4401 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc phòng - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Cầu Thảo Long
|
240.000
|
128.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4402 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến Cầu Ca Cút
|
256.000
|
136.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4403 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
240.000
|
128.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4404 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
112.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4405 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
104.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4406 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
88.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4407 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
256.000
|
136.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4408 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
240.000
|
128.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4409 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4410 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4411 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Cồn Đâu, xã Hải Dương
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4412 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ - Ranh giới xã Bình Thành
|
408.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4413 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4414 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4415 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
40.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4416 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Thành |
Đường Quốc lộ 49A: Từ ranh giới xã Hương Thọ - đến Ranh giới xã Bình Điền
|
652.800
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4417 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Phú Tuyên, Tam Hiệp, và sau vị trí 3 đường Quốc lộ 49A qua xã Bình Thành
|
128.000
|
89.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4418 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Hiệp Hòa, Hòa Bình, Bình Dương, Hòa Cát, Hòa Thành
|
89.600
|
76.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4419 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Thành |
Thôn Bồ Hòn
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4420 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36)
|
1.320.000
|
656.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4421 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền
|
920.000
|
464.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4422 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Đoạn còn lại qua xã Bình Điền
|
656.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4423 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ
|
256.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4424 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Bình Tiến |
từ ranh giới xã Hương Bình - đến Quốc lộ 49A (cả 02 tuyến)
|
368.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4425 |
Thị xã Hương Trà |
Đường trục chính đi từ đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Sau vị trí 3 : Tuyến 1 - đến Cầu Mỏ Cáo, tuyến 2 đến nghĩa trang liệt sỹ xã Bình Điền cũ, tuyến 3 đến Ngã ba đường đi thôn Bình Lộc cũ
|
224.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4426 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đông Hòa, Bình Lợi, Điền Lợi, Thuận Điền
|
132.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4427 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vinh Điền, Phú Điền, Bình Thuận
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4428 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Bình Lộc, Vinh An
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4429 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới phường Hương Xuân - đến Hương Bình à hết khu dân cư thôn Hương Sơn
|
147.200
|
76.800
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4430 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới khu dân cư thôn Hương Sơn à Ranh giới xã Hương Bình - đến xã Bình Điền
|
256.000
|
140.800
|
89.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4431 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Quang, Hải Tân, Tân Phong và Bình Toàn
|
83.200
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4432 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Lộc, Bình Dương
|
70.400
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4433 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của thôn Hương Sơn
|
57.600
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4434 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hồng Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền - đến Hồng Tiến đến Hết ranh giới xã Hồng Tiến
|
160.000
|
88.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4435 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hồng Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: 2, 3, 4
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4436 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hồng Tiến |
Thôn 1, khu tái định cư thuỷ điện Hương Điền
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4437 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - đến Cống Địa Linh
|
3.760.000
|
1.880.000
|
1.128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4438 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cống Địa Linh - đến Hết ranh giới thôn Minh Thanh
|
2.920.000
|
1.460.000
|
948.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4439 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ thôn Minh Thanh - đến Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
2.240.000
|
1.120.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4440 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh
|
1.720.000
|
860.000
|
514.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4441 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ ranh giới phường Hương Sơ - đến Hói thôn Địa Linh
|
3.760.000
|
1.880.000
|
1.128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4442 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ Hói thôn Địa Linh - đến Tỉnh lộ 4
|
2.920.000
|
1.460.000
|
948.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4443 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Vinh |
Các thôn Địa Linh, Minh Thanh; Thế Lại Thượng, Bao Vinh (sau các vị trí đường giao thông chính)
|
416.000
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4444 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Vinh |
Các thôn: La Khê, Triều Sơn Nam, Triều Sơn Đông (sau vị trí đường giao thông chính)
|
312.000
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4445 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Vinh |
Đội 12B, thôn Thủy Phú (sau vị trí 3 đường Tỉnh lộ 4 còn lại)
|
181.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4446 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới phường Hương Chữ - đến Đường Nguyễn Chí Thanh
|
576.000
|
288.000
|
174.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4447 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ Đường Nguyễn Chí Thanh - đến ngã ba đường vào thôn An Thuận
|
450.000
|
222.000
|
138.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4448 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Đoạn còn lại của Tỉnh lộ 8B
|
924.000
|
460.800
|
278.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4449 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới xã Quảng Thọ - đến Cầu Hương Cần
|
720.000
|
354.000
|
222.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4450 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ Cầu Hương Cần - đến Ranh giới phường Hương Sơ
|
432.000
|
240.000
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4451 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Cầu Giáp Tây (sau vị trí 2 Tỉnh lộ 8B đoạn1) - đến cổng Thôn Cổ Lão
|
871.800
|
516.000
|
372.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4452 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Từ cổng thôn Cổ lão - đến cổng thôn Dương Sơn
|
1.740.000
|
900.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4453 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Toàn |
Thôn Giáp Thượng, và các vị trí còn lại của các thôn Giáp Tây, Giáp Đông, Giáp Trung, Triều Sơn Trung, (sau vị trí 3 của đường giao thông chính)
|
402.000
|
222.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4454 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: An Thuận, Cổ Lão, Dương Sơn, Liễu Cốc Hạ và thôn Giáp Kiền (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
300.000
|
180.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4455 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Cù, Nam Thanh (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
204.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4456 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc phòng - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Cầu Thảo Long
|
156.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4457 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến Cầu Ca Cút
|
117.000
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4458 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
180.000
|
96.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4459 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
84.000
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4460 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
78.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4461 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
66.000
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4462 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
192.000
|
102.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4463 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
180.000
|
96.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4464 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4465 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
78.000
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4466 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Cồn Đâu, xã Hải Dương
|
60.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4467 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ - Ranh giới xã Bình Thành
|
306.000
|
150.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4468 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
60.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4469 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4470 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
30.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4471 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Thành |
Đường Quốc lộ 49A: Từ ranh giới xã Hương Thọ - đến Ranh giới xã Bình Điền
|
489.600
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4472 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Phú Tuyên, Tam Hiệp, và sau vị trí 3 đường Quốc lộ 49A qua xã Bình Thành
|
96.000
|
67.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4473 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Hiệp Hòa, Hòa Bình, Bình Dương, Hòa Cát, Hòa Thành
|
67.200
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4474 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Thành |
Thôn Bồ Hòn
|
48.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4475 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36)
|
990.000
|
492.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4476 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền
|
690.000
|
348.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4477 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Đoạn còn lại qua xã Bình Điền
|
492.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4478 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ
|
192.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4479 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Bình Tiến |
từ ranh giới xã Hương Bình - đến Quốc lộ 49A (cả 02 tuyến)
|
276.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4480 |
Thị xã Hương Trà |
Đường trục chính đi từ đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Sau vị trí 3 : Tuyến 1 - đến Cầu Mỏ Cáo, tuyến 2 đến nghĩa trang liệt sỹ xã Bình Điền cũ, tuyến 3 đến Ngã ba đường đi thôn Bình Lộc cũ
|
168.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4481 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đông Hòa, Bình Lợi, Điền Lợi, Thuận Điền
|
99.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4482 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vinh Điền, Phú Điền, Bình Thuận
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4483 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Bình Lộc, Vinh An
|
48.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4484 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới phường Hương Xuân - đến Hương Bình à hết khu dân cư thôn Hương Sơn
|
110.400
|
57.600
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4485 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới khu dân cư thôn Hương Sơn à Ranh giới xã Hương Bình - đến xã Bình Điền
|
192.000
|
105.600
|
67.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4486 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Quang, Hải Tân, Tân Phong và Bình Toàn
|
62.400
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4487 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Lộc, Bình Dương
|
52.800
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4488 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của thôn Hương Sơn
|
43.200
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4489 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hồng Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền - đến Hồng Tiến đến Hết ranh giới xã Hồng Tiến
|
120.000
|
66.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4490 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hồng Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: 2, 3, 4
|
54.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4491 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hồng Tiến |
Thôn 1, khu tái định cư thuỷ điện Hương Điền
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4492 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - đến Cống Địa Linh
|
2.820.000
|
1.410.000
|
846.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4493 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cống Địa Linh - đến Hết ranh giới thôn Minh Thanh
|
2.190.000
|
1.095.000
|
711.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4494 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ thôn Minh Thanh - đến Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
1.680.000
|
840.000
|
507.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4495 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh
|
1.290.000
|
645.000
|
385.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4496 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ ranh giới phường Hương Sơ - đến Hói thôn Địa Linh
|
2.820.000
|
1.410.000
|
846.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4497 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ Hói thôn Địa Linh - đến Tỉnh lộ 4
|
2.190.000
|
1.095.000
|
711.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4498 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Vinh |
Các thôn Địa Linh, Minh Thanh; Thế Lại Thượng, Bao Vinh (sau các vị trí đường giao thông chính)
|
312.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4499 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Vinh |
Các thôn: La Khê, Triều Sơn Nam, Triều Sơn Đông (sau vị trí đường giao thông chính)
|
234.000
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4500 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Vinh |
Đội 12B, thôn Thủy Phú (sau vị trí 3 đường Tỉnh lộ 4 còn lại)
|
136.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |