| 2601 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2602 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Đông Du - Địa giới hành chính xã Phong Hoà
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2603 |
Huyện Phong Điền |
Đặng Văn Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Đến vị trí giao với Tỉnh lộ 6
|
788.000
|
475.000
|
400.000
|
313.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2604 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Ngọc Chung - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đến vị trí giao với trục đường khu quy hoạch dân cư phía Đông đường sắt
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2605 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Dực - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đặng Văn Hòa
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2606 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2607 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Đất Đỏ - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên)
|
813.000
|
488.000
|
413.000
|
325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2608 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên) - Đến hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
788.000
|
475.000
|
400.000
|
313.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2609 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Sỹ - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Bùi Dục Tài
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2610 |
Huyện Phong Điền |
Đất Đỏ - Thị trấn Phong Điền |
Ô Lâu - Phò Trạch
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2611 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2612 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2613 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái)
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2614 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái) - Đường Ô Lâu
|
563.000
|
338.000
|
288.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2615 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Đăng Đàn - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 61, tờ bản đồ số 8 (nhà ông Nguyễn Hữu Thành )
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2616 |
Huyện Phong Điền |
Dương Phước Vịnh - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Chùa Trạch Thượng 2(Thửa 388 tờ 9)
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2617 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Duyệt - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Hữu Thái)
|
700.000
|
425.000
|
350.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2618 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Cách điểm giao với đường Hiền Lương 1500m (Km01+500)
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2619 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Km01+500 (nhà ông Tuấn) - Ô Lâu
|
563.000
|
338.000
|
288.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2620 |
Huyện Phong Điền |
Đường Tân Lập - Đồng Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Đến hết địa giới hành chính thị trấn
|
813.000
|
488.000
|
413.000
|
325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2621 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích nối dài - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 20 (nhà ông Ngô Hóa)
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2622 |
Huyện Phong Điền |
Phòng Nội vụ nối dài Quốc lộ 1 A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2623 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng nối dài Quốc lộ 1A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2624 |
Huyện Phong Điền |
Đường quy hoạch DD6 - Thị trấn Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Hiền Lương
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2625 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 1 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm Cạnh Chi cục thuế) - Đường DD6
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2626 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 2 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm cạnh Scavi cũ) - Đường DD6
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2627 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 3 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Trạm Viễn thông Phong Điền) - Đường DD6
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2628 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Minh Hùng - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Hết ranh giới thửa đất số 21, tờ bản đồ số 43 (Thửa đất có nhà ở của ông Hoàng Như Đạo)
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2629 |
Huyện Phong Điền |
Xạ Biêu - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2630 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị dọc đường sắt Bắc Nam - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Đài phát thanh huyện) - Bùi Dục Tài
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2631 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Lramp từ Vĩnh Nguyên đến Khánh Mỹ |
Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 39 (Trạm Thú Y huyện Phong Điền) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ số 20 (Đất nhà ở của bà Trương Thị Thiềm)
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2632 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Trung tâm Tổ dân phố Trạch Tả |
Từ cầu Lòn đường sắt Tổ dân phố Trạch Tả - Cổng làng Trạch Tả
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2633 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Khánh Mỹ |
Giáp đường Phò Trạch (Cổng Làng Khánh Mỹ cạnh Hạt kiểm lâm) - Đường Lramp Vĩnh Nguyên - Khánh Mỹ
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2634 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2635 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường còn lại
|
500.000
|
300.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2636 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 19,50 m trở lên
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2637 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2638 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2639 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2640 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2641 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư phía Bắc Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Phong Điền |
Các tuyến đường nội bộ (rộng 13,5m)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2642 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Trạch Thượng 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt 13 m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2643 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Xạ Biêu giai đoạn 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt đường 13 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2644 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Nam Cầu Phò Trạch - Chu Cẩm Phong
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2645 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Hết địa giới hành chính Nam thị trấn Phong Điền
|
1.756.000
|
1.053.600
|
883.200
|
702.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2646 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào Đền Liệt sĩ - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Đền Liệt sĩ
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2647 |
Huyện Phong Điền |
Văn Lang - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Hiền Lương
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2648 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Trục đường B11-B8 - Chu Cẩm Phong
|
650.400
|
390.400
|
330.400
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2649 |
Huyện Phong Điền |
Đông Du - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Hiền Lương
|
650.400
|
390.400
|
330.400
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2650 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Trục đường B11 - B8
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2651 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường vào trụ sở Phòng Tư Pháp, Văn hóa-Thông tin - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Vân Trạch Hòa
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2652 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường B6 - B5 - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Văn Lang
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2653 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Đông Du
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2654 |
Huyện Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Văn Lang
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2655 |
Huyện Phong Điền |
Hồ Tá Bang - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Vân Trạch Hòa
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2656 |
Huyện Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2657 |
Huyện Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đặng Văn Hòa
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2658 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Sỹ - Đến hết thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2659 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn) - Đến địa giới hành chính xã Phong Thu
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2660 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2661 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ - Địa giới hành chính xã Phong Mỹ
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2662 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2663 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Đông Du - Địa giới hành chính xã Phong Hoà
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2664 |
Huyện Phong Điền |
Đặng Văn Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Đến vị trí giao với Tỉnh lộ 6
|
630.400
|
380.000
|
320.000
|
250.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2665 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Ngọc Chung - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đến vị trí giao với trục đường khu quy hoạch dân cư phía Đông đường sắt
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2666 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Dực - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đặng Văn Hòa
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2667 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2668 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Đất Đỏ - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên)
|
650.400
|
390.400
|
330.400
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2669 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên) - Đến hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
630.400
|
380.000
|
320.000
|
250.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2670 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Sỹ - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Bùi Dục Tài
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2671 |
Huyện Phong Điền |
Đất Đỏ - Thị trấn Phong Điền |
Ô Lâu - Phò Trạch
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2672 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2673 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2674 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái)
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2675 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái) - Đường Ô Lâu
|
450.400
|
270.400
|
230.400
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2676 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Đăng Đàn - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 61, tờ bản đồ số 8 (nhà ông Nguyễn Hữu Thành )
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2677 |
Huyện Phong Điền |
Dương Phước Vịnh - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Chùa Trạch Thượng 2(Thửa 388 tờ 9)
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2678 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Duyệt - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Hữu Thái)
|
560.000
|
340.000
|
280.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2679 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Cách điểm giao với đường Hiền Lương 1500m (Km01+500)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2680 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Km01+500 (nhà ông Tuấn) - Ô Lâu
|
450.400
|
270.400
|
230.400
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2681 |
Huyện Phong Điền |
Đường Tân Lập - Đồng Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Đến hết địa giới hành chính thị trấn
|
650.400
|
390.400
|
330.400
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2682 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích nối dài - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 20 (nhà ông Ngô Hóa)
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2683 |
Huyện Phong Điền |
Phòng Nội vụ nối dài Quốc lộ 1 A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2684 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng nối dài Quốc lộ 1A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2685 |
Huyện Phong Điền |
Đường quy hoạch DD6 - Thị trấn Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Hiền Lương
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2686 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 1 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm Cạnh Chi cục thuế) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2687 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 2 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm cạnh Scavi cũ) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2688 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 3 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Trạm Viễn thông Phong Điền) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2689 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Minh Hùng - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Hết ranh giới thửa đất số 21, tờ bản đồ số 43 (Thửa đất có nhà ở của ông Hoàng Như Đạo)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2690 |
Huyện Phong Điền |
Xạ Biêu - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2691 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị dọc đường sắt Bắc Nam - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Đài phát thanh huyện) - Bùi Dục Tài
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2692 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Lramp từ Vĩnh Nguyên đến Khánh Mỹ |
Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 39 (Trạm Thú Y huyện Phong Điền) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ số 20 (Đất nhà ở của bà Trương Thị Thiềm)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2693 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Trung tâm Tổ dân phố Trạch Tả |
Từ cầu Lòn đường sắt Tổ dân phố Trạch Tả - Cổng làng Trạch Tả
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2694 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Khánh Mỹ |
Giáp đường Phò Trạch (Cổng Làng Khánh Mỹ cạnh Hạt kiểm lâm) - Đường Lramp Vĩnh Nguyên - Khánh Mỹ
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2695 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2696 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường còn lại
|
400.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2697 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 19,50 m trở lên
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2698 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2699 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
448.000
|
268.800
|
179.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2700 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |