Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Thị xã Hương Trà Đường Quốc phòng - Xã Hương Phong Từ cầu Thanh Phước - đến Cầu Thảo Long 240.000 128.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4402 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hương Phong Từ cầu Thảo Long - đến Cầu Ca Cút 256.000 136.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4403 Thị xã Hương Trà Đường giao thông liên xã - Xã Hương Phong Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B 240.000 128.000 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4404 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Phong Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 112.000 104.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4405 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Phong Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 104.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4406 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Phong Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá) 88.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4407 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị 256.000 136.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4408 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương Đoạn còn lại qua xã Hải Dương 240.000 128.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4409 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hải Dương Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam 160.000 120.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4410 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hải Dương Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương 104.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4411 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hải Dương Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Cồn Đâu, xã Hải Dương 80.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4412 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Hương Thọ Xã Hương Thọ - Ranh giới xã Bình Thành 408.000 200.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4413 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Thọ Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 80.000 56.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4414 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Thọ Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn 56.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4415 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Thọ Thôn Sơn Thọ 40.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4416 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Thành Đường Quốc lộ 49A: Từ ranh giới xã Hương Thọ - đến Ranh giới xã Bình Điền 652.800 320.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4417 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Bình Thành Các thôn: Phú Tuyên, Tam Hiệp, và sau vị trí 3 đường Quốc lộ 49A qua xã Bình Thành 128.000 89.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
4418 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Bình Thành Các thôn: Hiệp Hòa, Hòa Bình, Bình Dương, Hòa Cát, Hòa Thành 89.600 76.800 - - - Đất TM-DV nông thôn
4419 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Bình Thành Thôn Bồ Hòn 64.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4420 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36) 1.320.000 656.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4421 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền 920.000 464.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4422 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Đoạn còn lại qua xã Bình Điền 656.000 320.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4423 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ 256.000 144.000 96.000 - - Đất ở đô thị
4424 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Bình Tiến từ ranh giới xã Hương Bình - đến Quốc lộ 49A (cả 02 tuyến) 368.000 200.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4425 Thị xã Hương Trà Đường trục chính đi từ đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Sau vị trí 3 : Tuyến 1 - đến Cầu Mỏ Cáo, tuyến 2 đến nghĩa trang liệt sỹ xã Bình Điền cũ, tuyến 3 đến Ngã ba đường đi thôn Bình Lộc cũ 224.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4426 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Đông Hòa, Bình Lợi, Điền Lợi, Thuận Điền 132.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4427 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Vinh Điền, Phú Điền, Bình Thuận 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4428 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Bình Lộc, Vinh An 64.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4429 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình Từ ranh giới phường Hương Xuân - đến Hương Bình à hết khu dân cư thôn Hương Sơn 147.200 76.800 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4430 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình Từ ranh giới khu dân cư thôn Hương Sơn à Ranh giới xã Hương Bình - đến xã Bình Điền 256.000 140.800 89.600 - - Đất TM-DV nông thôn
4431 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Quang, Hải Tân, Tân Phong và Bình Toàn 83.200 70.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
4432 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Lộc, Bình Dương 70.400 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4433 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của thôn Hương Sơn 57.600 57.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
4434 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Hồng Tiến Từ ranh giới xã Bình Điền - đến Hồng Tiến đến Hết ranh giới xã Hồng Tiến 160.000 88.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4435 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hồng Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: 2, 3, 4 72.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4436 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hồng Tiến Thôn 1, khu tái định cư thuỷ điện Hương Điền 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4437 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ Cầu Bao Vinh - đến Cống Địa Linh 3.760.000 1.880.000 1.128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4438 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ Cống Địa Linh - đến Hết ranh giới thôn Minh Thanh 2.920.000 1.460.000 948.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4439 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ thôn Minh Thanh - đến Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông 2.240.000 1.120.000 676.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4440 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh 1.720.000 860.000 514.400 - - Đất TM-DV nông thôn
4441 Thị xã Hương Trà Đường WB - Xã Hương Vinh Từ ranh giới phường Hương Sơ - đến Hói thôn Địa Linh 3.760.000 1.880.000 1.128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4442 Thị xã Hương Trà Đường WB - Xã Hương Vinh Từ Hói thôn Địa Linh - đến Tỉnh lộ 4 2.920.000 1.460.000 948.800 - - Đất TM-DV nông thôn
4443 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Vinh Các thôn Địa Linh, Minh Thanh; Thế Lại Thượng, Bao Vinh (sau các vị trí đường giao thông chính) 416.000 312.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4444 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Vinh Các thôn: La Khê, Triều Sơn Nam, Triều Sơn Đông (sau vị trí đường giao thông chính) 312.000 232.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4445 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Vinh Đội 12B, thôn Thủy Phú (sau vị trí 3 đường Tỉnh lộ 4 còn lại) 181.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4446 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn Từ ranh giới phường Hương Chữ - đến Đường Nguyễn Chí Thanh 576.000 288.000 174.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4447 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn Từ Đường Nguyễn Chí Thanh - đến ngã ba đường vào thôn An Thuận 450.000 222.000 138.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4448 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn Đoạn còn lại của Tỉnh lộ 8B 924.000 460.800 278.400 - - Đất SX-KD nông thôn
4449 Thị xã Hương Trà Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn Từ ranh giới xã Quảng Thọ - đến Cầu Hương Cần 720.000 354.000 222.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4450 Thị xã Hương Trà Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn Từ Cầu Hương Cần - đến Ranh giới phường Hương Sơ 432.000 240.000 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
4451 Thị xã Hương Trà Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn Cầu Giáp Tây (sau vị trí 2 Tỉnh lộ 8B đoạn1) - đến cổng Thôn Cổ Lão 871.800 516.000 372.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4452 Thị xã Hương Trà Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn Từ cổng thôn Cổ lão - đến cổng thôn Dương Sơn 1.740.000 900.000 528.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4453 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Toàn Thôn Giáp Thượng, và các vị trí còn lại của các thôn Giáp Tây, Giáp Đông, Giáp Trung, Triều Sơn Trung, (sau vị trí 3 của đường giao thông chính) 402.000 222.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4454 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Toàn Các vị trí còn lại của các thôn: An Thuận, Cổ Lão, Dương Sơn, Liễu Cốc Hạ và thôn Giáp Kiền (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 300.000 180.000 156.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4455 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Toàn Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Cù, Nam Thanh (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 204.000 156.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4456 Thị xã Hương Trà Đường Quốc phòng - Xã Hương Phong Từ cầu Thanh Phước - đến Cầu Thảo Long 156.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4457 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hương Phong Từ cầu Thảo Long - đến Cầu Ca Cút 117.000 117.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4458 Thị xã Hương Trà Đường giao thông liên xã - Xã Hương Phong Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B 180.000 96.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4459 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Phong Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 84.000 78.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4460 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Phong Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 78.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4461 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Phong Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá) 66.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4462 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị 192.000 102.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4463 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương Đoạn còn lại qua xã Hải Dương 180.000 96.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4464 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hải Dương Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam 120.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4465 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hải Dương Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương 78.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4466 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hải Dương Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Cồn Đâu, xã Hải Dương 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4467 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Hương Thọ Xã Hương Thọ - Ranh giới xã Bình Thành 306.000 150.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4468 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Thọ Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính) 60.000 42.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4469 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Thọ Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn 42.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4470 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Thọ Thôn Sơn Thọ 30.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4471 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Thành Đường Quốc lộ 49A: Từ ranh giới xã Hương Thọ - đến Ranh giới xã Bình Điền 489.600 240.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4472 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Bình Thành Các thôn: Phú Tuyên, Tam Hiệp, và sau vị trí 3 đường Quốc lộ 49A qua xã Bình Thành 96.000 67.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
4473 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Bình Thành Các thôn: Hiệp Hòa, Hòa Bình, Bình Dương, Hòa Cát, Hòa Thành 67.200 57.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
4474 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Bình Thành Thôn Bồ Hòn 48.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4475 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36) 990.000 492.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4476 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền 690.000 348.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4477 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Đoạn còn lại qua xã Bình Điền 492.000 240.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4478 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ 192.000 108.000 72.000 - - Đất ở đô thị
4479 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Bình Tiến từ ranh giới xã Hương Bình - đến Quốc lộ 49A (cả 02 tuyến) 276.000 150.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4480 Thị xã Hương Trà Đường trục chính đi từ đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến Sau vị trí 3 : Tuyến 1 - đến Cầu Mỏ Cáo, tuyến 2 đến nghĩa trang liệt sỹ xã Bình Điền cũ, tuyến 3 đến Ngã ba đường đi thôn Bình Lộc cũ 168.000 90.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4481 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Đông Hòa, Bình Lợi, Điền Lợi, Thuận Điền 99.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4482 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Vinh Điền, Phú Điền, Bình Thuận 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4483 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Bình Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: Bình Lộc, Vinh An 48.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4484 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình Từ ranh giới phường Hương Xuân - đến Hương Bình à hết khu dân cư thôn Hương Sơn 110.400 57.600 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4485 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình Từ ranh giới khu dân cư thôn Hương Sơn à Ranh giới xã Hương Bình - đến xã Bình Điền 192.000 105.600 67.200 - - Đất SX-KD nông thôn
4486 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Quang, Hải Tân, Tân Phong và Bình Toàn 62.400 52.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
4487 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Lộc, Bình Dương 52.800 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4488 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Bình Các vị trí còn lại của thôn Hương Sơn 43.200 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
4489 Thị xã Hương Trà Đường Quốc lộ 49A - Xã Hồng Tiến Từ ranh giới xã Bình Điền - đến Hồng Tiến đến Hết ranh giới xã Hồng Tiến 120.000 66.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4490 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hồng Tiến Các vị trí còn lại của các thôn: 2, 3, 4 54.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4491 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hồng Tiến Thôn 1, khu tái định cư thuỷ điện Hương Điền 45.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4492 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ Cầu Bao Vinh - đến Cống Địa Linh 2.820.000 1.410.000 846.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4493 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ Cống Địa Linh - đến Hết ranh giới thôn Minh Thanh 2.190.000 1.095.000 711.600 - - Đất SX-KD nông thôn
4494 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Từ thôn Minh Thanh - đến Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông 1.680.000 840.000 507.600 - - Đất SX-KD nông thôn
4495 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh 1.290.000 645.000 385.800 - - Đất SX-KD nông thôn
4496 Thị xã Hương Trà Đường WB - Xã Hương Vinh Từ ranh giới phường Hương Sơ - đến Hói thôn Địa Linh 2.820.000 1.410.000 846.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4497 Thị xã Hương Trà Đường WB - Xã Hương Vinh Từ Hói thôn Địa Linh - đến Tỉnh lộ 4 2.190.000 1.095.000 711.600 - - Đất SX-KD nông thôn
4498 Thị xã Hương Trà KV1 - Xã Hương Vinh Các thôn Địa Linh, Minh Thanh; Thế Lại Thượng, Bao Vinh (sau các vị trí đường giao thông chính) 312.000 234.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4499 Thị xã Hương Trà KV2 - Xã Hương Vinh Các thôn: La Khê, Triều Sơn Nam, Triều Sơn Đông (sau vị trí đường giao thông chính) 234.000 174.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4500 Thị xã Hương Trà KV3 - Xã Hương Vinh Đội 12B, thôn Thủy Phú (sau vị trí 3 đường Tỉnh lộ 4 còn lại) 136.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn