Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi Tăng Bạt Hổ - Cầu tránh An Hòa 7.935.000 4.443.600 2.935.800 1.904.400 - Đất SX-KD đô thị
2202 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng Tố Hữu - Hết đường 9.000.000 5.040.000 3.330.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
2203 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh Tuy Lý Vương - Tùng Thiện Vương 2.940.000 1.646.400 1.087.800 705.600 - Đất SX-KD đô thị
2204 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm Kiệt 71 Nhật Lệ - Đoàn Thị Điểm 5.520.000 3.091.200 2.042.400 1.324.800 - Đất SX-KD đô thị
2205 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Tản Đà Nguyễn Văn Linh - Ranh giới thị xã Hương Trà 3.630.000 2.032.800 1.343.400 871.200 - Đất SX-KD đô thị
2206 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu Đặng Huy Trứ - Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường) 4.800.000 2.688.000 1.776.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
2207 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu - Tạ Quang Bửu 2.940.000 1.646.400 1.087.800 705.600 - Đất SX-KD đô thị
2208 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành La Sơn Phu Tử - Trần Văn Kỷ 4.800.000 2.688.000 1.776.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
2209 Thành phố Huế Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định Thiên Thai - Đường lên lăng Khải Định 1.725.000 966.000 962.400 414.000 - Đất SX-KD đô thị
2210 Thành phố Huế Đoạn tiếp nối Võ Văn Kiệt thuộc phường An Đông Giáp ranh xã Thủy Vân - Giáp ranh xã Thủy Thanh 6.210.000 3.477.600 2.298.000 1.490.400 - Đất SX-KD đô thị
2211 Thành phố Huế Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ 5.520.000 3.091.200 2.042.400 1.324.800 - Đất SX-KD đô thị
2212 Thành phố Huế Đường quanh bến xe Nguyễn Hoàng Trần Hưng Đạo - Cửa Ngăn 9.000.000 5.040.000 3.330.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
2213 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 24,50 m trở lên 7.200.000 4.320.000 2.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
2214 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 22,50 đến 24,00 m 6.300.000 3.780.000 2.520.000 - - Đất SX-KD đô thị
2215 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 20,00 đến 22,00 m 5.400.000 3.240.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
2216 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 17,00 đến 19,50 m 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2217 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 14,00 đến 16,50 m 3.630.000 2.178.000 1.452.000 - - Đất SX-KD đô thị
2218 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 11,00 đến 13,50 m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2219 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Phú Hòa, Phú Hội, Vĩnh Ninh, Phú Nhuận Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2220 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 24,50 m trở lên 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2221 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 22,50 đến 24,00 m 4.140.000 2.484.000 1.656.000 - - Đất SX-KD đô thị
2222 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 20,00 đến 22,00 m 3.840.000 2.304.000 1.536.000 - - Đất SX-KD đô thị
2223 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 17,00 đến 19,50 m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2224 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 14,00 đến 16,50 m 2.820.000 1.692.000 1.128.000 - - Đất SX-KD đô thị
2225 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 11,00 đến 13,50 m 2.100.000 1.260.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
2226 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Xuân Phú, An Đông, An Cựu, Vỹ Dạ, Phước Vĩnh, Trường An, Phường Đúc, Thuận Lộc, Thuận Hòa, Thuận Thành, Tây Lộc, Kim Long, Phú Cát, Phú Thuận Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2227 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 24,50 m trở lên 3.630.000 2.178.000 1.452.000 - - Đất SX-KD đô thị
2228 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 22,50 đến 24,00 m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2229 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 20,00 đến 22,00 m 2.700.000 1.620.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
2230 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 17,00 đến 19,50 m 2.520.000 1.512.000 1.008.000 - - Đất SX-KD đô thị
2231 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 14,00 đến 16,50 m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2232 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 11,00 đến 13,50 m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2233 Thành phố Huế Đất khu quy hoạch các phường Hương Sơ, Hương Long, Thủy Biều, Thủy Xuân, An Tây, Phú Bình, Phú Hậu, Phú Hiệp, An Hòa Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 1.140.000 684.000 456.000 - - Đất SX-KD đô thị
2234 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 16,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2235 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 13,0m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2236 Thành phố Huế Khu nhà ở Tam Thai - Phường An Cựu Đường 6,0m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2237 Thành phố Huế Khu đất xen ghép Tổ 13, khu vực 5 - Phường An Đông Đường 7,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2238 Thành phố Huế Khu đất xen ghép Tổ 13, khu vực 5 - Phường An Đông Đường 6,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2239 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 26,0m 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2240 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 24,0m 4.140.000 2.484.000 1.656.000 - - Đất SX-KD đô thị
2241 Thành phố Huế Khu tái định cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông  Đường 12,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2242 Thành phố Huế Khu dân cư Đông Nam Thủy An - Phường An Đông Đường 12,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2243 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 12,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2244 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2245 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 11,25m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2246 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 8,0m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2247 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 7,5m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2248 Thành phố Huế Khu nhà ở An Đông  - Phường An Đông Đường 5,0m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2249 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư kênh thoát nước nối từ hói Vạn Vạn ra sông Lợi Nông  - Phường An Đông Đường 24m 4.140.000 2.484.000 1.656.000 - - Đất SX-KD đô thị
2250 Thành phố Huế Khu quy hoạch tái định cư kênh thoát nước nối từ hói Vạn Vạn ra sông Lợi Nông  - Phường An Đông Đường 12m 2.520.000 1.512.000 1.008.000 - - Đất SX-KD đô thị
2251 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 19,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2252 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 16,5m 2.820.000 1.692.000 1.128.000 - - Đất SX-KD đô thị
2253 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư TĐC2 - Phường An Đông Đường 13,5m 2.520.000 1.512.000 1.008.000 - - Đất SX-KD đô thị
2254 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 24,5m trở lên 3.630.000 2.178.000 1.452.000 - - Đất SX-KD đô thị
2255 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 20,0m đến 24,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2256 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 17,0m đến 19,5m 2.520.000 1.512.000 1.008.000 - - Đất SX-KD đô thị
2257 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 14,0m đến 16,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2258 Thành phố Huế Khu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 1 và khu vực 2) - Phường An Hòa và phường Hương Sơ Đường từ 13,5m trở xuống 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2259 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 13,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2260 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 11,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2261 Thành phố Huế Khu đất xen ghép thửa 354, tờ bản đồ số 43 - Phường An Tây Đường 6,0m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2262 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 13,5m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2263 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 11,5m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2264 Thành phố Huế Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Đại học Huế - Phường An Tây Đường 10,5m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2265 Thành phố Huế Khu dân cư hai bên trục đường Quộc lộ 1A -Tự Đức - Phường An Tây Đường 19,5m 2.520.000 1.512.000 1.008.000 - - Đất SX-KD đô thị
2266 Thành phố Huế Khu dân cư hai bên trục đường Quộc lộ 1A -Tự Đức - Phường An Tây Đường 13,5m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2267 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2268 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2269 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 1) - Phường Hương Long Đường 7,5m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2270 Thành phố Huế Khu quy hoạch Hương Long - Phường Hương Long Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2271 Thành phố Huế Khu quy hoạch Hương Long - Phường Hương Long Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2272 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 16,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2273 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2274 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2275 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 5) - Phường Kim Long Đường 9,5m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2276 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 4) - Phường Kim Long Đường 23,0m 3.630.000 2.178.000 1.452.000 - - Đất SX-KD đô thị
2277 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư (giai đoạn 4) - Phường Kim Long Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2278 Thành phố Huế Khu dân cư (giai đoạn 2) - Phường Phú Hậu Đường 26m 3.630.000 2.178.000 1.452.000 - - Đất SX-KD đô thị
2279 Thành phố Huế Khu dân cư (giai đoạn 2) - Phường Phú Hậu Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2280 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư (giai đoạn 1, 2) - Phường Phú Hiệp Đường 11,5 m 1.992.000 1.195.200 796.800 - - Đất SX-KD đô thị
2281 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 26,0m 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2282 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 19,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2283 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 16,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2284 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 13,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2285 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 12,0m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2286 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2287 Thành phố Huế Khu dân cư và tái định cư Lịch Đợi - Phường Phường Đúc Đường 6,0m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2288 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư thôn Thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2289 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư và tái định cư thôn Thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 7,0m 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2290 Thành phố Huế Khu quy hoạch Cồn Mồ thôn thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2291 Thành phố Huế Khu quy hoạch Cồn Mồ thôn thượng 3 - Phường Thủy Xuân Đường 11,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2292 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 26,0m 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2293 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 19,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2294 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 17,0m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2295 Thành phố Huế Khu quy hoạch dân cư Bàu Vá 1 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2296 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 3 - Phường Thủy Xuân Đường 19,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2297 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 3 - Phường Thủy Xuân Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị
2298 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 26,0m 4.800.000 2.880.000 1.920.000 - - Đất SX-KD đô thị
2299 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 19,5m 2.940.000 1.764.000 1.176.000 - - Đất SX-KD đô thị
2300 Thành phố Huế Khu định cư Bàu Vá giai đoạn 2 thuộc các phường Thủy Xuân, Phường Đúc, Trường An Đường 13,5m 2.220.000 1.332.000 888.000 - - Đất SX-KD đô thị