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4585 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10B (Phần còn lại) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba nhà ông Phan Việt - Bến đò Viễn Trình
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4586 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên (Cây xăng Nam Châu) - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4587 |
Huyện Phú Vang |
Hồ Ngọc Ba (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Đỗ Tram - Cầu Phú Thứ
|
709.000
|
458.000
|
334.000
|
272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4588 |
Huyện Phú Vang |
Lê Văn Trĩ (Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên - Cầu ông Thích (Thanh Lam)
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4589 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10C (Phần còn lại của Tỉnh lộ 10C) - Thị trấn Phú Đa |
Cầu ông Thích (Thanh Lam) - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4590 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến Tỉnh lộ 10D - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đi Bến đò Viễn Trình - Hết địa phận thị trấn Phú Đa
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4591 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
HTX Phú Thạnh Giáp ranh giới xã Phú Lương) - Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4592 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã tư đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Huỳnh Khái - Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng
|
814.000
|
542.000
|
376.000
|
293.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4593 |
Huyện Phú Vang |
Nguyễn Đức Xuyên (Tỉnh lộ 10AC) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Nguyễn Đức Xuyên và đường Võ Phi Trắng - Ngã ba đường Hồ Ngọc Ba và đường Nguyễn Đức Xuyên
|
605.000
|
396.000
|
272.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4594 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Lê Văn Trĩ (Đài Tưởng niệm) - Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt)
|
545.000
|
357.000
|
251.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4595 |
Huyện Phú Vang |
Mai Bá Trai (Đường ngang thôn Thanh Lam gần UBND thị trấn) - Thị trấn Phú Đa |
Ngã ba đường Trường Sa và đường Mai Bá Trai (Nhà ông Phan Việt) - Ngã ba Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình
|
478.000
|
333.000
|
228.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4596 |
Huyện Phú Vang |
Phú Thứ (Đường trục chính Tổ dân phố Hoà Đa Đông) - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Hồ Ngọc Ba (Nhà ông Hồ Niệm) - Nhà ông Thật
|
478.000
|
333.000
|
228.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4597 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường trục chính Lương Viện - Viễn Trình - Thị trấn Phú Đa |
Tổ dân phố Viễn Trình - Tổ dân phố Lương Viện
|
440.000
|
315.000
|
231.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4598 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường rẽ nhánh ngã ba đường Trường Sa (TL10B) đi Chợ Lương Viện - Thị trấn Phú Đa |
Giáp đường Trường Sa - Chợ Lương Viện
|
440.000
|
315.000
|
231.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4599 |
Huyện Phú Vang |
Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa - Thị trấn Phú Đa |
Giáp xã Vinh Thái - Giáp đường Võ Phi Trắng
|
440.000
|
315.000
|
231.000
|
209.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4600 |
Huyện Phú Vang |
Các tuyến đường trục chính các Tổ dân phố - Thị trấn Phú Đa |
Khu dân cư - Khu dân cư
|
388.000
|
258.000
|
215.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở đô thị |